GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Last update 24.07.2020 13:16:24, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for tni
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
46 | Dương Triều Giang | TNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 57 | Nam 7 |
65 | Vũ Hoàng Nam | TNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 68 | Nam 7 |
155 | Nguyễn Võ Minh Nhân | TNI | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 3 | 157 | Nam 9 |
162 | Đặng Tấn Phúc | TNI | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 169 | Nam 9 |
44 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 48 | Nam 11 |
134 | Nguyễn An Toàn | TNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 102 | Nam 11 |
43 | Nguyễn Hoài An | TNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 42 | Nam 13 |
107 | Lâm Hoàng Sơn | TNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 56 | Nam 13 |
11 | Trần Huỳnh Mỹ Anh | TNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 2 | 25 | Nu 6 |
17 | Lê Ánh Minh | TNI | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 13 | Nu 6 |
65 | Trần Huỳnh Mỹ Kỳ | TNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 64 | Nu 9 |
44 | Dương Triều Giang | TNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 73 | Nam 7 |
63 | Vũ Hoàng Nam | TNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 61 | Nam 7 |
152 | Nguyễn Võ Minh Nhân | TNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 142 | Nam 9 |
159 | Đặng Tấn Phúc | TNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 123 | Nam 9 |
37 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 32 | Nam 11 |
125 | Nguyễn An Toàn | TNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 79 | Nam 11 |
53 | Nguyễn Hoài An | TNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 17 | Nam 13 |
103 | Lâm Hoàng Sơn | TNI | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 48 | Nam 13 |
10 | Trần Huỳnh Mỹ Anh | TNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 18 | Nu 6 |
15 | Lê Ánh Minh | TNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 17 | Nu 6 |
64 | Trần Huỳnh Mỹ Kỳ | TNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 43 | Nu 9 |
Results of the last round for tni
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 31 | 75 | Nguyễn Đăng Trung | BTR | 3 | ½ - ½ | 3 | Dương Triều Giang | TNI | 46 |
9 | 32 | 65 | Vũ Hoàng Nam | TNI | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Thế Hiển | HNO | 48 |
9 | 80 | 162 | Đặng Tấn Phúc | TNI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Vũ Bùi Hoàng Hải | QNI | 46 |
9 | 85 | 155 | Nguyễn Võ Minh Nhân | TNI | 2 | 1 - 0 | 2 | Vương Trung Kiên | BRV | 122 |
9 | 36 | 44 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 93 |
9 | 50 | 134 | Nguyễn An Toàn | TNI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trần Mạnh Hải | HCM | 96 |
9 | 30 | 43 | Nguyễn Hoài An | TNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Nhật Minh | HPD | 94 |
9 | 31 | 51 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Lâm Hoàng Sơn | TNI | 107 |
9 | 12 | 23 | Trần Khánh Quỳnh | HCM | 3 | ½ - ½ | 1½ | Trần Huỳnh Mỹ Anh | TNI | 11 |
9 | 13 | 17 | Lê Ánh Minh | TNI | 3½ | 1 | | bye | | |
