GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NỮ 6 TUỔILast update 22.11.2020 09:15:46, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 5 | | Nguyễn Bảo Anh | XPH | 0 | Xuân Phương | 6 | 1 | 29 | 6 | 4 | 4 |
2 | 10 | | Nguyễn Phương Nhi | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 6 | 1 | 28 | 6 | 4 | 4 |
3 | 12 | | Nguyễn Thị Minh Châu | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 6 | 1 | 25 | 6 | 3 | 3 |
4 | 7 | | Nguyễn Ngọc Nhi | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 4 | 0 | 28 | 4 | 2 | 3 |
5 | 2 | | Đào Châu Anh | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 4 | 0 | 25 | 4 | 2 | 3 |
6 | 1 | | Cù Huyền Tố Anh | MTR | 0 | Mễ Trì | 4 | 0 | 22 | 3 | 2 | 4 |
7 | 4 | | Lê Bảo Quyên | TVA | 0 | Trung Văn | 3,5 | 0 | 26 | 3 | 1 | 3 |
8 | 6 | | Vũ Mai Linh | ĐMO | 0 | Đại Mỗ | 3,5 | 0 | 23 | 3 | 2 | 4 |
9 | 8 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | MTR | 0 | Mê Trì | 2,5 | 0 | 19 | 2 | 1 | 4 |
10 | 9 | | Nguyễn Phương Linh | ĐMO | 0 | Đại Mỗ | 2 | 0 | 21,5 | 1 | 1 | 3 |
11 | 3 | | Kim Hà Chi | TVA | 0 | Trung Văn | 1 | 0 | 24 | 0 | 0 | 4 |
12 | 11 | | Nguyễn Thảo Nhi | XPH | 0 | Xuân Phương | 0,5 | 0 | 23 | 0 | 0 | 3 |
13 | 14 | | Phạm Diệp Chi | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 1 |
14 | 13 | | Nhuệ Nhi | PDO | 0 | Phú Đô | 0 | 0 | 24,5 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Greater number of victories/games variable Tie Break5: Most black
|
|
|
|