GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Cập nhật ngày: 24.07.2020 13:16:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tnt
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
40 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 75 | Nam 7 |
38 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 65 | Nam 7 |
11 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 36 | Nam 7 |
Kết quả của ván cuối tnt
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 37 | 70 | Nguyễn Đình An Phú | BRV | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 40 |
9 | 34 | 74 | Nguyễn Đăng Trung | BTR | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 38 |
9 | 17 | 2 | Võ Quang Nam | LDO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 11 |
Chi tiết kỳ thủ tnt
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Duy Bảo 2406 TNT Rp:1593 Điểm 2 |
1 | 2 | Chu An Khôi | HAU | 6 | w 0 | 2 | 61 | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 3 | s 0 | 3 | 59 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 3 | w 0 | 4 | 49 | Nguyễn Lê Tấn Hoàng | BRV | 3,5 | s 0 | 5 | 54 | Trần Chí Kiên | BRV | 3,5 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 55 | Võ Khang Tuấn Kiệt | BRV | 1 | - 1K | 8 | 77 | Lê Quang Vinh | HCM | 3 | w 0 | 9 | 70 | Nguyễn Đình An Phú | BRV | 3 | s 0 | Nguyễn Duy Bảo 2413 TNT Rp:2277 Điểm 3 |
1 | 1 | Lê Nhật Minh | HCM | 6 | s 0 | 2 | 60 | Phạm Đức Minh | GDC | 4 | w 0 | 3 | 52 | Trần Chí Kiên | BRV | 4 | s 0 | 4 | 48 | Bùi Quang Huy | BRV | 2 | w 0 | 5 | 44 | Dương Triều Giang | TNI | 2 | s 1 | 6 | 57 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 4 | w 0 | 7 | 51 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | HCM | 3 | s 0 | 8 | 50 | Tô Gia Huy | KTL | 1 | w 1 | 9 | 74 | Nguyễn Đăng Trung | BTR | 2 | s 1 | Nguyễn Duy Bảo 1906 TNT Rp:1642 Điểm 2,5 |
1 | 31 | Nguyễn Lê Nguyên | GDC | 6 | w 0 | 2 | 27 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | s 0 | 3 | 26 | Lê Vũ Nhật Minh | BRV | 2 | w 0 | 4 | 16 | Nguyễn Lê Tấn Hoàng | BRV | 3,5 | s 1 | 5 | 35 | Nguyễn Xuân Phúc | BRV | 4 | w 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 40 | Lê Quang Vinh | HCM | 3,5 | s 0 | 8 | 18 | Tô Gia Huy | KTL | 2,5 | w ½ | 9 | 2 | Võ Quang Nam | LDO | 3,5 | s 0 |
|
|
|
|