Bo. | No. | Name | FED | Club/City | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | Club/City | No. |
1 | 27 | Trần Đức Duy | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 - 1 | 5 | Lý Minh Huy | TNG | Thái Nguyên | 39 |
2 | 92 | Trần Đức Thịnh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 5 | 1 - 0 | 4 | Ngô Quốc Công | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 20 |
3 | 57 | Đặng Đức Lâm | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hải Long | HNO | Hà Nội | 4 |
4 | 71 | Phạm Minh Nam | HNO | Hà Nội | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Duy Đạt | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 30 |
5 | 85 | Đỗ Tấn Sang | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Bảo Hưng | CCB | Clb Blue Horse | 42 |
6 | 88 | Trương Trần Minh Tú | QDO | Quân Đội | 4 | 0 - 1 | 4 | Ngô Minh Khang | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 48 |
7 | 56 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | Khánh Hòa | 4 | 0 - 1 | 4 | Đinh Phúc Lâm | HNO | Hà Nội | 58 |
8 | 43 | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | Thái Nguyên | 3½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Lê Nguyên | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 73 |
9 | 64 | Lê Nhật Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 59 |
10 | 74 | Hoàng Trung Phong | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Việt Tùng | HNO | Hà Nội | 89 |
11 | 1 | Nguyễn Đức Thịnh | HNO | Hà Nội | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Trường Phúc | DAN | Đà Nẵng | 79 |
12 | 63 | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Hoàng Minh | HNO | Hà Nội | 2 |
13 | 3 | Phạm Thành Nam | HNO | Hà Nội | 3 | 1 - 0 | 3 | Võ Đặng Ngọc Lâm | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 61 |
14 | 70 | Nguyễn Vũ Duy Nam | TTG | Trung Tâm Gia Đình Cờ Vua | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thụy Anh | CCB | Clb Blue Horse | 12 |
15 | 13 | Nguyễn Trần Đức Anh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Trương Nhất Nam | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 68 |
16 | 78 | Lương Đức Phú | QDO | Quân Đội | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Phú Danh | QDO | Quân Đội | 22 |
17 | 31 | Nguyễn Khắc Đạt | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Nhật Nam | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 69 |
18 | 37 | Phan Thiên Hải | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hữu Thịnh | QBI | Quảng Bình | 90 |
19 | 75 | Nguyễn Thế Phong | HNO | Hà Nội | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Đức Hùng | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy | 38 |
20 | 41 | Phạm Hải Minh Huy | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tất Thịnh | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy | 91 |
21 | 87 | Nguyễn Đức Tài | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đoàn Hòa Khang | TND | Nhà Thiếu Nhi Đà Nẵng | 49 |
22 | 95 | Đỗ Quốc Việt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 1 - 0 | 3 | Chu An Khôi | HAU | Hậu Giang | 55 |
23 | 54 | Lê Văn Minh Khoa | DAN | Đà Nẵng | 2½ | 1 - 0 | 3 | Từ Quốc Trọng | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 94 |
24 | 29 | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | Hậu Giang | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Gia Bảo | QNI | Quảng Ninh | 16 |
25 | 19 | Ngô Bảo Châu | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hồ Quốc Duy | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 26 |
26 | 96 | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | COP | Clb Olympiachess | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | Đà Nẵng | 21 |
27 | 9 | Phạm Hải An | BGI | Bắc Giang | 2 | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Gia Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 65 |
28 | 7 | Nguyễn Bá Hoàng An | TNV | Tt Tdtt Tài Năng Việt | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Bảo Lâm | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 60 |
29 | 50 | Phạm Hoàng Khang | HAU | Hậu Giang | 2 | 0 - 1 | 2 | Phí Lê Thành An | HNO | Hà Nội | 10 |
30 | 15 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | Cần Thơ | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Nam Khánh | QDO | Quân Đội | 51 |
31 | 23 | Võ Thanh Danh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Duy Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 67 |
32 | 53 | Huỳnh Tiến Khoa | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trung Dũng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 25 |
33 | 62 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | Khánh Hòa | 2 | 1 - 0 | 2 | Hoàng Hải Đăng | QBI | Quảng Bình | 32 |
34 | 33 | Nguyễn Trần Minh Đăng | KGI | Kiên Giang | 2 | 0 - 1 | 2 | Trương Minh Sang | HNO | Hà Nội | 86 |
35 | 35 | Võ Xuân Giang | QDO | Quân Đội | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Hồng Phúc | HDU | Hải Dương | 81 |
36 | 66 | Nguyễn Xuân Bảo Minh | BGI | Bắc Giang | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thế Hải | THO | Thanh Hóa | 36 |
37 | 72 | Phạm Trung Nghĩa | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 2 | 0 - 1 | 2 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 44 |
38 | 46 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | Thái Nguyên | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đức Trí | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 93 |
39 | 80 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 - 1 | 2 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | Đồng Tháp | 47 |
40 | 52 | Phùng Hoàng Gia Khánh | COP | Clb Olympiachess | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Đặng Vũ Phúc An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 6 |
41 | 84 | Phạm Tùng Quân | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 1½ | 1 - 0 | 1 | Đặng Khải An | QDO | Quân Đội | 5 |
42 | 40 | Nguyễn Võ Hoàng Huy | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thái An | QBI | Quảng Bình | 8 |
43 | 11 | Nguyễn Quốc Anh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thế Dương | THO | Thanh Hóa | 28 |
44 | 97 | Lê Trần Hoàng Vũ | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Duy Anh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 14 |
45 | 17 | Phan Gia Bảo | HDU | Hải Dương | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Duy Minh Đức | CBA | Cao Bằng | 34 |
46 | 76 | Trần Nam Phong | QDO | Quân Đội | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Xuân Gia Bảo | KTH | Clb Kiện Tướng Tí Hon | 18 |
47 | 24 | Cao Hoàng Dũng | KGI | Kiên Giang | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Thế Quang | QDO | Quân Đội | 83 |
48 | 45 | Dương Tuấn Kiệt | QDO | Quân Đội | 0 | 0 - 1 | ½ | Trần Vũ Phong | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 77 |
49 | 82 | Trần Cao Quang | QBI | Quảng Bình | 0 | 1 | | bye | | |