Rank after Round 1
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 2 | | Đào Châu Anh | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 4 | | Lê Bảo Quyên | TVA | 0 | Trung Văn | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 6 | | Vũ Mai Linh | ĐMO | 0 | Đại Mỗ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 10 | | Nguyễn Phương Nhi | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 12 | | Nguyễn Thị Minh Châu | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
6 | 1 | | Cù Huyền Tố Anh | MTR | 0 | Mễ Trì | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 7 | | Nguyễn Ngọc Nhi | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
8 | 8 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | MTR | 0 | Mê Trì | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 14 | | Phạm Diệp Chi | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
10 | 3 | | Kim Hà Chi | TVA | 0 | Trung Văn | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | | Nguyễn Bảo Anh | XPH | 0 | Xuân Phương | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 9 | | Nguyễn Phương Linh | ĐMO | 0 | Đại Mỗ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 11 | | Nguyễn Thảo Nhi | XPH | 0 | Xuân Phương | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 13 | | Nhuệ Nhi | PDO | 0 | Phú Đô | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Greater number of victories/games variable
Tie Break5: Most black