GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Khoa Hoàng Anh | QDO | 9 | 0 |
2 | Cao Kiến Bình | KTR | 7 | 0 |
3 | Đặng Thái Phong | LCI | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Trường An Khang | HNO | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Lương Vũ | DAN | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 7 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 8 | 0 |
2 | Lê Nhật Minh | HCM | 7,5 | 1 |
3 | Ngô Quốc Công | NBI | 7,5 | 0 |
4 | Nguyễn Đức Tài | HCM | 7 | 0 |
5 | Đặng Đức Lâm | HCM | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 9 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | HCM | 8,5 | 0 |
2 | Đầu Khương Duy | HNO | 8 | 0 |
3 | Nguyễn Nam Kiệt | HNO | 8 | 0 |
4 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 7,5 | 0 |
5 | Nguyễn Xuân An | NBI | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đinh Nho Kiệt | HNO | 8 | 0 |
2 | Phan Trần Bảo Khang | DAN | 7,5 | 0 |
3 | Bành Gia Huy | HNO | 7,5 | 0 |
4 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 7,5 | 0 |
5 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 7,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Anh Kiên | NBI | 8 | 0 |
2 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 7,5 | 0 |
3 | An Đình Minh | HCM | 7 | 0 |
4 | Bùi Huy Phước | BNI | 7 | 0 |
5 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 7 | 0 |
3 | Phạm Công Minh | NBI | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 7 | 0 |
5 | Vũ Hoàng Gia Bảo | KGI | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Ngô Đức Trí | HNO | 9 | 0 |
2 | Đào Minh Nhật | HPH | 7 | 0 |
3 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 6,5 | 1 |
4 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Minh Thắng | HNO | 7,5 | 0 |
2 | Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 6,5 | 0 |
4 | Lương Duy Lộc | DAN | 6 | 0 |
5 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NỮ LỨA TUỔI 6 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | HNO | 7,5 | 0 |
2 | Trương Mi Na | HNO | 7 | 0 |
3 | Trương Mi Chi | HNO | 6,5 | 0 |
4 | Trần Vy Khanh | DAN | 6 | 0 |
5 | Võ Mai Phương | HCM | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NỮ LỨA TUỔI 7 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Đình Tâm Anh | DAN | 8,5 | 0 |
2 | Phạm Thiên Thanh | KGI | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | QNI | 6 | 0 |
4 | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 6 | 0 |
5 | Dương Ngọc Uyên | DAN | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NỮ LỨA TUỔI 9 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 8 | 1 |
2 | Trần Lê Vy | DAN | 8 | 0 |
3 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 7,5 | 0 |
4 | Nguyễn Ngọc Diệp | HNO | 7 | 1 |
5 | Nguyễn Minh Chi | HCM | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NỮ LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Hồ Ngọc Vy | HCM | 7,5 | 0,5 |
2 | Mai Hiếu Linh | DTH | 7,5 | 0,5 |
3 | Quan Mỹ Linh | HCM | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NỮ LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | HCM | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 7,5 | 0 |
3 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 7,5 | 0 |
4 | Nguyễn Bình Vy | HNO | 7 | 0 |
5 | Trần Phương Vi | QNI | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NỮ LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 8,5 | 0 |
2 | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 6,5 | 0 |
4 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 6 | 0 |
5 | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NỮ LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 8 | 0 |
2 | Lê Thái Nga | TTH | 7 | 0 |
3 | Lê Thị Diệu Mi | HNO | 6 | 1 |
4 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 6 | 0 |
5 | Đặng Minh Ngọc | HNO | 5,5 | 1,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NỮ LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 7,5 | 1 |
2 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 7,5 | 0 |
3 | Đồng Khánh Linh | NBI | 6 | 0 |
4 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5,5 | 0 |
5 | Lê Thùy An | HCM | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 6 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Khoa Hoàng Anh | QDO | 9 | 0 |
2 | Đặng Thái Phong | LCI | 8 | 0 |
3 | Trần Quang Minh | QDO | 7 | 0 |
