GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMLast update 31.03.2021 07:39:46, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for qni
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
29 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 19 | CỜ CHỚP NAM |
52 | Đào Văn Trọng | QNI | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 50 | CỜ CHỚP NAM |
54 | Phí Mạnh Cường | QNI | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 29 | CỜ CHỚP NAM |
70 | Dương Đình Chung | QNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 14 | CỜ CHỚP NAM |
8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 4,5 | 5 | CỜ CHỚP NỮ |
11 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | | | 2 | 18 | CỜ CHỚP NỮ |
19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3,5 | 10 | CỜ CHỚP NỮ |
19 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 | CỜ NHANH NAM |
54 | Dương Đình Chung | QNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 3 | 68 | CỜ NHANH NAM |
56 | Đào Văn Trọng | QNI | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 25 | CỜ NHANH NAM |
61 | Phí Mạnh Cường | QNI | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 55 | CỜ NHANH NAM |
6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | | | 3 | 16 | CỜ NHANH NỮ |
14 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 11 | CỜ NHANH NỮ |
19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 3 | 15 | CỜ NHANH NỮ |
10 | Nguyễn Anh Quân | QNI | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 26 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
54 | Dương Đình Chung | QNI | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | | | 3,5 | 40 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
56 | Đào Văn Trọng | QNI | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | | | 2,5 | 63 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
60 | Phí Mạnh Cường | QNI | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 19 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | | | 4 | 12 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
3 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2,5 | 18 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
18 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 3,5 | 15 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | | | | | | 2 | 6 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
15 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | | | | | | 0 | 15 | VÒNG CHUNG KẾT NỮ |
Results of the last round for qni
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 2 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 6½ | 1 - 0 | 6 | Dương Đình Chung | QNI | 70 |
9 | 14 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Anh Quân | QNI | 29 |
9 | 20 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 27 |
9 | 33 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2½ | 0 - 1 | 3 | Đào Văn Trọng | QNI | 52 |
7 | 3 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | 1 - 0 | 3½ | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 19 |
7 | 4 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 8 |
7 | 10 | 11 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1½ | ½ - ½ | 0 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 16 |
9 | 3 | 19 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | 1 - 0 | 6 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 12 |
9 | 14 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Anh Duy | HCM | 20 |
9 | 26 | 35 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phí Mạnh Cường | QNI | 61 |
9 | 35 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Dương Đình Chung | QNI | 54 |
7 | 5 | 14 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trần Tuệ Doanh | HCM | 7 |
7 | 7 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 |
7 | 4 | 3 | Trương Á Minh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 10 |
7 | 17 | 19 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Phí Mạnh Cường | QNI | 60 |
7 | 18 | 54 | Dương Đình Chung | QNI | 3 | ½ - ½ | 3 | Lại Việt Trường | BRV | 18 |
7 | 34 | 56 | Đào Văn Trọng | QNI | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 52 |
7 | 3 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Anh Đình | HCM | 19 |
7 | 7 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 18 |
7 | 8 | 3 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 16 |
4 | 3 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 11 |
4 | 12 | 15 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | 0 | | not paired | | |
Player details for qni
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Anh Quân 2472 QNI Rp:2552 Pts. 5,5 |
1 | 67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | s 0 | 3 | 60 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | w ½ | 4 | 54 | Phí Mạnh Cường | QNI | 5 | s 1 | 5 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w 1 | 6 | 12 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 1 | 7 | 10 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 0 | 9 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 1 | Đào Văn Trọng 2448 QNI Rp:2428 Pts. 4 |
1 | 14 | Trương Á Minh | HCM | 4 | s ½ | 2 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 0 | 3 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | s 1 | 4 | 25 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | s 0 | 5 | 31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w ½ | 6 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | w 0 | 7 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | s 0 | 8 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 3 | w 1 | 9 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 2,5 | s 1 | Phí Mạnh Cường 2446 QNI Rp:2518 Pts. 5 |
1 | 16 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s ½ | 2 | 28 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 14 | Trương Á Minh | HCM | 4 | s 1 | 4 | 29 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | w 0 | 5 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 1 | 6 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | s 1 | 7 | 19 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | w ½ | 8 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 0 | 9 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w 1 | Dương Đình Chung 2430 QNI Rp:2594 Pts. 6 |
1 | 32 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 0 | 2 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | w 0 | 3 | 59 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 3 | s 1 | 4 | 14 | Trương Á Minh | HCM | 4 | w 1 | 5 | 24 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | s 1 | 6 | 38 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | w 1 | 7 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4,5 | s 1 | 8 | 47 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 1 | 9 | 17 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 0 | Đào Thị Thủy Tiên 2416 QNI Rp:2518 Pts. 4,5 |
1 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | w 1 | 4 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s 1 | 5 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5,5 | w ½ | 6 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s 1 | Trịnh Thúy Nga 2413 QNI Rp:2256 Pts. 2 |
