GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 9 TUỔILast update 25.11.2021 16:41:43, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for dth
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
6 | Lý Huỳnh Nhật Anh | 0 | DTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 21 | Bang Nu: G06 |
28 | Huỳnh Bảo Quyên | 0 | DTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 23 | Bang Nu: G06 |
3 | Bùi Linh Anh | 0 | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 8 | G07 |
7 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | G11 |
18 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 10 | G11 |
29 | Trần Mai Xuân Uyên | 0 | DTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 5 | 12 | G11 |
1 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 19 | G12 |
2 | Mai Hiếu Linh | 1411 | DTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 11 | G12 |
1 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 1563 | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | G15 |
6 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 17 | G15 |
12 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 1166 | DTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 8 | G15 |
24 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 12 | G15 |
3 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | 1722 | DTH | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 11 | G17 |
6 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 9 | G17 |
7 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 6 | G17 |
18 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 1469 | DTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 2 | G20 |
27 | Trần Thị Yến Xuân | 0 | DTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 23 | G20 |
42 | Trần Nguyễn Bảo Khanh | 0 | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 17 | U07 |
56 | Nguyễn Tấn Minh | 0 | DTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 45 | U07 |
47 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | 0 | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 52 | U08 |
45 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | 0 | DTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 94 | U09 |
59 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 0 | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 6,5 | 9 | U09 |
35 | Nguyễn Lý Đông Dương | 0 | DTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 76 | U10 |
20 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | 0 | DTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 6 | 9 | U11 |
55 | Nguyễn Ngô Trung Quân | 0 | DTH | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 29 | U11 |
28 | Trần Khải Duy | 0 | DTH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 19 | U12 |
23 | Nguyễn Lê Nhật Huy | 0 | DTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 15 | U13 |
32 | Bùi Đăng Khoa | 0 | DTH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | U13 |
34 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 0 | DTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | U13 |
31 | Trần Phát Đạt | 0 | DTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 22 | U15 |
36 | Lê Quang Khải | 0 | DTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 42 | U17 |
Results of the last round for dth
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 10 | 1 | Trần Hoàng Bảo An | DAN | 4 | 1 - 0 | 3½ | Huỳnh Bảo Quyên | DTH | 28 |
9 | 12 | 5 | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPD | 3 | 0 - 1 | 3 | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 6 |
9 | 3 | 16 | Trương Mi Na | HNO | 5 | 1 - 0 | 5½ | Bùi Linh Anh | DTH | 3 |
9 | 2 | 18 | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 4 |
9 | 5 | 29 | Trần Mai Xuân Uyên | DTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Quan Mỹ Linh | HCM | 2 |
9 | 10 | 7 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Dương Mạc Hoàng Yến | CBA | 30 |
9 | 6 | 2 | Mai Hiếu Linh | DTH | 4½ | ½ - ½ | 5 | Lưu Hải Yến | HCM | 33 |
9 | 7 | 26 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 1 |