4 | Phạm Quang Huy | DAN | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Trường An Khang | HNO | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 7 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 8 | 1 |
2 | Lý Minh Huy | TNG | 8 | 0 |
3 | Nguyễn Đức Tài | HCM | 7 | 0 |
4 | Ngô Minh Khang | BRV | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Hải Long | HNO | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 9 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | HCM | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 8 | 0 |
3 | Đầu Khương Duy | HNO | 8 | 0 |
4 | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 8 | 0 |
5 | Nguyễn Nam Kiệt | HNO | 7,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lâm Đức Hải Nam | DAN | 7,5 | 0 |
2 | Bành Gia Huy | HNO | 7,5 | 0 |
3 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7,5 | 0 |
4 | Phan Trần Bảo Khang | DAN | 7,5 | 0 |
5 | Phạm Đăng Minh | HNO | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | An Đình Minh | HCM | 8 | 0 |
2 | Bùi Huy Phước | BNI | 7,5 | 0 |
3 | Nguyễn Đức Duy | HNO | 7,5 | 0 |
4 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 7 | 0 |
5 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 7,5 | 0 |
2 | Lê Trí Kiên | HCM | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 6,5 | 0 |
4 | Phạm Công Minh | NBI | 6,5 | 0 |
5 | Vũ Hoàng Gia Bảo | KGI | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Ngô Đức Trí | HNO | 7,5 | 0 |
2 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 7 | 1 |
3 | Nguyễn Lâm Thiên | HCM | 7 | 0 |
4 | Đào Minh Nhật | HPH | 6,5 | 0 |
5 | Phạm Phú Vinh | HNO | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NAM LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Minh Hoàng | HCM | 7,5 | 0 |
2 | Trần Minh Thắng | HNO | 7 | 0,5 |
3 | Nguyễn Công Tài | HCM | 7 | 0,5 |
4 | Lê Quang Vinh | DTH | 6,5 | 0 |
5 | Bùi Đức Huy | BRV | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NỮ LỨA TUỔI 6 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Võ Mai Phương | HCM | 8 | 0 |
2 | Trương Mi Na | HNO | 7 | 2 |
3 | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 7 | 1 |
4 | Trần Vy Khanh | DAN | 7 | 0 |
5 | Bùi Linh Anh | DTH | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NỮ LỨA TUỔI 7 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | HCM | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Quỳnh Anh | HPH | 7 | 0 |
3 | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 6 | 0 |
4 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | QNI | 6 | 0 |
5 | Nguyễn Linh An | BDU | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NỮ LỨA TUỔI 9 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 8,5 | 0 |
2 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | HCM | 8 | 0 |
3 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 7 | 0 |
4 | Lê Minh Anh | TTH | 7 | 0 |
5 | Đào Nhật Minh | HPH | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NỮ LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Hồ Ngọc Vy | HCM | 9 | 0 |
2 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 7 | 0 |
4 | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 7 | 0 |
5 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NỮ LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Mỹ Linh | HNO | 8 | 1 |
2 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 8 | 0 |
3 | Nguyễn Linh Đan | HCM | 7 | 0,5 |
4 | Nguyễn Bình Vy | HNO | 7 | 0,5 |
5 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NỮ LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hồng Nhung | HNO | 8 | 0 |
2 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 6,5 | 0,5 |
3 | Nguyễn Ngô Liên Hương | DTH | 6,5 | 0,5 |
4 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 6 | 0 |
5 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NỮ LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nghiêm Thảo Tâm | BRV | 6,5 | 0 |
2 | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 6,5 | 0 |
3 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 6,5 | 0 |
4 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 6,5 | 0 |
5 | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ CHỚP - NỮ LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 7 | 0 |
2 | Đồng Khánh Linh | NBI | 6,5 | 0 |
3 | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 6,5 | 0 |
