GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2020 - MÔN CỜ VUA U11 NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 28.11.2020 12:17:54, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED |
1 | Trương Thái An | Q03 |
2 | Nguyễn Bảo Kim Anh | Q06 |
3 | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | NTN |
4 | Nông Thị Triệu Ân | QTB |
5 | Lê Bảo Châu | QBT |
6 | Phan Ngọc Bảo Châu | Q06 |
7 | Vũ Trần Linh Đan | Q08 |
8 | Nguyễn Quỳnh Giang | QPN |
9 | Bùi Lê Minh Hà | Q07 |
10 | Nguyễn Thanh Hà | Q04 |
11 | Nguyễn Minh Hạnh | QBT |
12 | Hà Trần Bảo Hân | QBT |
13 | Đặng Lê Xuân Hiền | QTP |
14 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HBC |
15 | Hồ Mai Khanh | Q03 |
16 | Trần Lê Phương Lam | Q03 |
17 | Cao Mộc Lan | Q02 |
18 | Phạm Cát Lâm | Q12 |
19 | Nguyễn Ngọc Song Linh | NTN |
20 | Quan Mỹ Linh | QTP |
21 | Trần Hồng Linh | Q04 |
22 | Huỳnh Thiên Ngọc | Q04 |
23 | Nguyễn Vũ Thanh Ngọc | Q06 |
24 | Trương Bảo Ngọc | QPN |
25 | Lê Phương Nguyên | Q04 |
26 | Lê Trần Minh Nhã | Q01 |
27 | Nguyễn Mỹ Ý Nhi | QPN |
28 | Đặng Hương Thảo Như | Q05 |
29 | Huỳnh Phúc Minh Phương | QBT |
30 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | Q05 |
31 | Ngô Bảo Quyên | NTN |
32 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Q03 |
33 | Nguyễn Trần Phương Thảo | Q08 |
34 | Trương Lương Nhã Thi | QPN |
35 | Đỗ Ngọc Anh Thư | Q03 |
36 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | QTB |
37 | Trịnh Lê Ngọc Thương | Q06 |
38 | Trần Anh Thy | Q04 |
39 | Nguyễn Ngọc Hương Trà | Q04 |
40 | Cao Nguyễn Huyền Trang | Q12 |
41 | Hồ Ngọc Vy | NTN |
42 | Trần Lê Thanh Vy | Q08 |
43 | Lưu Hải Yến | Q01 |
|
|
|
|
|
|
|