GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY TPHCM 2020 BẢNG NAMLast update 18.10.2020 11:45:20, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Final Ranking after 6 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 9 | | Lê Mai Duy | Q10 | 6 | 0 | 19 | 0 |
2 | 13 | | Huỳnh Nhật Tân | QPN | 5 | 0 | 24 | 0 |
3 | 4 | | Huỳnh Rạng Đông | Q04 | 4 | 0 | 25 | 0 |
4 | 3 | | Nguyễn Võ Dương | Q04 | 4 | 0 | 22,5 | 0 |
5 | 15 | | Trần Anh Tuấn | QTB | 4 | 0 | 19,5 | 0 |
6 | 10 | | Bùi Lê Khánh Lâm | Q10 | 4 | 0 | 18 | 0 |
7 | 16 | | Tạ Việt Dũng | QTB | 3 | 0 | 21,5 | 0 |
8 | 6 | | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | Q07 | 3 | 0 | 16,5 | 0 |
9 | 7 | | Hoàng Vĩnh Hòa | Q07 | 3 | 0 | 16 | 0 |
10 | 2 | | Đặng Minh Long | HLU | 3 | 0 | 15,5 | 0 |
| 5 | | Huỳnh Thanh An | Q04 | 3 | 0 | 15,5 | 0 |
12 | 1 | | Trần Quốc Hỷ | HLU | 3 | 0 | 11,5 | 0 |
13 | 20 | | Triệu Tuấn Anh | HLU | 2 | 0 | 20 | 0 |
14 | 12 | | Hỗ Nguyễn Thanh Nhân | QPN | 2 | 0 | 18 | 0 |
| 17 | | Huỳnh Hoàng Thái | QTB | 2 | 0 | 18 | 0 |
16 | 11 | | Đỗ Nguyễn Anh Minh | Q10 | 2 | 0 | 12 | 0 |
17 | 14 | | Trần Tiến Đạt | QPN | 1 | 0 | 13,5 | 0 |
18 | 8 | | Phạm Trương Hoàng Đức | Q07 | 0 | 0 | 18 | 0 |
| 18 | | Đào Minh Trường | HLU | 0 | 0 | 18 | 0 |
| 19 | | Nguyễn Hoàng Linh | HLU | 0 | 0 | 18 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|