4 | Võ Mai Trúc | BDU | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 6 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Truong An Khang | HNO | 5,5 | 0 |
2 | Nguyen Tan Minh | DTH | 5 | 1 |
3 | Tran Quang Minh | QDO | 5 | 0 |
4 | Bui Dang Khoi | HCM | 4,5 | 0 |
5 | Tran Minh Hieu | HCM | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 7 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Tong Nguyen Gia Hung | TNG | 8,5 | 0 |
2 | Le Nhat Minh | HCM | 8 | 0 |
3 | Hoang Trung Phong | HCM | 6 | 0 |
4 | Chu An Khoi | HAU | 6 | 0 |
5 | Nguyen Hai Long | HNO | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 9 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Dau Khuong Duy | HNO | 8 | 0 |
2 | Duong Vu Anh | HNO | 7,5 | 0 |
3 | Nguyen Manh Duc | HNO | 7 | 0 |
4 | Trieu Gia Huy | HNO | 7 | 0 |
5 | Nguyen Nghia Gia Binh | HNO | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Vuong Tung Lam | HNO | 7,5 | 0 |
2 | Dinh Nho Kiet | HNO | 7,5 | 0 |
3 | Pham Tran Gia Phuc | HCM | 6,5 | 0 |
4 | Huynh Le Minh Hoang | HCM | 6,5 | 0 |
5 | Nguyen Gia Khanh | DAN | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Dang Anh Minh | HCM | 7 | 0 |
2 | Doan Phan Khiem | HCM | 7 | 0 |
3 | An Dinh Minh | HCM | 7 | 0 |
4 | Tong Hai Anh | HNO | 6,5 | 0 |
5 | Pham Truong Phu | HNO | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Quoc Hy | HCM | 7,5 | 0 |
2 | Dang Hoang Quy Nhan | BDH | 6,5 | 0 |
3 | Tran Dang Minh Quang | HNO | 6,5 | 0 |
4 | Vu Hoang Gia Bao | KGI | 6,5 | 0 |
5 | Le Tri Kien | HCM | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Ngo Duc Tri | HNO | 7,5 | 0 |
2 | Nguyen Lam Thien | HCM | 7 | 0 |
3 | Dao Minh Nhat | HPH | 6,5 | 0 |
4 | Nguyen Huynh Minh Thien | HNO | 6 | 0 |
5 | Nguyen Lam Tung | BNI | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Tran Minh Thang | HNO | 5,5 | 1 |
2 | Nguyen Dinh Trung | NAN | 5,5 | 0 |
3 | Le Minh Hoang | HCM | 5 | 0 |
4 | Nguyen Hoang Hai | NAN | 5 | 0 |
5 | Pham Anh Tuan | LDO | 4,5 | 0,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 6 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Vo Mai Phuong | HCM | 6 | 1 |
2 | Nguyen Huynh Thien Thanh | HNO | 6 | 0 |
3 | Truong Mi Na | HNO | 5 | 1 |
4 | Do Kieu Trang Thu | KGI | 5 | 0 |
5 | Le Thi Yen Nhi | NBI | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 7 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Pham Thien Thanh | KGI | 7 | 0 |
2 | Le Hoang Bao Tu | KGI | 5,5 | 0 |
3 | Nguyen Hieu Yen | HNO | 5 | 0 |
4 | Nguyen Thi Hong Ha | QNI | 5 | 0 |
5 | Thai Ngoc Phuong Minh | HCM | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 9 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Mai Chi | QDO | 7,5 | 0 |
2 | Le Thai Hoang Anh | HCM | 6,5 | 0 |
3 | Tran Le Vy | DAN | 6,5 | 0 |
4 | Nguyen Ngoc Diep | HNO | 6,5 | 0 |
5 | Nguyen Minh Chi | HCM | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Mai Hieu Linh | DTH | 7,5 | 0 |
2 | Quan My Linh | HCM | 7 | 0 |
3 | Le Tran Minh Nha | HCM | 7 | 0 |
4 | Bui Thi Ngoc Chi | NBI | 6,5 | 0 |
5 | Dang Le Xuan Hien | HCM | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Linh Dan | HCM | 7,5 | 0 |
2 | Nguyen Le Cam Hien | QNI | 7 | 0,5 |
3 | Nguyen Ngoc Hien | NBI | 7 | 0,5 |
4 | Vo Dinh Khai My | HCM | 6,5 | 0,5 |
5 | Thai Ngoc Tuong Minh | DON | 6,5 | 0,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Hong Nhung | HNO | 8,5 | 0 |
2 | Vu Bui Thi Thanh Van | NBI | 6,5 | 1 |
3 | Nguyen Thien Ngan | TNG | 6,5 | 0 |
4 | Nguyen My Hanh An | HCM | 6 | 0 |
5 | Luu Ha Bich Ngoc | HCM | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Bach Ngoc Thuy Duong | HCM | 5,5 | 0 |
2 | Le Thai Nga | TTH | 5 | 1 |
3 | Do Dinh Hong Chinh | DTH | 5 | 1 |
4 | Le Hong Minh Ngoc | DAN | 5 | 1 |
5 | Le Ngo Thuc Han | DAN | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 5 | 0 |
2 | Le Thi Nhu Quynh | LDO | 5 | 0 |
3 | Nguyen Hong Anh | HCM | 5 | 0 |
4 | Tran Thi Phuong Anh | BDU | 4,5 | 0,5 |
5 | Vo Mai Truc | BDU | 4,5 | 0,5 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM LỨA TUỔI 6 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Cao Kiến Bình | KTR | 7 | 1 |
2 | Bùi Quang Huy | HCM | 7 | 0 |
3 | Đặng Thái Phong | LCI | 6,5 | 0 |
4 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 6,5 | 0 |
