GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo hph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
54 | Phạm Đình Huy | HPH | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 29 | Cờ nhanh: Bảng nam |
56 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 77 | Cờ nhanh: Bảng nam |
57 | Phạm Cao Hưng | HPH | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4 | 76 | Cờ nhanh: Bảng nam |
67 | Nguyễn Công Minh | HPH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5 | 42 | Cờ nhanh: Bảng nam |
85 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 61 | Cờ nhanh: Bảng nam |
107 | Lê Hải Ninh | HPH | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 6 | 17 | Cờ nhanh: Bảng nam |
108 | Nguyền Thăng Long | HPH | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 5 | 45 | Cờ nhanh: Bảng nam |
123 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 23 | Cờ nhanh: Bảng nam |
124 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 33 | Cờ nhanh: Bảng nam |
56 | Lê Hải Ninh | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 44 | Cờ chớp: Bảng nam |
57 | Nguyền Thăng Long | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 33 | Cờ chớp: Bảng nam |
58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 47 | Cờ chớp: Bảng nam |
59 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 17 | Cờ chớp: Bảng nam |
62 | Phạm Đình Huy | HPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 63 | Cờ chớp: Bảng nam |
64 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4 | 70 | Cờ chớp: Bảng nam |
65 | Phạm Cao Hưng | HPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 86 | Cờ chớp: Bảng nam |
75 | Nguyễn Công Minh | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 76 | Cờ chớp: Bảng nam |
94 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 75 | Cờ chớp: Bảng nam |
101 | Nguyễn Duy Thức | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 113 | Cờ chớp: Bảng nam |
111 | Đàm Văn Tâm | HPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 102 | Cờ chớp: Bảng nam |
59 | Lê Hải Ninh | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
60 | Nguyền Thăng Long | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 124 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
61 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 95 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
62 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 96 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
66 | Phạm Đình Huy | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 113 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
68 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 112 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
69 | Phạm Cao Hưng | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 117 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
80 | Nguyễn Công Minh | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
104 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 107 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
116 | Trương Văn Thi | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 111 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối hph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 6 | 7 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phạm Đình Huy | HPH | 54 |
9 | 8 | 11 | Lại Việt Trường | BRV | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Lê Hải Ninh | HPH | 107 |
9 | 10 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hồng Sơn | HPH | 124 |
9 | 15 | 123 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Cẩm Long | KHO | 24 |
9 | 16 | 35 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Công Minh | HPH | 67 |
9 | 17 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 4½ | 1 - 0 | 5 | Nguyền Thăng Long | HPH | 108 |
9 | 19 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 85 |
9 | 29 | 31 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 56 |
9 | 46 | 117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Cao Hưng | HPH | 57 |
9 | 16 | 59 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Phùng Quang Điệp | BPH | 18 |
9 | 19 | 17 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyền Thăng Long | HPH | 57 |
9 | 25 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Hải Ninh | HPH | 56 |
9 | 26 | 62 | Phạm Đình Huy | HPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 22 |
9 | 28 | 38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 58 |
9 | 32 | 94 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 74 |
9 | 35 | 66 | Đào Duy Khánh | HYE | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 64 |
9 | 41 | 97 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Cao Hưng | HPH | 65 |
9 | 43 | 110 | Ngô Văn Xuân | BPH | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Công Minh | HPH | 75 |
9 | 51 | 104 | Hà Xuân Thu | DBI | 1 | 1 - 0 | 1 | Đàm Văn Tâm | HPH | 111 |
9 | 60 | 101 | Nguyễn Duy Thức | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 51 | 59 | Lê Hải Ninh | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 52 | 60 | Nguyền Thăng Long | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 53 | 61 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 54 | 62 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 56 | 66 | Phạm Đình Huy | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 57 | 68 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 58 | 69 | Phạm Cao Hưng | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 65 | 80 | Nguyễn Công Minh | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 75 | 104 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 79 | 116 | Trương Văn Thi | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ hph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Phạm Đình Huy 2435 HPH Rp:2379 Điểm 5,5 |
1 | 123 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5,5 | s 0 | 2 | 82 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 1 | w 1 | 3 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | s 1 | 4 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w ½ | 5 | 21 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 1 | 6 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 1 | 8 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | w 1 | 9 | 7 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s 0 | Nguyễn Văn Hưng 2433 HPH Rp:1768 Điểm 4 |
1 | 125 | Đồng Văn Tây | BPH | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | s 0 | 4 | 104 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 0 | 6 | 117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 3 | w 1 | 7 | 41 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 4 | s 0 | 8 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 4 | w 1 | 9 | 31 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 0 | Phạm Cao Hưng 2432 HPH Rp:2060 Điểm 4 |
1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 2 | 85 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4,5 | w ½ | 3 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | 4 | 89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 4,5 | w 0 | 5 | 118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 2,5 | s 1 | 6 | 29 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | w ½ | 7 | 80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | s 0 | 8 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | w 1 | 9 | 117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 3 | s 1 | Nguyễn Công Minh 2421 HPH Rp:2192 Điểm 5 |
