GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NAMLast update 27.03.2021 11:12:35, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bni
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
63 | Phạm Văn Hiền | BNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 64 | CỜ CHỚP NAM |
71 | Dương Hữu Long | BNI | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 58 | CỜ CHỚP NAM |
59 | Dương Hữu Long | BNI | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 69 | CỜ NHANH NAM |
66 | Phạm Văn Hiền | BNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 60 | CỜ NHANH NAM |
62 | Phạm Văn Hiền | BNI | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 2,5 | 66 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
67 | Dương Hữu Long | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 74 | CỜ TIÊU CHUẨN VÒNG LOẠI N |
Results of the last round for bni
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 26 | 71 | Dương Hữu Long | BNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 44 |
9 | 31 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Văn Hiền | BNI | 63 |
9 | 25 | 66 | Phạm Văn Hiền | BNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Văn Bon | BPH | 22 |
9 | 36 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Dương Hữu Long | BNI | 59 |
7 | 29 | 62 | Phạm Văn Hiền | BNI | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 32 |
7 | 38 | 67 | Dương Hữu Long | BNI | 0 | 0 | | not paired | | |
Player details for bni
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Văn Hiền 2437 BNI Rp:2338 Pts. 3 |
1 | 25 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w 0 | 2 | 40 | Nguyễn An Tấn | BRV | 0,5 | s 1 | 3 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 4 | 44 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | w 1 | 6 | 31 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 0 | 7 | 43 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 8 | 34 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w 0 | 9 | 39 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | s 0 | Dương Hữu Long 2429 BNI Rp:2390 Pts. 3,5 |
1 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 0 | 2 | 50 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | s 1 | 3 | 42 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 0 | 4 | 48 | Hà Trung Tín | BDU | 3,5 | s 1 | 5 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 3 | w ½ | 6 | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | s 0 | 7 | 21 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3,5 | w 1 | 8 | 3 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 0 | 9 | 44 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | w 0 | Dương Hữu Long 2440 BNI Rp:2315 Pts. 2,5 |
1 | 21 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | s 0 | 2 | 11 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 0 | 3 | 72 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2,5 | s ½ | 4 | 74 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | w 1 | 5 | 45 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 6 | s 0 | 7 | 30 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 0 | 8 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | - 0K | 9 | 75 | Nguyễn Thanh Tùng | BRV | 3,5 | s 0 | Phạm Văn Hiền 2433 BNI Rp:2395 Pts. 3,5 |
1 | 28 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 1 | 2 | 10 | Trềnh A Sáng | HCM | 7 | s 0 | 3 | 36 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5,5 | w 1 | 4 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 35 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | w 0 | 6 | 9 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 45 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4 | w 1 | 8 | 32 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 0 | 9 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | w 0 | Phạm Văn Hiền 2438 BNI Rp:2266 Pts. 2,5 |
1 | 25 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 2 | w 0 | 3 | 51 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | s 0 | 4 | 59 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 2 | s ½ | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 42 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2 | w ½ | 7 | 32 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 2,5 | w ½ | Dương Hữu Long 2433 BNI Pts. 0 |
1 | 30 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
|
|
|
|