5 | Cao Kiếm Anh | LCI | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM LỨA TUỔI 7 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Thành Nam | HNO | 8,5 | 0 |
2 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 7,5 | 0 |
3 | Phí Lê Thành An | HNO | 7 | 0 |
4 | Trần Đức Duy | HCM | 6 | 0 |
5 | Nguyễn Lê Nguyên | GDC | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM LỨA TUỔI 9 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 8,5 | 0 |
2 | Hà Bình An | HDU | 8 | 0 |
3 | Trần Tùng Minh | QDO | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Minh Khang | HCM | 7 | 0 |
5 | Trần Quang Minh | HCM | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | HNO | 7,5 | 0,5 |
2 | Lê Quang Minh | BTR | 7,5 | 0,5 |
3 | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 7 | 0 |
4 | Nguyễn Lương Đức | GDC | 7 | 0 |
5 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Trần Duy Anh | HNO | 7,5 | 0 |
2 | Ngô Nhật Minh | HPD | 7 | 0 |
3 | Nguyễn Duy Thành | HNO | 7 | 0 |
4 | Ngô Minh Tuấn | BRV | 7 | 0 |
5 | Mai Hoàng Việt | BRV | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Hoài Minh | NTH | 5,5 | 0 |
2 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 5,5 | 0 |
3 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 5,5 | 0 |
4 | Cù Minh Khang | HCM | 5 | 0 |
5 | Đỗ Tiến Dương | BTR | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đỗ Thành Đạt | BRV | 6 | 0 |
2 | Trần Công Phúc | BTH | 5,5 | 0 |
3 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 5 | 0 |
4 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 4,5 | 0 |
5 | Phạm Võ Nguyên | BRV | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NAM LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Trung Dũng | HCM | 5,5 | 0 |
2 | Trần Đức Thắng | HNO | 5 | 1 |
3 | Ngô Gia Tuấn | HAU | 5 | 0 |
4 | La Quốc Hiệp | HAU | 4,5 | 0 |
5 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ LỨA TUỔI 6 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trương Mi Chi | HNO | 7 | 0 |
2 | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 5 | 1 |
3 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HNO | 5 | 0 |
4 | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 4 | 0 |
5 | Phan Ngọc Ánh Dương | HPD | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ LỨA TUỔI 7 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Thanh Thảo | KGI | 6 | 0 |
2 | Nguyễn Ngọc Nhi | DON | 5,5 | 0 |
3 | Nguyễn Trịnh Bảo Thy | BTR | 5 | 0 |
4 | Trương Thục Quyên | BRV | 4,5 | 0 |
5 | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ LỨA TUỔI 9 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 7,5 | 1 |
2 | Trương Xuân Minh | BRV | 7,5 | 0 |
3 | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 6,5 | 1 |
4 | Nguyễn Thị Minh Khánh | KTR | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Trương Minh Ánh | CTH | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ LỨA TUỔI 11 |
Final Ranking after 9 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lưu Hải Yến | HCM | 7 | 1,5 |
2 | Đặng Hương Thảo Như | HCM | 7 | 1 |
3 | Đinh Bùi Minh Chiêu | CTH | 7 | 0,5 |
4 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 6,5 | 0 |
5 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ LỨA TUỔI 13 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Vân Anh | HCM | 6 | 0 |
2 | Quản Ngọc Linh | HNO | 5,5 | 0 |
3 | Huỳnh Bảo Châu | HCM | 5 | 0,5 |
4 | Ho Tran Bao Ngoc | DTH | 5 | 0,5 |
5 | Đỗ Khánh Linh | QNI | 4 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ LỨA TUỔI 15 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lương Hương Giang | BRV | 5 | 1 |
2 | Cao Huệ Anh | HCM | 5 | 0 |
3 | Phan Ngọc Khánh An | HCM | 3,5 | 0 |
4 | Lê Nguyễn Xuân Anh | BRV | 3 | 1 |
5 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ LỨA TUỔI 17 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Thị Tú Uyên | BRV | 5,5 | 0 |
2 | Phạm Ngọc Thái Trâm | BRV | 4,5 | 0 |
3 | Phạm Thị Thanh Phương | HPH | 3,5 | 0 |
4 | Cao Thanh Vân | HPH | 3 | 1 |
5 | Nguyễn Triệu Vy | BRV | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ TRUYỀN THỐNG - NỮ LỨA TUỔI 20 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Ngô Thị Thùy Trang | HNO | 6 | 0 |
2 | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 5 | 0 |
3 | Nguyễn Thị Mai Thảo | TNG | 4 | 0 |
4 | An Thanh Huyền | TNG | 2 | 1 |
5 | Phạm Võ Minh Nguyên | BRV | 2 | 1 |