No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Nguyễn Ngọc Diệp | 12424765 | HNO | 1247 | G09 | Hà Nội |
2 | Tống Thái Hoàng Ân | 12419230 | HCM | 1232 | G09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
3 | Nguyễn Minh Chi | 12424641 | HCM | 1168 | G09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
4 | Nguyễn Hồng Hà My | 12427721 | HNO | 1092 | G09 | Hà Nội |
5 | Nguyễn Thái An | 12435376 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
6 | Trần Nguyễn Minh Anh | 12431087 | QDO | 0 | G09 | Quân Đội |
7 | Lê Giang Bảo Châu | 12435406 | HAU | 0 | G09 | Hậu Giang |
8 | Nguyễn Bảo Minh Châu | 12429864 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
9 | Trần Lý Ngân Châu | 12420069 | CTH | 0 | G09 | Cần Thơ |
10 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 12433861 | HCM | 0 | G09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
11 | Lê Nhật Linh Đan | | KHO | 0 | G09 | Khánh Hòa |
12 | Bùi Hiền Giang | 12435090 | HPD | 0 | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
13 | Nguyễn Minh Giang | 12430498 | LCA | 0 | G09 | Lào Cai |
14 | Trương Ngô Thiên Hà | 12427470 | KHO | 0 | G09 | Khánh Hòa |
15 | Ngô Bảo Hân | 12429317 | HCM | 0 | G09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
16 | Trần Bảo Hân | | BGI | 0 | G09 | Bắc Giang |
17 | Trần Mai Hân | | BGI | 0 | G09 | Bắc Giang |
18 | Đàm Thị Thúy Hiền | 12423645 | BGI | 0 | G09 | Bắc Giang |
19 | Trương Thụy Xuân Hồng | 12434680 | HCM | 0 | G09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
20 | Nguyễn Khánh Huyền | 12423629 | BGI | 0 | G09 | Bắc Giang |
21 | Nguyễn Thiên Kim | 12433748 | CCV | 0 | G09 | Clb Cờ Vua Vietchess |
22 | Võ Ngọc Thiên Kim | 12431524 | HAU | 0 | G09 | Hậu Giang |
23 | Đinh Ngọc Lan | 12427691 | NBI | 0 | G09 | Ninh Bình |
24 | Đào Nguyễn Phương Linh | 12431044 | HNO | 0 | G09 | Hà Nội |
25 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | 12431397 | QDO | 0 | G09 | Quân Đội |
26 | Phan Nguyễn Khánh Linh | 12434809 | DON | 0 | G09 | Đồng Nai |
27 | Võ Lê Hoàng Linh | | KTH | 0 | G09 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
28 | Hoàng Phương Minh | 12431737 | HCM | 0 | G09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
29 | Phạm Thị Minh Ngọc | 12427748 | NBI | 0 | G09 | Ninh Bình |
30 | Trần Nữ Bảo Ngọc | | KTH | 0 | G09 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
31 | Trần Thị Thủy Nguyên | 12433225 | TNG | 0 | G09 | Thái Nguyên |
32 | Nguyễn Trần Khánh Nhi | 12431958 | QNI | 0 | G09 | Quảng Ninh |
33 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | 12432474 | KGI | 0 | G09 | Kiên Giang |
34 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 12423661 | DON | 0 | G09 | Đồng Nai |
35 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | 12429228 | HCM | 0 | G09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
36 | Nguyễn Thanh Thảo | 12420034 | QNI | 0 | G09 | Quảng Ninh |
37 | Trần Thanh Thảo | 12432261 | KGI | 0 | G09 | Kiên Giang |
38 | Hoàng Ngọc Đoan Trang | 12429260 | HCM | 0 | G09 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
39 | Nguyễn Hà Trang | 12430455 | LCA | 0 | G09 | Lào Cai |
40 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPD | 0 | G09 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
41 | Nguyễn Phương Uyên | | HDU | 0 | G09 | Hải Dương |
42 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 12427730 | NAN | 0 | G09 | Nghệ An |
43 | Nguyễn Trần Thiên Vân | 12423670 | DON | 0 | G09 | Đồng Nai |
44 | Trương Thanh Vân | 12432962 | NAN | 0 | G09 | Nghệ An |
45 | Trần Lê Vy | 12423599 | DAN | 0 | G09 | Đà Nẵng |