9 | 37 | 65 | Trần Huỳnh Mỹ Kỳ | TNI | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Mai Phương | BRV | 92 |
9 | 29 | 63 | Vũ Hoàng Nam | TNI | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Thế Hiển | HNO | 46 |
9 | 35 | 44 | Dương Triều Giang | TNI | 2 | 0 - 1 | 2 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | HCM | 51 |
9 | 50 | 65 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 4 | 1 - 0 | 4 | Đặng Tấn Phúc | TNI | 159 |
9 | 64 | 152 | Nguyễn Võ Minh Nhân | TNI | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Nguyên Thịnh | HCM | 70 |
9 | 9 | 49 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 6 | 1 - 0 | 5½ | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 37 |
9 | 55 | 125 | Nguyễn An Toàn | TNI | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hoàng Hải | BRV | 89 |
9 | 6 | 28 | Đặng Anh Minh | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Hoài An | TNI | 53 |
9 | 31 | 57 | Phan Thái Minh | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Lâm Hoàng Sơn | TNI | 103 |
9 | 9 | 10 | Trần Huỳnh Mỹ Anh | TNI | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 18 |
9 | 10 | 19 | Trần Thảo Nguyên | LDO | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Ánh Minh | TNI | 15 |
9 | 27 | 41 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Huỳnh Mỹ Kỳ | TNI | 64 |
Player details for tni
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Dương Triều Giang 2400 TNI Rp:2319 Pts. 3,5 |
1 | 8 | Nguyễn Hoàng Minh | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 69 | Nguyễn Lâm Phong | QDO | 5 | s 0 | 3 | 65 | Vũ Hoàng Nam | TNI | 3 | w 1 | 4 | 18 | Nguyễn Đức Thịnh | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 70 | Nguyễn Đình An Phú | BRV | 3 | s 1 | 6 | 17 | Võ Minh Sang | PYE | 3 | w 1 | 7 | 72 | Lý Đại Quang | HNO | 6 | s 0 | 8 | 25 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 0 | 9 | 75 | Nguyễn Đăng Trung | BTR | 3,5 | s ½ | Vũ Hoàng Nam 2381 TNI Rp:2213 Pts. 3 |
1 | 27 | Phí Lê Thành An | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 44 | Hồ Quốc Duy | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 46 | Dương Triều Giang | TNI | 3,5 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 39 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 2 | w 1 | 6 | 36 | Nguyễn Quốc Anh | HCM | 3 | s 1 | 7 | 41 | Nguyễn Quốc Bảo | DAN | 4 | w 0 | 8 | 43 | Nguyễn Phú Danh | QDO | 4 | s 0 | 9 | 48 | Lê Thế Hiển | HNO | 4 | w 0 | Nguyễn Võ Minh Nhân 2214 TNI Rp:2156 Pts. 3 |
1 | 60 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 5,5 | w 0 | 2 | 98 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 5 | s 0 | 3 | 114 | Bùi Quang Huy | CTH | 3 | w 1 | 4 | 92 | Trần Hoàng Bách | QNA | 4,5 | s ½ | 5 | 66 | Nguyễn Lê Đức Minh | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 78 | Nguyễn Nguyên Thịnh | HCM | 4 | s ½ | 7 | 48 | Nguyễn Thế Sơn | THO | 3 | w 0 | 8 | 118 | Phạm Đàm Minh Huy | HCM | 3 | s 0 | 9 | 122 | Vương Trung Kiên | BRV | 2 | w 1 | Đặng Tấn Phúc 2207 TNI Rp:2112 Pts. 2,5 |
1 | 67 | Lê Đức Minh Quân | THO | 5,5 | s 0 | 2 | 99 | Phạm Anh Duy | HCM | 2,5 | w ½ | 3 | 84 | Ngô Triệu Khang | HCM | 4 | w 0 | 4 | 113 | Nguyễn Phú Hoàng | HCM | 1,5 | s 1 | 5 | 92 | Trần Hoàng Bách | QNA | 4,5 | w 0 | 6 | 128 | Phạm Cao Khánh | BRV | 3 | s 1 | 7 | 96 | Nguyễn Hải Bình | GDC | 5,5 | w 0 | 8 | 91 | Đoàn Hoàng Anh | BRV | 4,5 | s 0 | 9 | 46 | Vũ Bùi Hoàng Hải | QNI | 3,5 | w 0 | Phan Nguyễn Thái Bảo 2135 TNI Rp:2131 Pts. 5 |