1 | 11 | Lại Việt Trường | BRV | 6 | s 0 | 2 | 125 | Đồng Văn Tây | BPH | 3,5 | w 1 | 3 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3,5 | s ½ | 4 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 6 | 21 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 1 | 7 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | 8 | 31 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w 1 | 9 | 35 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | s 0 | Nguyễn Quốc Tiến 2396 HPH Rp:2304 Điểm 4,5 |
1 | 30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | w 0 | 2 | 57 | Phạm Cao Hưng | HPH | 4 | s ½ | 3 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w 0 | 4 | 118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 2,5 | s 1 | 5 | 29 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | s 1 | 6 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w 0 | 7 | 21 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 1 | 8 | 47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 4,5 | w 1 | 9 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | s 0 | Lê Hải Ninh 0 HPH Rp:2602 Điểm 6 |
1 | 47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 4,5 | s 1 | 2 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w ½ | 3 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s ½ | 4 | 41 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 4 | w 1 | 5 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 1 | 6 | 7 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 0 | 7 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | s ½ | 8 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 1 | 9 | 11 | Lại Việt Trường | BRV | 6 | s ½ | Nguyền Thăng Long 0 HPH Rp:2503 Điểm 5 |
1 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4 | w ½ | 2 | 24 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | s 1 | 3 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w 0 | 4 | 51 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 4,5 | w ½ | 5 | 55 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3,5 | s 1 | 6 | 38 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5 | s ½ | 7 | 37 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 6 | w ½ | 8 | 41 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 4 | w 1 | 9 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 0 | Trịnh Đăng Khoa 0 HPH Rp:2535 Điểm 5,5 |
1 | 54 | Phạm Đình Huy | HPH | 5,5 | w 1 | 2 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 | s 0 | 3 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | w 1 | 4 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | w 1 | 5 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | s ½ | 6 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s ½ | 7 | 87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 5 | w ½ | 8 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | s ½ | 9 | 24 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | w ½ | Vũ Hồng Sơn 0 HPH Rp:2534 Điểm 5,5 |
1 | 55 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3,5 | s 1 | 2 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | s 0 | 4 | 59 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 1 | w 1 | 5 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | s 1 | 6 | 47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 4,5 | w 1 | 7 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 1 | 8 | 11 | Lại Việt Trường | BRV | 6 | w ½ | 9 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | s 0 | Lê Hải Ninh 2410 HPH Rp:1984 Điểm 5 |
1 | 112 | Đại Ngọc Lâm | BPH | 6 | s 0 | 2 | 92 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 3 | w 1 | 3 | 111 | Đàm Văn Tâm | HPH | 1 | s 1 | 4 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5,5 | w 0 | 5 | 110 | Ngô Văn Xuân | BPH | 3,5 | s 1 | 6 | 23 | Phan Phúc Trường | BPH | 6,5 | w 0 | 7 | 102 | Mạc Diên Thiện | LDC | 5 | s 0 | 8 | 82 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3 | w 1 | 9 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | s 1 | Nguyền Thăng Long 2409 HPH Rp:2331 Điểm 5,5 |
1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 2 | 96 | Hoàng Thái Cường | TNG | 3,5 | w 0 | 3 | 102 | Mạc Diên Thiện | LDC | 5 | s 0 | 4 | 42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 2,5 | s 1 | 5 | 92 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 3 | w 1 | 6 | 90 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | w 1 | 7 | 110 | Ngô Văn Xuân | BPH | 3,5 | s 1 | 8 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | w ½ | 9 | 17 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | s 1 | Trịnh Đăng Khoa 2408 HPH Rp:2284 Điểm 5 |
1 | 2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | w 0 | 2 | 95 | Bùi Văn Kiên | TNG | 3 | s 0 | 3 | 104 | Hà Xuân Thu | DBI | 2 | w 1 | 4 | 106 | Dương Đức Trí | KHO | 4,5 | s 0 | 5 | 111 | Đàm Văn Tâm | HPH | 1 | w 1 | 6 | 97 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 4 | s 1 | 7 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | w 0 | 8 | 87 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3 | w 1 | 9 | 38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | s 1 | Vũ Hồng Sơn 2407 HPH Rp:2398 Điểm 6 |
1 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 2 | 102 | Mạc Diên Thiện | LDC | 5 | w 1 | 3 | 2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | w 0 | 4 | 111 | Đàm Văn Tâm | HPH | 1 | s 1 | 5 | 106 | Dương Đức Trí | KHO | 4,5 | w 1 | 6 | 20 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 6 | s 0 | 7 | 44 | Phạm Văn Tài | BPH | 4,5 | w 1 | 8 | 26 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | s 1 | 9 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 1 | Phạm Đình Huy 2403 HPH Rp:2412 Điểm 4 |
1 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | w 1 | 2 | 17 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5,5 | s 1 | 4 | 13 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 5 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s 0 | 6 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 0 | 8 | 95 | Bùi Văn Kiên | TNG | 3 | s 1 | 9 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 0 | Nguyễn Văn Hưng 2401 HPH Rp:2213 Điểm 4 |
1 | 8 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | w 0 | 2 | 109 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 4,5 | s ½ | 3 | 16 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | w 0 | 4 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 0 | 5 | 42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 2,5 | w 1 | 6 | 99 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 4,5 | w 1 | 7 | 98 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | s 1 | 8 | 88 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | w 0 | 9 | 66 | Đào Duy Khánh | HYE | 4 | s ½ | Phạm Cao Hưng 2400 HPH Rp:2314 Điểm 3 |
1 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | s 1 | 2 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | w 0 | 3 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 1 | 4 | 17 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | w 1 | 5 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5,5 | s 0 | 6 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | w 0 | 7 | 35 | Đỗ Thanh | LDC | 5,5 | s 0 | 8 | 94 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4 | w 0 | 9 | 97 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 4 | s 0 | Nguyễn Công Minh 2388 HPH Rp:2212 Điểm 3,5 |
1 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | s 0 | 2 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | s 1 | 3 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 1 | 4 | 23 | Phan Phúc Trường | BPH | 6,5 | w 0 | 5 | 11 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | s 0 | 6 | 21 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | w ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|