9 | 1 | 5 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 6½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | 1 |
9 | 5 | 3 | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 12 |
9 | 7 | 6 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 24 |
9 | 2 | 1 | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 6½ | 1 - 0 | 5 | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 6 |
9 | 4 | 3 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 5 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Ngân Hà | HCM | 8 |
9 | 6 | 9 | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 7 |
9 | 2 | 18 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Lê Thùy An | HCM | 4 |
9 | 9 | 27 | Trần Thị Yến Xuân | DTH | 3½ | 0 - 1 | 4 | Lê Ngọc Nguyệt Cát | TTH | 22 |
9 | 6 | 42 | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | 6 | 0 - 1 | 6 | Thái Nguyễn Duy Minh | HNO | 57 |
9 | 28 | 56 | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Hán Huy Vũ | CCT | 101 |
9 | 20 | 47 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trương Trần Minh Tú | QDO | 88 |
9 | 1 | 59 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 6½ | 0 - 1 | 7 | Hoàng Thiện Nhân | HCM | 90 |
9 | 42 | 108 | Nguyễn Hoàng Bảo Quân | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 45 |
9 | 33 | 35 | Nguyễn Lý Đông Dương | DTH | 3½ | 0 - 1 | 4 | Trần Tiến Thành | CCB | 94 |
9 | 8 | 24 | Thạch Nguyên Đan | CCV | 5 | 0 - 1 | 5 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | DTH | 20 |
9 | 14 | 55 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Bùi Quốc Huy | HCM | 30 |
9 | 12 | 51 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Khải Duy | DTH | 28 |
9 | 2 | 6 | Vũ Bá Khôi | HCM | 6 | 0 - 1 | 7 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 34 |
9 | 8 | 15 | Trần Đại Lâm | TNG | 4½ | 0 - 1 | 5 | Bùi Đăng Khoa | DTH | 32 |
9 | 15 | 49 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | LDO | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 23 |
9 | 14 | 40 | Nguyễn Quang Minh | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Phát Đạt | DTH | 31 |
9 | 20 | 36 | Lê Quang Khải | DTH | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hữu Khang | DAN | 37 |
Player details for dth
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Lý Huỳnh Nhật Anh 840 DTH Rp:782 Pts. 4 |
1 | 22 | Bùi Lan Hương | 0 | HDU | 4 | s 0 | 2 | 26 | Hoàng Nhã Phương | 0 | KTL | 3 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Ngọc Xuân Sang | 0 | DAN | 5 | s 0 | 4 | 20 | Cao Thị Thanh Hân | 0 | LCA | 5 | w 0 | 5 | 23 | Nguyễn Quỳnh Hương | 0 | QBI | 3 | s 1 | 6 | 3 | Công Nữ Bảo Anh | 0 | HNO | 4 | w 1 | 7 | 30 | Đỗ Phạm Thanh Thư | 0 | HPD | 5 | s 0 | 8 | 28 | Huỳnh Bảo Quyên | 0 | DTH | 3,5 | w 0 | 9 | 5 | Đàm Nguyễn Trang Anh | 0 | HPD | 3 | s 1 | Huỳnh Bảo Quyên 818 DTH Rp:754 Pts. 3,5 |
1 | 12 | Nguyễn Phong Châu | 0 | KTL | 3 | w 1 | 2 | 14 | Trần Minh Châu | 0 | DAN | 6 | s 0 | 3 | 4 | Dương Hoàng Minh Anh | 0 | HCM | 5 | w 0 | 4 | 8 | Nguyễn Bảo Anh | 0 | HAU | 2,5 | s ½ | 5 | 15 | Vương Bảo Châu | 0 | LCA | 4,5 | s 0 | 6 | 23 | Nguyễn Quỳnh Hương | 0 | QBI | 3 | w 1 | 7 | 22 | Bùi Lan Hương | 0 | HDU | 4 | w 0 | 8 | 6 | Lý Huỳnh Nhật Anh | 0 | DTH | 4 | s 1 | 9 | 1 | Trần Hoàng Bảo An | 0 | DAN | 5 | s 0 | Bùi Linh Anh 876 DTH Rp:938 Pts. 5,5 |
1 | 20 | Nguyễn Thảo Nhi | 0 | KHO | 3,5 | w 1 | 2 | 22 | Võ Mai Phương | 0 | HCM | 7 | s 1 | 3 | 26 | Lê Nguyễn Mai Thảo | 0 | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 8 | Nguyễn Khánh Chi | 0 | QNI | 6 | w 1 | 5 | 14 | Trần Vy Khanh | 0 | DAN | 5 | s 0 | 6 | 25 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | 0 | HNO | 7 | w ½ | 7 | 32 | Phạm Như Ý | 0 | LCA | 6,5 | s 1 | 8 | 28 | Đỗ Kiều Trang Thư | 0 | KGI | 6 | w 0 | 9 | 16 | Trương Mi Na | 0 | HNO | 6 | s 0 | Lý Ngọc Huỳnh Anh 1039 DTH Rp:1027 Pts. 4,5 |
