No. | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | Tipo | Club/Ciudad |
1 | Trần Dương Hoàng Ngân | 12426997 | HCM | 1768 | G08 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
2 | Huỳnh Ngọc Gia An | 12435481 | BTR | 0 | G08 | Bến Tre |
3 | Nguyễn Thái An | 12425702 | HNO | 0 | G08 | Hà Nội |
4 | Nguyễn Trần An An | | TCB | 0 | G08 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
5 | Nguyễn Trần Bảo An | 12433446 | CCV | 0 | G08 | Clb Cờ Vua Vietchess |
6 | Mã Thị Hoài Anh | | CBA | 0 | G08 | Cao Bằng |
7 | Nguyễn Bảo Anh | | HDU | 0 | G08 | Hải Dương |
8 | Nguyễn Đình Tâm Anh | 12431214 | DAN | 0 | G08 | Đà Nẵng |
9 | Nguyễn Đỗ Trâm Anh | 12434981 | GLA | 0 | G08 | Gia Lai |
10 | Trịnh Phương Nhật Anh | | THO | 0 | G08 | Thanh Hóa |
11 | Trương Quỳnh Anh | 12429996 | KTL | 0 | G08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Đào Vũ Minh Châu | 12433594 | CCV | 0 | G08 | Clb Cờ Vua Vietchess |
13 | Phan Ngọc Bảo Châu | 12429180 | HCM | 0 | G08 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
14 | Thái Minh Châu | 12432954 | CCV | 0 | G08 | Clb Cờ Vua Vietchess |
15 | Nguyễn Linh Chi | 12427586 | BGI | 0 | G08 | Bắc Giang |
16 | Nguyễn Linh Chi | 12436216 | HNO | 0 | G08 | Hà Nội |
17 | Nguyễn Minh Doanh | 12434531 | CTH | 0 | G08 | Cần Thơ |
18 | Nguyễn Trần Hải Dương | 12433217 | TNG | 0 | G08 | Thái Nguyên |
19 | Phạm Đỗ Nhật Đan | 12432628 | HCM | 0 | G08 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
20 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 12427608 | QNI | 0 | G08 | Quảng Ninh |
21 | Tưởng Thuý Hạnh | 12431303 | TNG | 0 | G08 | Thái Nguyên |
22 | Hồ Gia Hân | 12435341 | TTH | 0 | G08 | Thừa Thiên - Huế |
23 | Nguyễn Gia Hân | 12433659 | KTL | 0 | G08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
24 | Phạm Ngọc Hân | | THO | 0 | G08 | Thanh Hóa |
25 | Trần Diệu Hoa | | TND | 0 | G08 | Nhà Thiếu Nhi Đà Nẵng |
26 | Nguyễn Thanh Hương | | CCB | 0 | G08 | Clb Blue Horse |
27 | Vũ Lê Ngân Khánh | 12435929 | QDO | 0 | G08 | Quân Đội |
28 | Thái Ngọc Phương Minh | 12425230 | HCM | 0 | G08 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
29 | Nguyễn Phạm Vịnh Nghi | 12433462 | KTL | 0 | G08 | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
30 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | 12429287 | HCM | 0 | G08 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
31 | Nguyễn Ngọc Thaỏ Nguyên | 12423521 | QNI | 0 | G08 | Quảng Ninh |
32 | Lê Hồng Minh Nhật | 12435210 | DAN | 0 | G08 | Đà Nẵng |
33 | Phạm Hương Nhi | 12433756 | HCM | 0 | G08 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
34 | Phạm Thảo Nhi | 12432644 | HCM | 0 | G08 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
35 | Trương Thục Quyên | 12431486 | CVT | 0 | G08 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu |
36 | Lê Hoàng Bảo Tú | 12432229 | KGI | 0 | G08 | Kiên Giang |
37 | Phạm Thiên Thanh | 12425311 | KGI | 0 | G08 | Kiên Giang |
38 | Lê Trần Uyên Thư | 12432890 | HCM | 0 | G08 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
39 | Phạm Lê Anh Thư | 12430595 | LCA | 0 | G08 | Lào Cai |
40 | Nguyễn Trịnh Bảo Thy | 12435252 | BTR | 0 | G08 | Bến Tre |
41 | Phan Huyền Trang | 12432741 | DAN | 0 | G08 | Đà Nẵng |
42 | Lê Hoàng Vân Trinh | | TCB | 0 | G08 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
43 | Nguyễn Thanh Trúc | | TCB | 0 | G08 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
44 | Dương Ngọc Uyên | 12430935 | DAN | 0 | G08 | Đà Nẵng |
45 | Trần Thảo Vân | | HCM | 0 | G08 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
46 | Nguyễn Hiểu Yến | 12425249 | HNO | 0 | G08 | Hà Nội |
47 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | 12435260 | BTR | 0 | G08 | Bến Tre |