Bo. | No. | Name | FED | Club/City | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | Club/City | No. |
1 | 41 | Nguyễn Trường An Khang | HNO | Hà Nội | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | HAU | Hậu Giang | 15 |
2 | 74 | Nguyễn Minh Quang | KGI | Kiên Giang | 5 | 0 - 1 | 5 | Khoa Hoàng Anh | HNO | Hà Nội | 1 |
3 | 20 | Nguyễn Việt Dũng | KGI | Kiên Giang | 5 | 1 - 0 | 5 | Thái Nguyễn Duy Minh | HNO | Hà Nội | 57 |
4 | 32 | Trần Minh Hiếu | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Minh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 55 |
5 | 40 | Nguyễn Đức Khải | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 5 | 1 - 0 | 4½ | Đào Duy Anh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 |
6 | 103 | Nguyễn Lương Vũ | DAN | Đà Nẵng | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Quang Minh | QDO | Quân Đội | 59 |
7 | 2 | Đoàn Đức An | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 1 - 0 | 4½ | Lưu Anh Quang | KHO | Khánh Hòa | 73 |
8 | 42 | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH | Đồng Tháp | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Nam Anh | TCB | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon | 4 |
9 | 45 | Bùi Đăng Khôi | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Duy Anh | HNO | Hà Nội | 5 |
10 | 51 | Đoàn Hoàng Minh | QDO | Quân Đội | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quang Anh | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 7 |
11 | 80 | Nguyễn Phúc Tâm | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Toàn Bách | CVT | Clb Cờ Vua Vũng Tàu | 9 |
12 | 98 | Vương Gia Trọng | DAN | Đà Nẵng | 4 | 0 - 1 | 4 | Phí Gia Bảo | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 13 |
13 | 16 | Cao Kiến Bình | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Đại Quang | QNI | Quảng Ninh | 75 |
14 | 34 | Bùi Quang Huy | DON | Đồng Nai | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Quang Vinh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 99 |
15 | 36 | Phạm Quang Huy | DAN | Đà Nẵng | 4 | 1 - 0 | 4 | Phan Minh Trí | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 94 |
16 | 10 | Đặng Công Thái Bảo | DAN | Đà Nẵng | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Hoàng Minh Hiếu | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 31 |
17 | 18 | Lê Minh Dũng | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Phan Huy | TNT | Clb Tài Năng Trẻ | 35 |
18 | 22 | Phan Thái Duy | CBA | Cao Bằng | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lim Tuấn Sang | KGI | Kiên Giang | 78 |
19 | 28 | Phạm Hồng Đức | CTH | Cần Thơ | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hải Lâm | QNI | Quảng Ninh | 47 |
20 | 86 | Nguyễn Nam Thành | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Sầm Minh Quân | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 76 |
21 | 6 | Nguyễn Hải Anh | HNO | Hà Nội | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI | Kiên Giang | 90 |
22 | 8 | Trần Ngọc Vũ Anh | COP | Clb Olympiachess | 3 | 1 - 0 | 3 | Trương Gia Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 61 |
23 | 12 | Nguyễn Thái Bảo | QNI | Quảng Ninh | 3 | 0 - 1 | 3 | Đào Minh Phú | HNO | Hà Nội | 68 |
24 | 14 | Trần Thiên Bảo | TNG | Thái Nguyên | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Hải Ninh | HDU | Hải Dương | 63 |
25 | 71 | Lê Minh Phúc | DAN | Đà Nẵng | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Bảo Duy | TNG | Thái Nguyên | 21 |
26 | 82 | Nguyễn Ngọc Toàn | TNG | Thái Nguyên | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Minh Đạt | CCD | Clb Cờ Vua Dương Sinh | 24 |
27 | 92 | Ngô Phúc Thịnh | HAU | Hậu Giang | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Vũ Bảo Đạt | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 25 |
28 | 96 | Phan Nguyễn Minh Triết | DON | Đồng Nai | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Văn Hải | QBI | Quảng Bình | 29 |
29 | 44 | Trần Đăng Khoa | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | QDO | Quân Đội | 69 |
30 | 100 | Trần Thành Vinh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tùng Lâm | HNO | Hà Nội | 48 |
31 | 52 | Hoàng Gia Minh | TNG | Thái Nguyên | 3 | 0 - 1 | 3 | Mai Đức Tiến | CCV | Clb Cờ Vua Vietchess | 81 |
32 | 60 | Trần Quang Minh | QBI | Quảng Bình | 3 | 0 - 1 | 3 | Hán Huy Vũ | CCT | Clb Cờ Vua Tư Duy | 101 |
33 | 79 | Lê Hoàng Sơn | TCB | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Bùi Tiến Đạt | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 23 |
34 | 26 | Nguyễn Minh Đức | CBA | Cao Bằng | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Trương Xuân Phúc | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 72 |
35 | 77 | Bùi Đức Nhật San | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Cao Bảo Khôi | LDO | Lâm Đồng | 46 |
36 | 58 | Trần Phạm Quang Minh | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Giáp Thái Bảo | TNG | Thái Nguyên | 11 |
37 | 17 | Nguyễn Thế Cương | TNG | Thái Nguyên | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Thành Nam | QBI | Quảng Bình | 62 |
38 | 67 | Phan Tuấn Phong | TTH | Thừa Thiên - Huế | 2 | 0 - 1 | 2 | Trịnh Gia Huy | TNG | Thái Nguyên | 37 |
39 | 83 | Đỗ Ngọc Tuấn | HDU | Hải Dương | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Thái Long | KHO | Khánh Hòa | 49 |
40 | 50 | Triệu Hoàng Long | CBA | Cao Bằng | 2 | 1 - 0 | 2 | Võ Nhật Trường | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 97 |
41 | 70 | Trần Triệu Đức Phú | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Quang Minh | QDO | Quân Đội | 53 |
42 | 54 | Nguyễn Hoàng Quang Minh | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 0 - 1 | 2 | Ngô Đình Bảo Thắng | QNA | Quảng Nam | 87 |
43 | 56 | Nguyễn Tấn Minh | DTH | Đồng Tháp | 2 | 1 - 0 | 2 | Huỳnh Quốc Thịnh | CKT | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 91 |
44 | 30 | Phạm Nguyễn Việt Hải | HPD | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 1½ | 0 - 1 | 2 | Võ Đức Trí | DAN | Đà Nẵng | 95 |
45 | 38 | Đỗ Việt Hưng | TNG | Thái Nguyên | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Trí Đức | QDO | Quân Đội | 27 |
46 | 64 | Phan Thanh Nghĩa | QDO | Quân Đội | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Trần Công Thắng | GLA | Gia Lai | 88 |
47 | 19 | Nguyễn Đình Dũng | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 - 1 | 1 | Huỳnh Hạo Nhiên | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 66 |
48 | 93 | Huỳnh Minh Trí | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Võ Việt Hoàng | GLA | Gia Lai | 33 |
49 | 39 | Nguyễn Quang Hưng | CCB | Clb Blue Horse | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Anh Tùng | QDO | Quân Đội | 84 |
50 | 43 | Nguyễn Phạm Minh Khoa | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |
51 | 65 | Trần Đình Lê Nguyễn | QNA | Quảng Nam | 0 | 0 | | not paired | | |
52 | 85 | Nguyễn Hữu Thành | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | | not paired | | |
53 | 89 | Lê Khánh Thiên | GLA | Gia Lai | 0 | 0 | | not paired | | |
54 | 102 | Nguyễn Hoàng Uy Vũ | KTL | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | | not paired | | |