GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMLast update 03.10.2020 16:06:59, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FideID | FED | RtgI | Typ | Club/City |
1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 12401110 | CTH | 2630 | M | Cần Thơ |
2 | Nguyễn Anh Khôi | 12404675 | HCM | 2279 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | Trần Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2507 | M | Hà Nội |
4 | Lê Tuấn Minh | 12401153 | HNO | 2265 | M | Hà Nội |
5 | Đào Thiên Hải | 12400084 | HCM | 2455 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | Nguyễn Anh Dũng (A) | 12400025 | QNI | 2475 | M | Quảng Ninh |
7 | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | HNO | 2470 | M | Hà Nội |
8 | Cao Sang | 725056 | LDO | 2411 | M | Lâm Đồng |
9 | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | QDO | 2416 | M | Quân Đội |
10 | Võ Thành Ninh | 12402141 | KGI | 2410 | M | Kiên Giang |
11 | Phạm Chương | 12401218 | HCM | 2356 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
12 | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | HCM | 2193 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
13 | Dương Thế Anh | 12401277 | QDO | 2326 | M | Quân Đội |
14 | Trần Minh Thắng | 12401080 | HNO | 2284 | M | Hà Nội |
15 | Nguyễn Văn Hải | 12400122 | HNO | 2331 | M | Hà Nội |
16 | Trần Mạnh Tiến | 12401897 | CTH | 2275 | M | Cần Thơ |
17 | Lê Hữu Thái | 12402460 | LDO | 1996 | M | Lâm Đồng |
18 | Phạm Xuân Đạt | 12401307 | HNO | 2133 | M | Hà Nội |
19 | Lư Chấn Hưng | 12402508 | KGI | 2223 | M | Kiên Giang |
20 | Bùi Trọng Hào | 12401609 | CTH | 2122 | M | Cần Thơ |
21 | Trần Ngọc Lân | 12401811 | HNO | 2207 | M | Hà Nội |
22 | Tống Thái Hùng | 12403555 | HCM | 2161 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
23 | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | 2094 | M | Cần Thơ |
24 | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | QDO | 2148 | M | Quân Đội |
25 | Ngô Đức Trí | 12405060 | HNO | 1990 | M | Hà Nội |
26 | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | 2121 | M | Quân Đội |
27 | Nguyễn Đức Việt | 12402060 | HNO | 2118 | M | Hà Nội |
28 | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | 2117 | M | Quảng Ninh |
29 | Trần Xuân Tư | 12409294 | HCM | 2093 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
30 | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | HNO | 1710 | M | Hà Nội |
31 | Võ Phạm Thiên Phúc | 12411396 | HCM | 1758 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
32 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 12402923 | DTH | 1906 | M | Đồng Tháp |
33 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 1828 | M | Hà Nội |
34 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 12400475 | QDO | 1978 | M | Quân Đội |
35 | Dương Thượng Công | 12402443 | QDO | 2007 | M | Quân Đội |
36 | Nguyễn Tấn Thịnh | 12403458 | BTR | 2008 | M | Bến Tre |
37 | Phạm Minh Hiếu | 12406112 | KGI | 1939 | M | Kiên Giang |
38 | Nguyễn Lâm Thiên | 12414093 | HCM | 1781 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
39 | Nguyễn Công Tài | 12402753 | HCM | 1758 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
40 | Chu Quốc Thịnh | 12419052 | HCM | 0 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
41 | Phạm Công Minh | 12411248 | NBI | 1837 | M | Ninh Bình |
42 | Lê Quang Vinh | 12402702 | DTH | 1809 | M | Đồng Tháp |
43 | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | BGI | 1810 | M | Bắc Giang |
44 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 12407984 | KGI | 1723 | M | Kiên Giang |
45 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | HNO | 1758 | M | Hà Nội |
46 | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | 1655 | M | Bắc Giang |
47 | Bành Gia Huy | 12424714 | HNO | 1703 | M | Hà Nội |
48 | Phạm Trần Gia Phúc | 12415669 | HCM | 1536 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
49 | Nguyễn Anh Dũng (B) | 12408123 | QNI | 1589 | M | Quảng Ninh |
50 | Nguyễn Xuân Hiển | 12412392 | HNO | 1495 | M | Hà Nội |
51 | Đầu Khương Duy | 12424722 | HNO | 1623 | M | Hà Nội |
52 | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 1088 | M | Hà Nội |
53 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 1143 | M | Hà Nội |
54 | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | HNO | 1623 | M | Hà Nội |
55 | Dương Vũ Anh | 12424803 | HNO | 1254 | M | Hà Nội |
56 | Phạm Anh Kiên | 12415871 | NBI | 1357 | M | Ninh Bình |
57 | Nguyễn Hoàng Khánh | 12424919 | HNO | 1399 | M | Hà Nội |
58 | Hà Minh Tùng | 12424811 | QDO | 1327 | M | Quân Đội |
59 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 12424706 | BTR | 1287 | M | Bến Tre |
60 | Nguyễn Hoàng Bách | 12419583 | HNO | 1214 | M | Hà Nội |
61 | Nguyễn Đình Bảo Khang | 12423742 | HDU | 0 | M | Hải Dương |
62 | Nguyễn Trần Quang Minh | 12403520 | QDO | 0 | M | Quân Đội |
63 | Trần Văn Hoàng Lam | 12424684 | BTR | 0 | M | Bến Tre |
|
|
|
|
|
|
|