No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Đỗ Minh An | 12436070 | QDO | 0 | G07 | Quân Đội |
2 | Nguyễn Vy An | 12434051 | HCM | 0 | G07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
3 | Bùi Linh Anh | 12432059 | DTH | 0 | G07 | Đồng Tháp |
4 | Nguyễn Trương Minh Anh | 12434710 | CTH | 0 | G07 | Cần Thơ |
5 | Phạm Lâm Anh | 12434213 | HCM | 0 | G07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
6 | Nguyễn Minh Châu | | HDU | 0 | G07 | Hải Dương |
7 | Mạc Thùy Yến Chi | | BGI | 0 | G07 | Bắc Giang |
8 | Nguyễn Khánh Chi | 12431990 | QNI | 0 | G07 | Quảng Ninh |
9 | Phan Lê Diệp Chi | | KTH | 0 | G07 | Clb Kiện Tướng Tí Hon |
10 | Tống Thùy Chi | | TCB | 0 | G07 | Tt Cờ Vua Chiến Binh Tí Hon |
11 | Hoàng Ngọc Diệp | | HNO | 0 | G07 | Hà Nội |
12 | Phan Ngọc Ánh Dương | 12427268 | HPD | 0 | G07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đ |
13 | Trần Khánh Hà | 12435767 | TNV | 0 | G07 | Tt Tdtt Tài Năng Việt |
14 | Trần Vy Khanh | 12431222 | DAN | 0 | G07 | Đà Nẵng |
15 | Trần Ngọc Minh Khuê | 12431664 | HCM | 0 | G07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
16 | Trương Mi Na | 12425273 | HNO | 0 | G07 | Hà Nội |
17 | Dương Ngọc Ngà | 12429252 | HCM | 0 | G07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
18 | Kiều Ngân | 12431770 | KGI | 0 | G07 | Kiên Giang |
19 | Kiều Thảo Nguyên | 12435490 | HNO | 0 | G07 | Hà Nội |
20 | Nguyễn Thảo Nhi | | KHO | 0 | G07 | Khánh Hòa |
21 | Nguyễn Kiều Nhã Phương | | KHO | 0 | G07 | Khánh Hòa |
22 | Võ Mai Phương | 12429201 | HCM | 0 | G07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
23 | Trần Khánh Quỳnh | 12433896 | HCM | 0 | G07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
24 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 12434795 | DON | 0 | G07 | Đồng Nai |
25 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | 12425257 | HNO | 0 | G07 | Hà Nội |
26 | Lê Nguyễn Mai Thảo | 12433527 | HCM | 0 | G07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
27 | Nguyễn Trần Khánh Thi | 12435180 | TTH | 0 | G07 | Thừa Thiên - Huế |
28 | Đỗ Kiều Trang Thư | 12431630 | KGI | 0 | G07 | Kiên Giang |
29 | Trần Thanh Trúc | 12430722 | TNG | 0 | G07 | Thái Nguyên |
30 | Lê Thu Uyên | | QBI | 0 | G07 | Quảng Bình |
31 | Trần Thảo Vy | | HDU | 0 | G07 | Hải Dương |
32 | Phạm Như Ý | 12430633 | LCA | 0 | G07 | Lào Cai |
33 | Trần Lam Yên | 12433489 | HCM | 0 | G07 | Thành Phố Hồ Chí Minh |