GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMLast update 21.11.2020 06:23:12, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | sex | Gr |
1 | Trần Tuấn Minh | | HNO | | |
2 | Nguyễn Anh Dũng | | QNI | | |
3 | Nguyễn Văn Huy | | HNO | | |
4 | Nguyễn Đức Hòa | | QDO | | |
5 | Cao Sang | | LDO | | |
6 | Võ Thành Ninh | | KGI | | |
7 | Trần Quốc Dũng | | HCM | | |
8 | Dương Thế Anh | | QDO | | |
9 | Trần Minh Thắng | | HNO | | |
10 | Bảo Khoa | | KGI | | |
11 | Lê Tuấn Minh | | HNO | | |
12 | Lư Chấn Hưng | | KGI | | |
13 | Trần Ngọc Lân | | HNO | | |
14 | Đặng Hoàng Sơn | | HCM | | |
15 | Nguyễn Hoàng Nam | | QDO | | |
16 | Phạm Xuân Đạt | | HNO | | |
17 | Đoàn Văn Đức | | QDO | | |
18 | Nguyễn Hoàng Đức | | QNI | | |
19 | Nguyễn Phước Tâm | | CTH | | |
20 | Lê Minh Hoàng | | HCM | | |
21 | Nguyễn Tấn Thịnh | | BTR | | |
22 | Dương Thượng Công | | QDO | | |
23 | Lê Hữu Thái | | LDO | | |
24 | Vũ Quang Quyền | | HCM | | |
25 | Phạm Minh Hiếu | | KGI | | |
26 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | | DTH | | |
27 | Nguyễn Quốc Hy | | HCM | | |
28 | Lê Minh Tú | | BDU | | |
29 | Nguyễn Lâm Thiên | | HCM | | |
30 | Nguyễn Công Tài | | HCM | | |
31 | Võ Phạm Thiên Phúc | | HCM | | |
32 | Vũ Hoàng Gia Bảo | | KGI | | |
33 | Đinh Nho Kiệt | | HNO | | |
34 | Đầu Khương Duy | | HNO | | |
35 | Phạm Trần Gia Phúc | | HCM | | |
36 | Đoàn Phan Khiêm | | HCM | | |
37 | Lâm Đức Hải Nam | | DAN | | |
38 | Dương Vũ Anh | | HNO | | |
39 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | | HNO | | |
40 | Trần Văn Hoàng Lam | | BTR | | |
41 | Bùi Thanh Tùng | | BDH | | |
42 | Phan Minh Triều | | NTH | | |
|
|
|
|
|
|
|