Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

SUNDAY FUNDAY 20 - ELOB - 17.01.2021 - BẢNG CƠ BẢN

Last update 17.01.2021 10:48:27, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 8 Rounds

Rk. NameRtg1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1
Quản Minh Nguyên1115 22b1 5w0 9b1 10w1 8b1 7w1 6b1 4w½6,5040,5644
2
Nguyễn Hải Quang1003 14b1 23w1 8b0 3w1 9b1 6w0 7b1 15w16038,5643
3
Nguyễn Hữu Minh Nhật900 28w1 13b0 11w1 2b0 29w1 17b1 9b1 5w16035642
4
Phạm Khánh Trung972 32b1 26w1 12b1 7w0 23b½ 13b1 5w1 1b½6033553
5
Phan Gia Bảo996 18w1 1b1 24b1 8w1 7b½ 12w1 4b0 3b05,5040552
6
Nguyễn Hữu Bách1089 27b1 9w0 23b½ 26w1 14b1 2b1 1w0 12w15,5035,5543
7
Đỗ Hải Hoàng1095 15w1 25b1 13w1 4b1 5w½ 1b0 2w0 10b½5041442
8
Mạc Dương Hải Minh897 11w1 34b1 2w1 5b0 1w0 14b0 16w1 17b15038542
9
Nguyễn Thảo Nhi960 31w1 6b1 1w0 20b1 2w0 18b1 3w0 19b15037,5544
10
Nguyễn Hoàng Thái957 33b1 24w0 19b1 1b0 16w1 23w1 12b½ 7w½5033442
11
Hoàng Trung Hải990 8b0 21w1 3b0 27w0 26b1 25w1 20b1 14w15032,5542
12
Cao Điền Phong1000 20w1 29b1 4w0 16b1 17w1 5b0 10w½ 6b04,5036,5442
Nguyễn Đức Minh Quân996 21b1 3w1 7b0 14w½ 24b1 4w0 15b0 22w14,5036,5442
14
Nguyễn Trường Giang900 2w0 28b1 25w1 13b½ 6w0 8w1 22b1 11b04,5035442
15
Nguyễn Huy Nhật948 7b0 19w0 32b1 31w1 21b1 22w½ 13w1 2b04,5029,5442
16
Nguyễn Khánh Vinh900 24b0 33w1 27b1 12w0 10b0 21w1 8b0 25w14030,5441
17
Đỗ Quang Nam Phong928 26b0 32w1 22b1 24w1 12b0 3w0 18b1 8w04030442
18
Hoàng Mai Lâm898 5b0 22w0 30b1 25w1 27b1 9w0 17w0 28b14028,5443
Đinh Đức Huy847 25b0 15b1 10w0 22w0 31b1 27w1 23b1 9w04028,5443
20
Vũ Việt Dũng900 12b0 30w1 28b1 9w0 22b0 24w1 11w0 27b14028,5442
21
Vương Văn Phúc900 13w0 11b0 34w1 30b1 15w0 16b0 29w1 23w14028431
22
Lương Tuấn Phong951 1w0 18b1 17w0 19b1 20w1 15b½ 14w0 13b03,5036342
23
Trần Ngọc Bảo Minh913 34w1 2b0 6w½ 29b1 4w½ 10b0 19w0 21b03035,5241
24
Nguyễn Ngọc Diệp1011 16w1 10b1 5w0 17b0 13w0 20b0 28w½ 26b½3032,5241
25
Nguyễn Đăng Minh Huy982 19w1 7w0 14b0 18b0 32w1 11b0 26w1 16b03030,5340
26
Bùi Xuân Gia Minh1068 17w1 4b0 29w½ 6b0 11w0 31b1 25b0 24w½3030,5241
27
Trần Ngọc Linh938 6w0 31b1 16w0 11b1 18w0 19b0 30w1 20w03030332
28
Kiều Tuấn Minh1056 3b0 14w0 20w0 32b0 30w1 29b1 24b½ 18w02,5127241
29
Phạm Tuấn Sang910 30b1 12w0 26b½ 23w0 3b0 28w0 21b0 32w12,5026241
30
Nguyễn Hải Phong1057 29w0 20b0 18w0 21w0 28b0 32w1 27b0 31b12122,5241
31
Bùi Công Ngọc Minh673 9b0 27w0 -1 15b0 19w0 26w0 32b1 30w02025131
32
Đỗ Thành An826 4w0 17b0 15w0 28w1 25b0 30b0 31w0 29b01026140
33
Bùi Công Hải Đăng619 10w0 16b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00022,5010
34
Nguyễn Đức Phong1061 23b0 8w0 21b0 -0 -0 -0 -0 -00022020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable