GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NAM 7 TUỔILast update 25.11.2021 16:36:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Rank after Round 6
Rk. | SNo | Name | Typ | FED | RtgI | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 15 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | U07 | HAU | 0 | Hậu Giang | 6 | 0 | 21 | 6 | 3 | 3 |
| 41 | Nguyễn Trường An Khang | U07 | HNO | 0 | Hà Nội | 6 | 0 | 21 | 6 | 3 | 3 |
3 | 32 | Trần Minh Hiếu | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 | 23 | 5 | 3 | 2 |
4 | 1 | Khoa Hoàng Anh | U07 | HNO | 1233 | Hà Nội | 5 | 0 | 22 | 5 | 3 | 2 |
5 | 20 | Nguyễn Việt Dũng | U07 | KGI | 0 | Kiên Giang | 5 | 0 | 21,5 | 5 | 3 | 2 |
| 74 | Nguyễn Minh Quang | U07 | KGI | 0 | Kiên Giang | 5 | 0 | 21,5 | 5 | 3 | 2 |
7 | 55 | Nguyễn Minh | U07 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 5 | 0 | 20,5 | 5 | 3 | 2 |
8 | 57 | Thái Nguyễn Duy Minh | U07 | HNO | 0 | Hà Nội | 5 | 0 | 19 | 5 | 3 | 2 |
9 | 40 | Nguyễn Đức Khải | U07 | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 5 | 0 | 16 | 5 | 3 | 3 |
10 | 59 | Trần Quang Minh | U07 | QDO | 0 | Quân Đội | 4,5 | 0 | 18 | 4 | 3 | 2 |
11 | 3 | Đào Duy Anh | U07 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4,5 | 0 | 17 | 4 | 3 | 2 |
12 | 73 | Lưu Anh Quang | U07 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 4,5 | 0 | 16,5 | 4 | 3 | 2 |
13 | 103 | Nguyễn Lương Vũ | U07 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 4,5 | 0 | 16 | 3 | 3 | 3 |
14 | 42 | Trần Nguyễn Bảo Khanh | U07 | DTH | 0 | Đồng Tháp | 4 | 0 | 23,5 | 4 | 3 | 2 |
15 | 34 | Bùi Quang Huy | U07 | DON | 0 | Đồng Nai | 4 | 0 | 20,5 | 4 | 3 | 1 |
16 | 2 | Đoàn Đức An | U07 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 20,5 | 3 | 3 | 1 |
17 | 9 | Nguyễn Toàn Bách | U07 | CVT | 0 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu | 4 | 0 | 20 | 4 | 3 | 2 |
18 | 16 | Cao Kiến Bình | U07 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 4 | 0 | 19,5 | 4 | 3 | 2 |
19 | 80 | Nguyễn Phúc Tâm | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 19,5 | 4 | 3 | 1 |
20 | 51 | Đoàn Hoàng Minh | U07 | QDO | 0 | Quân Đội | 4 | 0 | 19,5 | 3 | 3 | 2 |
21 | 98 | Vương Gia Trọng | U07 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 4 | 0 | 19 | 4 | 3 | 2 |
22 | 36 | Phạm Quang Huy | U07 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 4 | 0 | 19 | 4 | 3 | 1 |
23 | 7 | Nguyễn Quang Anh | U07 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 4 | 0 | 18,5 | 4 | 3 | 3 |
24 | 45 | Bùi Đăng Khôi | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 18,5 | 4 | 3 | 2 |
25 | 75 | Trần Đại Quang | U07 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 4 | 0 | 18 | 4 | 3 | 2 |
26 | 94 | Phan Minh Trí | U07 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 17 | 4 | 3 | 2 |
27 | 5 | Nguyễn Duy Anh | U07 | HNO | 0 | Hà Nội | 4 | 0 | 16,5 | 4 | 3 | 1 |
28 | 13 | Phí Gia Bảo | U07 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 4 | 0 | 16,5 | 3 | 3 | 2 |
29 | 4 | Lê Nam Anh | U07 | TCB | 0 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon | 4 | 0 | 16 | 4 | 3 | 2 |
| 99 | Nguyễn Quang Vinh | U07 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 16 | 4 | 3 | 2 |
31 | 35 | Nguyễn Phan Huy | U07 | TNT | 0 | Clb Tài Năng Trẻ | 3,5 | 0 | 21,5 | 3 | 3 | 2 |
32 | 76 | Sầm Minh Quân | U07 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3,5 | 0 | 20 | 3 | 2 | 1 |
