GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 7 TUỔILast update 25.11.2021 16:36:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for hph
SNo | Name | RtgI | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
29 | Nguyễn Phương Ly | 0 | HPH | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 37 | G10 |
31 | Đào Nhật Minh | 0 | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 15 | G10 |
16 | Đàm Quốc Bảo | 0 | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 19 | U11 |
21 | Lê Hoàng Anh | 0 | HPH | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 50 | U12 |
50 | Ngô Quang Minh | 0 | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 61 | U12 |
2 | Đào Minh Nhật | 1895 | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 7 | 2 | U17 |
Results of the last round for hph
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 10 | 31 | Đào Nhật Minh | HPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 43 |
9 | 17 | 29 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Nguyễn Hồng Uyên | LDO | 49 |
9 | 12 | 16 | Đàm Quốc Bảo | HPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hồ Phước Trung | DAN | 61 |
9 | 26 | 42 | Phan Minh Huy | QNA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Hoàng Anh | HPH | 21 |
9 | 29 | 27 | Hoàng Đình Duy | CCV | 2½ | 1 - 0 | 3 | Ngô Quang Minh | HPH | 50 |
9 | 2 | 2 | Đào Minh Nhật | HPH | 6½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Đoàn Giang | TNT | 13 |
Player details for hph
Rd. | SNo | Name | RtgI | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Phương Ly 988 HPH Rp:945 Pts. 3,5 |
1 | 5 | Lâm Bình Nguyên | 1063 | TTH | 5,5 | s 0 | 2 | 17 | Lê Nguyễn Linh Đan | 0 | KTH | 2,5 | w 1 | 3 | 44 | Lê Trần Bảo Quyên | 0 | DON | 4 | s ½ | 4 | 1 | Thiệu Gia Linh | 1300 | BGI | 5 | w 0 | 5 | 39 | Tô Ngọc Yến Nhi | 0 | GLA | 3 | w 1 | 6 | 41 | Phạm Tâm Như | 0 | LCA | 3 | s 1 | 7 | 26 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | 0 | CBA | 5,5 | w 0 | 8 | 40 | Thẩm Khánh Uyển Nhi | 0 | CBA | 4,5 | s 0 | 9 | 49 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | 0 | LDO | 4,5 | w 0 | Đào Nhật Minh 986 HPH Rp:1099 Pts. 5,5 |
1 | 7 | Công Nữ Bảo An | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 19 | Hoàng Hải Giang | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 3 | 46 | Nguyễn Phạm Minh Thư | 0 | DON | 4 | s 0 | 4 | 17 | Lê Nguyễn Linh Đan | 0 | KTH | 2,5 | w 1 | 5 | 49 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | 0 | LDO | 4,5 | s ½ | 6 | 37 | Võ Như Ngọc | 0 | QBI | 4,5 | w 1 | 7 | 1 | Thiệu Gia Linh | 1300 | BGI | 5 | s 1 | 8 | 45 | Trần Nhật Phương Thảo | 0 | DAN | 5,5 | w 0 | 9 | 43 | Dương Nguyễn Hà Phương | 0 | DON | 4,5 | w 1 | Đàm Quốc Bảo 1745 HPH Rp:1789 Pts. 5,5 |
1 | 46 | Phí Gia Minh | 0 | QNI | 4 | w 0 | 2 | 50 | Ngô Trần Lâm Nhiên | 0 | QBI | 5,5 | s 1 | 3 | 44 | Lê Quang Minh | 0 | BTR | 6 | w 0 | 4 | 54 | Phan Thiên Phúc | 0 | QDO | 3 | s 1 | 5 | 58 | Trần Quốc Thịnh | 0 | BTR | 4,5 | w 1 | 6 | 60 | Nguyễn Thành Trí | 0 | BTR | 6 | s 0 | 7 | 45 | Lê Thế Minh | 0 | CCD | 5 | w 1 | 8 | 43 | Lâm Anh Minh | 0 | NTH | 4,5 | s ½ | 9 | 61 | Hồ Phước Trung | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | Lê Hoàng Anh 1809 HPH Rp:1683 Pts. 3,5 |
1 | 55 | Phạm Vinh Phú | 0 | NTH | 7 | s ½ | 2 | 65 | Trần Lê Tất Thành | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 3 | 61 | Hoàng Huy Tài | 0 | QDO | 5 | s 0 | 4 | 54 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | 0 | DAN | 4 | w 1 | 5 | 2 | Bùi Hữu Đức | 1622 | NBI | 5 | s ½ | 6 | 30 | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình | 0 | CMA | 5,5 | w ½ | 7 | 37 | Nguyễn Chí Hiếu | 0 | KHO | 5 | s 0 | 8 | 53 | Nguyễn Đức Nhân | 0 | TTH | 5 | w 0 | 9 | 42 | Phan Minh Huy | 0 | QNA | 4,5 | s 0 | Ngô Quang Minh 1780 HPH Rp:1531 Pts. 3 |
1 | 16 | Nguyễn Anh Khoa | 1283 | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 32 | Nguyễn Lương Đức | 0 | COL | 3,5 | w 0 | 3 | 20 | Hồ Quốc Huy | 1118 | HCM | 4 | s 0 | 4 | 41 | Lê Tuấn Huy | 0 | BGI | 2,5 | w 0 | 5 | 58 | Vũ Tiến Quang | 0 | KGI | 3 | s 1 | 6 | 56 | Lương An Phúc | 0 | CBA | 2,5 | w 1 | 7 | 34 | Chang Phạm Hoàng Hải | 0 | KTL | 3,5 | s 0 | 8 | 60 | Trần Quán Quân | 0 | HCM | 3 | w 1 | 9 | 27 | Hoàng Đình Duy | 0 | CCV | 3,5 | s 0 | Đào Minh Nhật 1895 HPH Rp:1993 Pts. 7 |
1 | 24 | Hà Đông Chấn | 0 | HCM | 2 | w 1 | 2 | 15 | Lưu Hương Cường Thịnh | 1445 | KGI | 5,5 | s 1 | 3 | 9 | Nguyễn Đức Sang | 1615 | HCM | 6,5 | w 1 | 4 | 3 | Trần Võ Quốc Bảo | 1864 | HCM | 5 | s 1 | 5 | 5 | Trần Đăng Minh Quang | 1837 | HNO | 8 | w 0 | 6 | 33 | Nguyễn Phú Hưng | 0 | QNA | 6 | s 1 | 7 | 1 | Ngô Đức Trí | 2092 | HNO | 6,5 | w ½ | 8 | 7 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 1758 | HNO | 6 | s 1 | 9 | 13 | Nguyễn Đoàn Giang | 1468 | TNT | 6 | w ½ |
|
|
|
|