1 | 22 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 18 | Bùi Khánh Nguyên | 0 | DTH | 5 | s 0 | 3 | 21 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | 0 | KHO | 4 | w ½ | 4 | 10 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | KTL | 6 | s 0 | 5 | 27 | Trần Thị Huyền Trân | 0 | BTR | 2 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | 0 | LDO | 4 | s 0 | 7 | 11 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 0 | LDO | 4 | w 1 | 8 | 19 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | 0 | NTH | 5,5 | s 0 | 9 | 30 | Dương Mạc Hoàng Yến | 0 | CBA | 3,5 | w 1 | Bùi Khánh Nguyên 1027 DTH Rp:1096 Pts. 5 |
1 | 3 | Nguyễn Bảo Châu | 1059 | QNI | 5,5 | s 1 | 2 | 7 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | 0 | DTH | 4,5 | w 1 | 3 | 1 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 5 | s ½ | 4 | 20 | Lê Tâm Như | 0 | QBI | 4 | w 1 | 5 | 13 | Đặng Lê Xuân Hiền | 0 | HCM | 7,5 | s ½ | 6 | 23 | Đặng Thu Thủy | 0 | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 25 | Nguyễn Anh Bảo Thy | 0 | NAN | 6 | s 0 | 8 | 6 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 5 | w 1 | 9 | 4 | Nguyễn Thanh Thủy | 1055 | BRV | 7 | w 0 | Trần Mai Xuân Uyên 1018 DTH Rp:1099 Pts. 5 |
1 | 14 | Nguyễn Diệu Linh | 0 | QNI | 4 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Huỳnh Dân An | 0 | BTR | 5 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | 0 | LDO | 4 | w 1 | 4 | 13 | Đặng Lê Xuân Hiền | 0 | HCM | 7,5 | w 0 | 5 | 20 | Lê Tâm Như | 0 | QBI | 4 | s 1 | 6 | 19 | Đoàn Nguyễn Ý Nhiên | 0 | NTH | 5,5 | s ½ | 7 | 1 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 1185 | HCM | 5 | w ½ | 8 | 10 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | KTL | 6 | s 0 | 9 | 2 | Quan Mỹ Linh | 1089 | HCM | 6 | w 0 | Hầu Nguyễn Kim Ngân 1558 DTH Rp:1069 Pts. 4 |
1 | 17 | Đinh Bùi Minh Chiêu | 0 | CTH | 4 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | 0 | BGI | 3 | s 1 | 3 | 7 | Ngô Bảo Quyên | 1190 | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 31 | Đặng Hương Thảo Như | 0 | HCM | 5 | s 1 | 5 | 21 | Bùi Thị Kim Khánh | 0 | QNI | 7 | w 0 | 6 | 2 | Mai Hiếu Linh | 1411 | DTH | 5 | s 0 | 7 | 20 | Nguyễn Việt Hằng | 0 | KHO | 4 | w 0 | 8 | 24 | Trần Hà Gia Linh | 0 | QNI | 3,5 | s 1 | 9 | 26 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | DAN | 5,5 | s 0 | Mai Hiếu Linh 1411 DTH Rp:1196 Pts. 5 |
1 | 18 | Trương Hương Giang | 0 | KHO | 3 | s 1 | 2 | 13 | Phạm Quỳnh Anh | 0 | QNI | 5 | w 1 | 3 | 28 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | 0 | KHO | 6 | s 0 | 4 | 24 | Trần Hà Gia Linh | 0 | QNI | 3,5 | w 1 | 5 | 3 | Bùi Thị Ngọc Chi | 1369 | NBI | 6 | s 0 | 6 | 1 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | 1558 | DTH | 4 | w 1 | 7 | 15 | Trần Thị Quỳnh Anh | 0 | NAN | 5 | s ½ | 8 | 9 | Lê Đặng Bảo Ngọc | 1098 | NBI | 6,5 | s 0 | 9 | 33 | Lưu Hải Yến | 0 | HCM | 5,5 | w ½ | Nguyễn Ngô Liên Hương 1139 DTH Rp:1521 Pts. 7 |
1 | 14 | Trần Vân Anh | 0 | HCM | 5 | w 1 | 2 | 8 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 1380 | DON | 5 | s 0 | 3 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 3 | w 1 | 4 | 11 | Châu Điền Nhã Uyên | 1254 | HCM | 4 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 1298 | HCM | 6,5 | w 1 | 6 | 24 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 5 | s 1 | 7 | 6 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 4 | w 1 | 8 | 2 | Nguyễn Hồng Nhung | 1528 | HNO | 6 | w 1 | 9 | 5 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1458 | QNI | 6,5 | s 1 | Lê Nguyễn Gia Linh 1134 DTH Rp:1160 Pts. 4 |
1 | 19 | Nguyễn Minh Khuê | 0 | KGI | 4 | s 1 | 2 | 11 | Châu Điền Nhã Uyên | 1254 | HCM | 4 | w 0 | 3 | 21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 4 | 23 | Nguyễn Thị Hà Phương | 0 | NAN | 6 | w 0 | 5 | 25 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 14 | Trần Vân Anh | 0 | HCM | 5 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 1563 | DTH | 7 | s 0 | 8 | 10 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 1298 | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 24 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | 0 | DTH | 5 | w 0 | Nguyễn Ngọc Vân Anh 1127 DTH Rp:1282 Pts. 5,5 |
