GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Last update 24.07.2020 13:16:24, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED |
1 | Khoa Hoàng Anh | QDO |
2 | Bùi Đăng Khôi | HCM |
3 | Nguyễn Hải Anh | HNO |
4 | Cao Kiếm Anh | LCI |
5 | Ngô Hoài Anh | QDO |
6 | Nguyễn Quang Anh | HCM |
7 | Nguyễn Quang Anh | QDO |
8 | Phạm Ngọc Nam Anh | HCM |
9 | Nguyễn Toàn Bách | BRV |
10 | Đặng Công Thái Bảo | DAN |
11 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | HAU |
12 | Cao Kiến Bình | KTR |
13 | Lê Minh Dũng | HCM |
14 | Nguyễn Thế Hà | GDC |
15 | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV |
16 | Trần Minh Hiếu | HCM |
17 | Nguyễn Đức Hoàng | BRV |
18 | Bùi Quang Huy | HCM |
19 | Lâm Nhật Huy | BRV |
20 | Lê Sỹ Gia Huy | NAN |
21 | Phạm Gia Huy | QDO |
22 | Phạm Quang Huy | DAN |
23 | Lê Ngọc Quang Huỳnh | DTH |
24 | Nguyễn Tuấn Kiệt | BGI |
25 | Nguyễn Hoàng Minh Kỳ | DAN |
26 | Nguyễn Trường An Khang | HNO |
27 | Tăng Duy Khang | HCM |
28 | Trần Nguyễn Bảo Khanh | DTH |
29 | Nguyễn Hải Lâm | QNI |
30 | Bùi Hoàng Long | LSO |
31 | Nguyễn Hoàng Long | HNO |
32 | Nguyễn Tấn Minh | DTH |
33 | Trần Quang Minh | QDO |
34 | Mai Vĩ Nguyên | HNO |
35 | Vũ Tiến Phát | HCM |
36 | Đặng Thái Phong | LCI |
37 | Đinh Quốc Phong | HCM |
38 | Phan Nguyễn Hải Phong | QDO |
39 | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV |
40 | Trần Triệu Đức Phú | KTR |
41 | Lê Minh Phúc | DAN |
42 | Trần Đại Quang | QNI |
43 | Hoàng Bảo Quân | BRV |
44 | Nguyễn Hoàng Quân | HAU |
45 | Lim Tuấn Sang | KGI |
46 | Nguyễn Phúc Tâm | HCM |
47 | Nguyễn Quang Thái | QDO |
48 | Nguyễn Thành Thái | BRV |
49 | Nguyễn Nam Thành | HNO |
50 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI |
51 | Phạm Minh Triết | HNO |
52 | Vương Gia Trọng | DAN |
53 | Hoàng Minh Trung | QDO |
54 | Nguyễn Lương Vũ | DAN |
|
|
|
|
|
|
|