Nota: Para reduzir a carga do servidor pela verificação diária de todos os links (diariamente 100.000 sites e mais) por mecanismos de pesquisa como Google, Yahoo e Co, todos os links para torneios com mais de 2 semanas são exibidos após clicar no botão a seguir :

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ

Última Atualização11.10.2020 06:45:11, Criado por / Última atualização: Vietnamchess

Search for player Procurar

Ranking inicial

Nº.NomeID FIDEFEDEloITipoClube/Cidade
1Vo Thi Kim Phung12401838BGI2344FBắc Giang
2Hoang Thi Bao Tram12401102HCM2288FTp. Hồ Chí Minh
3Nguyen Thi Thanh An12400300HCM2285FTp. Hồ Chí Minh
4Nguyen Thi Mai Hung12401676BGI2258FBắc Giang
5Bach Ngoc Thuy Duong12408956HCM2239FTp. Hồ Chí Minh
6Luong Phuong Hanh12401013BDU2230FBình Dương
7Le Thanh Tu12401005HNO2173FHà Nội
8Dang Bich Ngoc12400653BDU2153FBình Dương
9Nguyen Thi Diem Huong12401714BTR2061FBến Tre
10Phan Dan Huyen12401242BDU2043FBình Dương
11Bui Kim Le12400874BDH2022FBình Định
12Nguyen Thi Thuy Trien12404179BDH2022FBình Định
13Dong Khanh Linh12403040NBI2019FNinh Bình
14Tran Le Dan Thuy12403407BTR1987FBến Tre
15Doan Thi Hong Nhung12403547HPH1976FHải Phòng
16Nguyen Hong Anh12406732HCM1970FTp. Hồ Chí Minh
17Nguyen Ngoc Thuy Trang12400688DTH1953FĐồng Tháp
18Kieu Bich Thuy12409910HNO1946FHà Nội
19Nguyen Hong Ngoc12403083NBI1924FNinh Bình
20Tran Thi Nhu Y12404144BDH1887FBình Định
21Ngo Thi Kim Tuyen12400505QNI1885FQuảng Ninh
22Hoang Thi Hai Anh12407135BGI1885FBắc Giang
23Nguyen Tran Ngoc Thuy12400661DTH1874FĐồng Tháp
24Nguyen Thi Minh Thu12406929HNO1873FHà Nội
25Nguyen Xuan Nhi12404012CTH1857FCần Thơ
26Nguyen Truong Bao Tran12402311CTH1856FCần Thơ
27Nguyen Thi Minh Oanh12404080HNO1853FHà Nội
28Tran Thi Mong Thu12403415BTR1846FBến Tre
29Nguyen Thien Ngan12414816TNG1816FThái Nguyên
30Nguyen Thi Thuy12400564HNO1811FHà Nội
31Vuong Quynh Anh12408948HNO1776FHà Nội
32Vo Thi Thuy Tien12410667CTH1766FCần Thơ
33Le Thuy An12403989HCM1756FTp. Hồ Chí Minh
34Luong Hoang Tu Linh12414697BGI1703FBắc Giang
35Nguyen Hong Nhung12412201HNO1697FHà Nội
36Bui Thi Diep Anh12403962QNI1662FQuảng Ninh
37Tong Thai Hoang An12419230HCM1220FTp. Hồ Chí Minh
38Tran Thi Kim Lien12412147BTR0FBến Tre
39Nguyen Thu Trang12421090BDU0FBình Dương
40Le La Tra My12402478BDH0FBình Định