Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Israeli national league

Cập nhật ngày: 28.06.2021 17:56:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Israel Chess Federation (Licence 114)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1BeerSheva Alef Eliahu Levant * 33465452048305,8
2Rishon Lezion Feldklein3 * 33551943292
3Ashdod Chess Club33 * 3354451641,5247,8
4Hapoel Kfar Saba2 * 445441437,5193,5
5Beer Sheva Chess Club Yud Alef33 * 231332,5202,3
6Herzliya Chess Club3 * 35451237162
7Tzafrir Rehovot243 * 334930,5125,8
8Elizur Petakh Tikva Nearim A01233 * 34928117,5
9Hapoel Kfar Saba B1½213 * 272492,5
10Hapoel Petakh Tikva2213 * 23626,5100
11Elizur Perakh Tikva Dov112222244 * 62672
12Rishon Lezion Dugo Fridman1113 * 121,513,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)