33 | 28 | Phạm Hồng Đức | U07 | CTH | 0 | Cần Thơ | 3,5 | 0 | 19,5 | 3 | 3 | 2 |
34 | 78 | Lim Tuấn Sang | U07 | KGI | 0 | Kiên Giang | 3,5 | 0 | 18,5 | 3 | 2 | 2 |
35 | 47 | Nguyễn Hải Lâm | U07 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 3,5 | 0 | 18 | 3 | 3 | 1 |
36 | 10 | Đặng Công Thái Bảo | U07 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 3,5 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 1 |
37 | 18 | Lê Minh Dũng | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 17 | 3 | 3 | 2 |
| 31 | Hoàng Minh Hiếu | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 17 | 3 | 3 | 2 |
39 | 22 | Phan Thái Duy | U07 | CBA | 0 | Cao Bằng | 3,5 | 0 | 17 | 3 | 3 | 1 |
40 | 90 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | U07 | KGI | 0 | Kiên Giang | 3,5 | 0 | 16 | 3 | 3 | 1 |
41 | 86 | Nguyễn Nam Thành | U07 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3,5 | 0 | 15,5 | 3 | 3 | 2 |
42 | 6 | Nguyễn Hải Anh | U07 | HNO | 0 | Hà Nội | 3 | 0 | 19 | 3 | 3 | 2 |
43 | 8 | Trần Ngọc Vũ Anh | U07 | COP | 0 | Clb Olympiachess | 3 | 0 | 18,5 | 3 | 3 | 1 |
| 14 | Trần Thiên Bảo | U07 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 3 | 0 | 18,5 | 3 | 3 | 1 |
45 | 101 | Hán Huy Vũ | U07 | CCT | 0 | Clb Cờ Vua Tư Duy | 3 | 0 | 18 | 3 | 3 | 1 |
46 | 92 | Ngô Phúc Thịnh | U07 | HAU | 0 | Hậu Giang | 3 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 3 |
47 | 82 | Nguyễn Ngọc Toàn | U07 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 3 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 2 |
48 | 63 | Vũ Hải Ninh | U07 | HDU | 0 | Hải Dương | 3 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 1 |
49 | 69 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | U07 | QDO | 0 | Quân Đội | 3 | 0 | 17 | 3 | 3 | 2 |
50 | 71 | Lê Minh Phúc | U07 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 3 | 0 | 17 | 3 | 3 | 1 |
51 | 68 | Đào Minh Phú | U07 | HNO | 0 | Hà Nội | 3 | 0 | 16,5 | 3 | 3 | 1 |
52 | 21 | Phạm Bảo Duy | U07 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 3 | 0 | 16 | 3 | 3 | 3 |
53 | 12 | Nguyễn Thái Bảo | U07 | QNI | 0 | Quảng Ninh | 3 | 0 | 16 | 3 | 3 | 2 |
54 | 52 | Hoàng Gia Minh | U07 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 3 | 0 | 16 | 3 | 3 | 1 |
55 | 48 | Nguyễn Tùng Lâm | U07 | HNO | 0 | Hà Nội | 3 | 0 | 16 | 3 | 2 | 2 |
56 | 100 | Trần Thành Vinh | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 16 | 2 | 3 | 1 |
57 | 81 | Mai Đức Tiến | U07 | CCV | 0 | Clb Cờ Vua Vietchess | 3 | 0 | 15,5 | 3 | 3 | 2 |
| 96 | Phan Nguyễn Minh Triết | U07 | DON | 0 | Đồng Nai | 3 | 0 | 15,5 | 3 | 3 | 2 |
59 | 29 | Lê Văn Hải | U07 | QBI | 0 | Quảng Bình | 3 | 0 | 15 | 3 | 3 | 1 |
60 | 25 | Nguyễn Vũ Bảo Đạt | U07 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 14 | 3 | 3 | 0 |
61 | 24 | Nguyễn Minh Đạt | U07 | CCD | 0 | Clb Cờ Vua Dương Sinh | 3 | 0 | 14 | 3 | 2 | 1 |
62 | 61 | Trương Gia Minh | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 3 | 0 | 13,5 | 3 | 3 | 1 |
63 | 44 | Trần Đăng Khoa | U07 | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 3 | 0 | 13 | 3 | 3 | 1 |
64 | 60 | Trần Quang Minh | U07 | QBI | 0 | Quảng Bình | 3 | 0 | 12 | 3 | 3 | 2 |
65 | 23 | Bùi Tiến Đạt | U07 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 2,5 | 0 | 15,5 | 2 | 3 | 1 |
| 26 | Nguyễn Minh Đức | U07 | CBA | 0 | Cao Bằng | 2,5 | 0 | 15,5 | 2 | 3 | 1 |
67 | 77 | Bùi Đức Nhật San | U07 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2,5 | 0 | 15 | 2 | 3 | 1 |