1 | 1 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | w 1 | 2 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5,5 | s 0 | 3 | 7 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w 0 | 4 | 10 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2,5 | s ½ | 5 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | s 0 | 7 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0,5 | w ½ | Đinh Thị Quỳnh Anh 2405 QNI Rp:2413 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | w ½ | 2 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | 3 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | s 1 | 4 | 6 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | w 0 | 5 | 11 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 | s 1 | 6 | 10 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2,5 | w 1 | 7 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | s 0 | Nguyễn Anh Quân 2482 QNI Rp:2692 Pts. 7 |
1 | 57 | Nguyễn Văn Cường | BDU | 5 | w 1 | 2 | 35 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | s 1 | 3 | 41 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | w ½ | 4 | 55 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | s ½ | 5 | 32 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 1 | 6 | 20 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s 1 | 7 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 8 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w 1 | 9 | 12 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | w 1 | Dương Đình Chung 2445 QNI Rp:2325 Pts. 3 |
1 | 16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | s 0 | 3 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 36 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | s 0 | 5 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 3,5 | w 0 | 6 | 71 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 0 | 7 | 68 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 1,5 | s 1 | 8 | 53 | Nguyễn An Tấn | BRV | 3 | w ½ | 9 | 76 | Ngô Hồng Thuận | HCM | 3 | s ½ | Đào Văn Trọng 2443 QNI Rp:2524 Pts. 5 |
1 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w 0 | 2 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 1 | 3 | 28 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w ½ | 4 | 30 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 1 | 5 | 16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w ½ | 6 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s 0 | 7 | 32 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 1 | 8 | 8 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s ½ | 9 | 20 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | w ½ | Phí Mạnh Cường 2438 QNI Rp:2426 Pts. 4 |
1 | 23 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | s ½ | 2 | 17 | Lại Việt Trường | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 40 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s 0 | 4 | 72 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | w 1 | 5 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | s 1 | 6 | 15 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4 | w 1 | 7 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 9 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 35 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | s ½ | Đào Thị Thủy Tiên 2416 QNI Rp:2358 Pts. 3 |
1 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3 | w 0 | 3 | 12 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | s ½ | 4 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | 5 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | s 1 | 6 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 0 | 7 | 19 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3 | s ½ | Trịnh Thúy Nga 2408 QNI Rp:2361 Pts. 3 |
1 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 1 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 3 | 15 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 0 | 4 | 13 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | s 0 | 5 | 18 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3 | w 1 | 6 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2 | s 1 | 7 | 7 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | w 0 | Đinh Thị Quỳnh Anh 2403 QNI Rp:2359 Pts. 3 |
1 | 9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 | s 0 | 2 | 12 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | w ½ | 3 | 13 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | s 0 | 4 | 20 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 2 | w 0 | 5 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 0,5 | s 1 | 6 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2 | w 1 | 7 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | w ½ | Nguyễn Anh Quân 2491 QNI Rp:2517 Pts. 4 |
1 | 47 | Nguyễn Long Hải | BDU | 2 | s ½ | 2 | 39 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | 3 | 27 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | s ½ | 4 | 29 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | w 0 | 5 | 53 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 3 | s 1 | 6 | 43 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w 1 | 7 | 3 | Trương Á Minh | HCM | 5 | s 0 | Dương Đình Chung 2446 QNI Rp:2478 Pts. 3,5 |
1 | 17 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s ½ | 2 | 9 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 22 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3,5 | w 0 | 4 | 32 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 2,5 | s ½ | 5 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3 | w ½ | 6 | 37 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 1 | 7 | 18 | Lại Việt Trường | BRV | 3,5 | w ½ | Đào Văn Trọng 2444 QNI Rp:2366 Pts. 2,5 |
1 | 19 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3 | s ½ | 2 | 21 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | w 0 | 3 | 23 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 2,5 | s 0 | 4 | 42 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2 | s ½ | 5 | 40 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2,5 | w ½ | 6 | 32 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 2,5 | s ½ | 7 | 52 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 2,5 | w ½ | Phí Mạnh Cường 2440 QNI Rp:2585 Pts. 4,5 |
1 | 23 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 2,5 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 17 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 | s 0 | 4 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 3 | w 1 | 5 | 7 | Trềnh A Sáng | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 13 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3 | s 1 | Đào Thị Thủy Tiên 2425 QNI Rp:2416 Pts. 4 |
1 | 11 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 20 | Phạm Thu Hà | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 3 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2,5 | s 1 | 6 | 2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 2,5 | s 1 | 7 | 19 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4 | w ½ | Trịnh Thúy Nga 2423 QNI Rp:2224 Pts. 2,5 |
1 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|