No. | Name | FideID | RtgI | FED | Club/City |
1 | Cao Hoàng Dũng | 12434477 | 0 | KGI | Kiên Giang |
2 | Chu An Khôi | 12425281 | 0 | HAU | Hậu Giang |
3 | Đặng Khải An | 12435988 | 0 | QDO | Quân Đội |
4 | Đặng Vũ Phúc An | 12431001 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Đặng Đức Lâm | 12425192 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
6 | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | 12424439 | 0 | COP | Clb Olympiachess |
7 | Đinh Phúc Lâm | 12426911 | 0 | HNO | Hà Nội |
8 | Đỗ Tấn Sang | 12428655 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
9 | Đỗ Quốc Việt | 12433870 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Dương Tuấn Kiệt | 12435953 | 0 | QDO | Quân Đội |
11 | Dương Hoàng Nhật Minh | 12429473 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
12 | Hồ Quốc Duy | 12425206 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
13 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | 12431079 | 0 | DTH | Đồng Tháp |
14 | Hoàng Hải Đăng | | 0 | QBI | Quảng Bình |
15 | Hoàng Anh Kiệt | 12424820 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
16 | Hoàng Nam Khánh | | 0 | QDO | Quân Đội |
17 | Hoàng Trung Phong | 12429503 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
18 | Huỳnh Tấn Đạt | 12429031 | 0 | HAU | Hậu Giang |
19 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | 12434515 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
20 | Huỳnh Tiến Khoa | 12433551 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
21 | Lê Minh Hoàng Chính | 12431060 | 0 | DAN | Đà Nẵng |
22 | Lê Văn Minh Khoa | 12435058 | 0 | DAN | Đà Nẵng |
23 | Lê Nhật Minh | 12426962 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
24 | Lê Trương Nhất Nam | 12428680 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
25 | Lê Trần Hoàng Vũ | | 0 | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
26 | Lương Đức Phú | | 0 | QDO | Quân Đội |
27 | Lý Minh Huy | 12426237 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
28 | Ngô Bảo Châu | | 0 | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ |
29 | Ngô Quốc Công | 12430960 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
30 | Ngô Minh Khang | 12430927 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
31 | Ngô Nhất Minh Long | 12427365 | 0 | KHO | Khánh Hòa |
32 | Nguyễn Đức Thịnh | 12426644 | 1285 | HNO | Hà Nội |
33 | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | 1140 | HNO | Hà Nội |
34 | Nguyễn Hải Long | 12426679 | 1029 | HNO | Hà Nội |
35 | Nguyễn Bá Hoàng An | 12435864 | 0 | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt |
36 | Nguyễn Thái An | | 0 | QBI | Quảng Bình |
37 | Nguyễn Quốc Anh | 12433950 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
38 | Nguyễn Thụy Anh | 12431761 | 0 | CCB | Clb Blue Horse |
39 | Nguyễn Trần Đức Anh | 12428914 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
40 | Nguyễn Kỳ Bách | 12435031 | 0 | CTH | Cần Thơ |
41 | Nguyễn Gia Bảo | 12431966 | 0 | QNI | Quảng Ninh |
42 | Nguyễn Phú Danh | 12435880 | 0 | QDO | Quân Đội |
43 | Nguyễn Trung Dũng | 12434345 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
44 | Nguyễn Thế Dương | | 0 | THO | Thanh Hóa |
45 | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
46 | Nguyễn Khắc Đạt | | 0 | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy |
47 | Nguyễn Trần Minh Đăng | 12431931 | 0 | KGI | Kiên Giang |
48 | Nguyễn Duy Minh Đức | | 0 | CBA | Cao Bằng |
49 | Nguyễn Thế Hải | | 0 | THO | Thanh Hóa |
50 | Nguyễn Đức Hùng | 12431753 | 0 | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy |
51 | Nguyễn Võ Hoàng Huy | 12433730 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
52 | Nguyễn Bảo Hưng | | 0 | CCB | Clb Blue Horse |
53 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang | | 0 | TND | Nhà Thiếu Nhi Đà Nẵng |
54 | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | 12432105 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
55 | Nguyễn Gia Minh | 12433586 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
56 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | 12427624 | 0 | BGI | Bắc Giang |
57 | Nguyễn Nhật Nam | 12431729 | 0 | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt |
58 | Nguyễn Vũ Duy Nam | | 0 | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
59 | Nguyễn Lê Nguyên | | 0 | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua |
60 | Nguyễn Thế Phong | 12428906 | 0 | HNO | Hà Nội |
61 | Nguyễn Trường Phúc | 12431591 | 0 | DAN | Đà Nẵng |
62 | Nguyễn Đức Tài | 12427012 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
63 | Nguyễn Hữu Thịnh | 12435171 | 0 | QBI | Quảng Bình |
64 | Nguyễn Tất Thịnh | | 0 | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy |
65 | Nguyễn Đức Trí | 12433675 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
66 | Phạm Thành Nam | 12426725 | 1123 | HNO | Hà Nội |
67 | Phạm Hải An | 12427632 | 0 | BGI | Bắc Giang |
68 | Phạm Duy Anh | 12434205 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
69 | Phạm Hải Minh Huy | 12427020 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
70 | Phạm Hoàng Khang | 12429171 | 0 | HAU | Hậu Giang |
71 | Phạm Bảo Lâm | 12434574 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
72 | Phạm Minh Nam | 12434582 | 0 | HNO | Hà Nội |
73 | Phạm Trung Nghĩa | 12425850 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
74 | Phạm Tùng Quân | 12425869 | 0 | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
75 | Phan Gia Bảo | | 0 | HDU | Hải Dương |
76 | Phan Thiên Hải | 12429406 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
77 | Phí Lê Thành An | 12427640 | 0 | HNO | Hà Nội |
78 | Phùng Hoàng Gia Khánh | | 0 | COP | Clb Olympiachess |
79 | Tống Nguyễn Gia Hưng | 12426253 | 0 | TNG | Thái Nguyên |
80 | Trần Xuân Gia Bảo | | 0 | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
81 | Trần Đức Duy | 12429422 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
82 | Trần Nam Phong | 12435848 | 0 | QDO | Quân Đội |
83 | Trần Vũ Phong | 12436186 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
84 | Trần Cao Quang | | 0 | QBI | Quảng Bình |
85 | Trần Thế Quang | 12435660 | 0 | QDO | Quân Đội |
86 | Trần Việt Tùng | 12427675 | 0 | HNO | Hà Nội |
87 | Trần Đức Thịnh | 12426946 | 0 | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess |
88 | Trịnh Nguyên Lãm | 12427462 | 0 | KHO | Khánh Hòa |
89 | Trương Minh Sang | 12430749 | 0 | HNO | Hà Nội |
90 | Trương Trần Minh Tú | 12435996 | 0 | QDO | Quân Đội |
91 | Từ Quốc Trọng | 12435040 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
92 | Võ Thanh Danh | 12432547 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
93 | Võ Xuân Giang | 12434701 | 0 | QDO | Quân Đội |
94 | Võ Đặng Ngọc Lâm | 12433616 | 0 | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
95 | Vũ Duy Minh | 12435562 | 0 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh |
96 | Vũ Hoàng Phúc | | 0 | BGI | Bắc Giang |
97 | Vũ Hồng Phúc | | 0 | HDU | Hải Dương |