68 | 79 | Lê Hoàng Sơn | U07 | TCB | 0 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon | 2,5 | 0 | 14,5 | 2 | 3 | 0 |
69 | 46 | Cao Bảo Khôi | U07 | LDO | 0 | Lâm Đồng | 2,5 | 0 | 11,5 | 2 | 2 | 1 |
70 | 72 | Trương Xuân Phúc | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2,5 | 0 | 10,5 | 2 | 3 | 1 |
71 | 56 | Nguyễn Tấn Minh | U07 | DTH | 0 | Đồng Tháp | 2 | 0 | 20 | 2 | 3 | 0 |
72 | 50 | Triệu Hoàng Long | U07 | CBA | 0 | Cao Bằng | 2 | 0 | 19 | 2 | 3 | 1 |
| 95 | Võ Đức Trí | U07 | DAN | 0 | Đà Nẵng | 2 | 0 | 19 | 2 | 3 | 1 |
74 | 49 | Nguyễn Thái Long | U07 | KHO | 0 | Khánh Hòa | 2 | 0 | 17 | 2 | 3 | 1 |
| 91 | Huỳnh Quốc Thịnh | U07 | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 2 | 0 | 17 | 2 | 3 | 1 |
76 | 58 | Trần Phạm Quang Minh | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 16,5 | 2 | 3 | 2 |
77 | 62 | Phạm Thành Nam | U07 | QBI | 0 | Quảng Bình | 2 | 0 | 16,5 | 2 | 2 | 1 |
78 | 83 | Đỗ Ngọc Tuấn | U07 | HDU | 0 | Hải Dương | 2 | 0 | 16 | 2 | 3 | 0 |
79 | 54 | Nguyễn Hoàng Quang Minh | U07 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 0 | 15,5 | 2 | 3 | 1 |
80 | 67 | Phan Tuấn Phong | U07 | TTH | 0 | Thừa Thiên - Huế | 2 | 0 | 15 | 2 | 3 | 0 |
81 | 53 | Lê Quang Minh | U07 | QDO | 0 | Quân Đội | 2 | 0 | 14,5 | 2 | 3 | 1 |
| 97 | Võ Nhật Trường | U07 | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 2 | 0 | 14,5 | 2 | 3 | 1 |
83 | 11 | Giáp Thái Bảo | U07 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 2 | 0 | 14 | 2 | 3 | 1 |
84 | 87 | Ngô Đình Bảo Thắng | U07 | QNA | 0 | Quảng Nam | 2 | 0 | 13,5 | 2 | 3 | 1 |
85 | 70 | Trần Triệu Đức Phú | U07 | CKT | 0 | Clb Cờ Vua Kiện Tướng Trẻ | 2 | 0 | 13,5 | 2 | 3 | 0 |
86 | 17 | Nguyễn Thế Cương | U07 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 2 | 0 | 12,5 | 2 | 4 | 1 |
87 | 37 | Trịnh Gia Huy | U07 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 2 | 0 | 10,5 | 2 | 3 | 1 |
88 | 88 | Trần Công Thắng | U07 | GLA | 0 | Gia Lai | 1,5 | 0 | 16,5 | 1 | 3 | 0 |
89 | 27 | Nguyễn Trí Đức | U07 | QDO | 0 | Quân Đội | 1,5 | 0 | 15 | 1 | 3 | 0 |
| 64 | Phan Thanh Nghĩa | U07 | QDO | 0 | Quân Đội | 1,5 | 0 | 15 | 1 | 3 | 0 |
91 | 30 | Phạm Nguyễn Việt Hải | U07 | HPD | 0 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ | 1,5 | 0 | 13,5 | 1 | 3 | 1 |
92 | 38 | Đỗ Việt Hưng | U07 | TNG | 0 | Thái Nguyên | 1,5 | 0 | 11,5 | 1 | 3 | 0 |
93 | 66 | Huỳnh Hạo Nhiên | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 17 | 1 | 3 | 1 |
94 | 93 | Huỳnh Minh Trí | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 14,5 | 1 | 4 | 1 |
95 | 19 | Nguyễn Đình Dũng | U07 | LDO | 0 | Lâm Đồng | 1 | 0 | 13,5 | 1 | 4 | 0 |
96 | 84 | Trần Anh Tùng | U07 | QDO | 0 | Quân Đội | 1 | 0 | 12,5 | 1 | 3 | 0 |
97 | 39 | Nguyễn Quang Hưng | U07 | CCB | 0 | Clb Blue Horse | 1 | 0 | 12 | 0 | 3 | 0 |
98 | 33 | Lê Võ Việt Hoàng | U07 | GLA | 0 | Gia Lai | 1 | 0 | 9 | 0 | 3 | 0 |
99 | 85 | Nguyễn Hữu Thành | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 13 | 0 | 3 | 0 |
100 | 65 | Trần Đình Lê Nguyễn | U07 | QNA | 0 | Quảng Nam | 0 | 0 | 13 | 0 | 1 | 0 |
101 | 102 | Nguyễn Hoàng Uy Vũ | U07 | KTL | 0 | Clb Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | 12,5 | 0 | 1 | 0 |
102 | 43 | Nguyễn Phạm Minh Khoa | U07 | HCM | 0 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 12 | 0 | 2 | 0 |
103 | 89 | Lê Khánh Thiên | U07 | GLA | 0 | Gia Lai | 0 | 0 | 9,5 | 0 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|