GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM HỌC 2020-2021 - CỜ NHANH NAM 10-11 TUỔICập nhật ngày: 24.01.2021 04:52:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xếp hạng sau ván 9
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 26 | | Nguyễn Phúc Nguyên | CGI | 0 | Cầu Giấy | 7,5 | 0 | 51,5 | 7 | 5 | 4 |
2 | 30 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | DDA | 0 | Đống Đa | 7 | 0 | 46,5 | 5 | 4 | 2 |
3 | 33 | | Phạm Ngọc Bảo | HDO | 0 | Hà Đông | 7 | 0 | 45,5 | 7 | 5 | 4 |
4 | 35 | | Trần Hoàng Minh Tuấn | BTL | 0 | Bắc Từ Liêm | 7 | 0 | 45,5 | 6 | 5 | 3 |
5 | 1 | | Bùi Minh Đức | BDI | 0 | Ba Đình | 6,5 | 0 | 47 | 6 | 4 | 3 |
6 | 23 | | Nguyễn Hải Khánh | HBT | 0 | Hai Bà Trưng | 6,5 | 0 | 44,5 | 5 | 5 | 4 |
7 | 40 | | Trịnh Đình Kiên | CGI | 0 | Cầu Giấy | 6 | 0 | 47,5 | 5 | 5 | 4 |
8 | 28 | | Nguyễn Thái Minh Hiếu | TXU | 0 | Thanh Xuân | 5,5 | 0 | 50,5 | 5 | 4 | 3 |
9 | 13 | | Lâm Tăng Hưng | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 5,5 | 0 | 49,5 | 5 | 4 | 2 |
10 | 24 | | Nguyễn Hoàng Nam | CGI | 0 | Cầu Giấy | 5,5 | 0 | 44,5 | 5 | 4 | 2 |
11 | 3 | | Chu Phan Đăng Khoa | HBT | 0 | Hai Bà Trưng | 5,5 | 0 | 43,5 | 4 | 5 | 3 |
12 | 2 | | Bùi Tiến Minh | TTR | 0 | Thanh Trì | 5,5 | 0 | 38,5 | 5 | 4 | 1 |
13 | 37 | | Trần Quang Nghị | DDA | 0 | Đống Đa | 5,5 | 0 | 35 | 4 | 4 | 2 |
14 | 7 | | Đỗ Đức Dương | BTL | 0 | Bắc Từ Liêm | 5 | 0 | 42,5 | 5 | 5 | 3 |
15 | 27 | | Nguyễn Quang Duy | LBI | 0 | Long Biên | 5 | 0 | 40 | 5 | 4 | 3 |
16 | 39 | | Triệu Lê Quân | BDI | 0 | Ba Đình | 5 | 0 | 39,5 | 5 | 4 | 3 |
17 | 18 | | Nguyễn Đông Yên | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 5 | 0 | 38 | 5 | 4 | 3 |
18 | 16 | | Nguyễn Công Khánh | TXU | 0 | Thanh Xuân | 4,5 | 0 | 47 | 4 | 5 | 3 |
19 | 9 | | Đỗ Thái Dương | BDI | 0 | Ba Đình | 4,5 | 0 | 46,5 | 4 | 4 | 3 |
20 | 41 | | Vũ Hữu Bảo | TTH | 0 | Thạch Thất | 4,5 | 0 | 44 | 3 | 4 | 2 |
21 | 36 | | Trần Quang Dũng | HMA | 0 | Hoàng Mai | 4,5 | 0 | 43,5 | 4 | 4 | 2 |
22 | 22 | | Nguyễn Đức Toàn | HDO | 0 | Hà Đông | 4,5 | 0 | 34,5 | 3 | 4 | 1 |
23 | 5 | | Đoàn Văn Nhất | DAN | 0 | Đông Anh | 4 | 0 | 44,5 | 4 | 5 | 2 |
24 | 29 | | Nguyễn Văn Tùng Lâm | HDU | 0 | Hoài Đức | 4 | 0 | 40,5 | 4 | 5 | 2 |
25 | 8 | | Đỗ Hoàng Hải | TXU | 0 | Thanh Xuân | 4 | 0 | 40 | 3 | 5 | 2 |
26 | 4 | | Đào Phạm Gia Khánh | THO | 0 | Tây Hồ | 4 | 0 | 39,5 | 3 | 4 | 2 |
27 | 38 | | Trần Vũ Anh | THO | 0 | Tây Hồ | 4 | 0 | 39,5 | 3 | 4 | 1 |
28 | 21 | | Nguyễn Đức Minh Vương | LBI | 0 | Long Biên | 4 | 0 | 37,5 | 3 | 5 | 2 |
29 | 25 | | Nguyễn Minh Đức | HBT | 0 | Hai Bà Trưng | 4 | 0 | 33 | 2 | 4 | 1 |
30 | 17 | | Nguyễn Đắc Duy Kiên | HDU | 0 | Hoài Đức | 3,5 | 0 | 43 | 2 | 4 | 0 |
31 | 6 | | Đoàn Việt Bách | HMA | 0 | Hoàng Mai | 3,5 | 0 | 39,5 | 2 | 5 | 0 |
32 | 32 | | Phạm Gia Hưng | HMA | 0 | Hoàng Mai | 3,5 | 0 | 32,5 | 1 | 4 | 1 |
33 | 12 | | Kiều Võ Huy Hoàng | TTR | 0 | Thanh Trì | 3 | 0 | 39,5 | 2 | 4 | 1 |
34 | 10 | | Hà Gia Huy | TOA | 0 | Thanh Oai | 3 | 0 | 35,5 | 1 | 4 | 1 |
35 | 20 | | Nguyễn Đức Minh | THO | 0 | Tây Hồ | 2,5 | 0 | 32,5 | 1 | 4 | 1 |
36 | 11 | | Kiều Gia Huy | TTH | 0 | Thạch Thất | 2 | 0 | 40 | 1 | 2 | 0 |
37 | 19 | | Nguyễn Đức Chính | MLI | 0 | Mê Linh | 1 | 0 | 39,5 | 0 | 1 | 0 |
38 | 34 | | Trần Đức Tuệ Minh | TOA | 0 | Thanh Oai | 1 | 0 | 35,5 | 0 | 3 | 0 |
39 | 15 | | Lê Thanh Bình | MLI | 0 | Mê Linh | 0 | 0 | 42 | 0 | 1 | 0 |
40 | 31 | | Phạm Bảo Khánh | HKI | 0 | Hoàn Kiếm | 0 | 0 | 38 | 0 | 0 | 0 |
41 | 14 | | Lê Quang Mạnh | TOA | 0 | Thanh Oai | 0 | 0 | 37 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|