1 | 25 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | 0 | TTH | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 1458 | QNI | 6,5 | w 0 | 3 | 23 | Nguyễn Thị Hà Phương | 0 | NAN | 6 | s 0 | 4 | 19 | Nguyễn Minh Khuê | 0 | KGI | 4 | w 1 | 5 | 18 | Lê Thanh Huyền | 0 | QBI | 3 | s 0 | 6 | 21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 0 | CTH | 4,5 | w ½ | 7 | 13 | Đỗ Thùy Anh | 0 | QNI | 4 | s 1 | 8 | 20 | Phan Lê My Na | 0 | QNA | 4 | w 1 | 9 | 3 | Bùi Ngọc Phương Nghi | 1521 | HCM | 4,5 | s 1 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên 1116 DTH Rp:1291 Pts. 5 |
1 | 11 | Châu Điền Nhã Uyên | 1254 | HCM | 4 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Lê Phương Hoa | 0 | KTL | 2,5 | w 1 | 3 | 13 | Đỗ Thùy Anh | 0 | QNI | 4 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | 1372 | HCM | 5 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Thùy Dương | 0 | BGI | 3 | s 1 | 6 | 1 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 1563 | DTH | 7 | w 0 | 7 | 14 | Trần Vân Anh | 0 | HCM | 5 | s 0 | 8 | 18 | Lê Thanh Huyền | 0 | QBI | 3 | w 1 | 9 | 6 | Lê Nguyễn Gia Linh | 1429 | DTH | 4 | s 1 | Đỗ Đinh Hồng Chinh 1722 DTH Rp:1425 Pts. 5 |
1 | 16 | Hoàng Bảo Yến Chi | 0 | CBA | 3 | w 1 | 2 | 22 | Võ Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 1 | 3 | 2 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1750 | NBI | 6 | w ½ | 4 | 4 | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 5 | s ½ | 5 | 27 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 5 | w 0 | 6 | 11 | Trần Thị Kim Liên | 1336 | BTR | 5 | s 1 | 7 | 23 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 4 | w 1 | 8 | 5 | Lương Hoàng Tú Linh | 1605 | BGI | 8,5 | s 0 | 9 | 8 | Nguyễn Ngân Hà | 1514 | HCM | 5,5 | w 0 | Ngô Xuân Quỳnh 1581 DTH Rp:1468 Pts. 5 |
1 | 19 | Sầm Hoàng Ly | 0 | CBA | 3 | s 1 | 2 | 23 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | 0 | CTH | 4 | w ½ | 3 | 5 | Lương Hoàng Tú Linh | 1605 | BGI | 8,5 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Thùy Dung | 1103 | KTL | 5 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1482 | NBI | 4,5 | s 1 | 6 | 2 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1750 | NBI | 6 | w 0 | 7 | 7 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 1564 | DTH | 5,5 | w ½ | 8 | 13 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | s 1 | 9 | 1 | Nguyễn Thiên Ngân | 1819 | TNG | 7,5 | s 0 | Nguyễn Thị Thúy Quyên 1564 DTH Rp:1494 Pts. 5,5 |
1 | 20 | Mai Trần Bảo Ngân | 0 | BTR | 4 | w 1 | 2 | 27 | Võ Ngọc Tuyết Vân | 0 | CTH | 5 | s ½ | 3 | 8 | Nguyễn Ngân Hà | 1514 | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 2 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1750 | NBI | 6 | s 0 | 5 | 4 | Vương Quỳnh Anh | 1650 | HNO | 5 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1210 | BTR | 4 | w 1 | 7 | 6 | Ngô Xuân Quỳnh | 1581 | DTH | 5 | s ½ | 8 | 12 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1254 | BGI | 5,5 | w ½ | 9 | 9 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 1482 | NBI | 4,5 | s 1 | Huỳnh Ngọc Anh Thư 1176 DTH Rp:1813 Pts. 6,5 |
1 | 5 | Kiều Bích Thủy | 1736 | HNO | 7 | s 1 | 2 | 7 | Bùi Thị Diệp Anh | 1678 | QNI | 6 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 1806 | HNO | 4,5 | s 0 | 4 | 25 | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | 0 | QNI | 2 | w 1 | 5 | 1 | Trần Thị Hồng Phấn | 1829 | LAN | 3,5 | s 1 | 6 | 9 | Phạm Trần Gia Thư | 1629 | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1610 | LAN | 5 | w 1 | 8 | 13 | Nghiêm Thảo Tâm | 1583 | BRV | 6 | s ½ | 9 | 4 | Lê Thùy An | 1779 | HCM | 5,5 | w 1 | Trần Thị Yến Xuân 1167 DTH Rp:1269 Pts. 3,5 |
1 | - | bye | - | - | - | - 1 |
2 | 12 | Nguyễn Thị Phương Thy | 1610 | LAN | 5 | s 0 | 3 | 6 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 1693 | NAN | 5 | w 0 | 4 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 1382 | QNI | 4,5 | s 0 | 5 | 20 | Vũ Khánh Linh | 1345 | HNO | 3,5 | w 1 | 6 | 14 | Phan Thị Mỹ Hương | 1581 | CTH | 3,5 | s ½ | Show complete list
|
|
|
|