1 | 118 | Lâm Anh Minh | NTH | 5 | w 1 | 2 | 2 | Bành Gia Huy | HNO | 7,5 | s 0 | 3 | 98 | Nguyễn Tiến Hiếu | LSO | 3 | w 1 | 4 | 148 | Trương Ngọc Khánh Trình | BTH | 4 | s 1 | 5 | 13 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 6,5 | w 0 | 6 | 108 | Hồ Quốc Huy | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 132 | Hoàng Huy Tài | QDO | 6,5 | w 0 | 8 | 111 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 5 | s 0 | 9 | 93 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 4 | w 1 | Nguyễn An Toàn 2045 TNI Rp:2059 Pts. 4 |
1 | 60 | Bùi Quốc Huy | HCM | 5 | s 0 | 2 | 89 | Lê Vinh Đĩnh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 66 | Nguyễn Thành Trí | BTR | 4 | s 0 | 4 | 83 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | HCM | 4 | w 0 | 5 | 71 | Đặng Việt Anh | HNO | 4 | s 1 | 6 | 64 | Đặng Minh Khôi | HCM | 4 | w 0 | 7 | 76 | Dương Trí Bảo | HCM | 3 | w 1 | 8 | 88 | Huỳnh Minh Đăng | BTR | 3,5 | s ½ | 9 | 96 | Trần Mạnh Hải | HCM | 4 | w ½ | Nguyễn Hoài An 1986 TNI Rp:1953 Pts. 5 |
1 | 104 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 0 | - 1K | 2 | 9 | Trần Tuấn Kiệt | TTH | 5,5 | w 0 | 3 | 86 | Hồ Nhật Huy | BRV | 5 | s 0 | 4 | 96 | Nguyễn Nhật Minh | BRV | 2 | s 1 | 5 | 102 | Thái Nhật Phi | BRV | 4 | w 1 | 6 | 2 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 7 | s 0 | 7 | 107 | Lâm Hoàng Sơn | TNI | 5 | w 1 | 8 | 116 | Nguyễn Duy Thành | HNO | 6 | s 0 | 9 | 94 | Ngô Nhật Minh | HPD | 4 | w 1 | Lâm Hoàng Sơn 1922 TNI Rp:2009 Pts. 5 |
1 | 46 | Trần Minh Trí | BDU | 5 | w 0 | 2 | 74 | Lê Hà Nguyên Chương | HCM | 4 | s 0 | 3 | 87 | Lê Thành Hưng | BRV | 2 | s 1 | 4 | 73 | Đặng Phạm Quốc Cường | BRV | 3 | w 1 | 5 | 47 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 5 | s 0 | 6 | 75 | Nhữ Mạnh Dũng | BRV | 5 | w 1 | 7 | 43 | Nguyễn Hoài An | TNI | 5 | s 0 | 8 | 72 | Trần Đình Bảo | HCM | 3 | w 1 | 9 | 51 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 4 | s 1 | Trần Huỳnh Mỹ Anh 1768 TNI Rp:1435 Pts. 2 |
1 | 24 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | DON | 5 | w 0 | 2 | 20 | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 4 | s 0 | 3 | 18 | Bảo Kim Ngân | DAN | 2 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 27 | Vũ Huỳnh Mai Vy | HCM | 4 | s 0 | 6 | 21 | Trần Thảo Nguyên | LDO | 4 | w 0 | 7 | 15 | Nguyễn Minh Khuê | BRV | 4 | s 0 | 8 | 25 | Nguyễn Trần Khánh Thi | TTH | 4,5 | w ½ | 9 | 23 | Trần Khánh Quỳnh | HCM | 3,5 | s ½ | Lê Ánh Minh 1762 TNI Rp:1721 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Trương Mi Na | HNO | 7 | w 0 | 2 | 10 | Lý Huỳnh Nhật Anh | DTH | 3,5 | s ½ | 3 | 26 | Nguyễn Trần Hà Vy | DTH | 4 | w 1 | 4 | 23 | Trần Khánh Quỳnh | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 16 | Trần Ngọc Minh Khuê | HCM | 5 | s 0 | 6 | 14 | Phan Ngọc Ánh Dương | HPD | 4,5 | s ½ | 7 | 5 | Đỗ Kiều Trang Thư | KGI | 5,5 | w ½ | 8 | 22 | Võ Mai Phương | HCM | 6 | s 0 | 9 | - | bye | - | - | - 1 |
Trần Huỳnh Mỹ Kỳ 1653 TNI Rp:1615 Pts. 4 |
1 | 20 | Nguyễn Phạm Phương Vy | BDU | 5,5 | w 0 | 2 | 90 | Trương Thanh Vân | NAN | 4 | s 0 | 3 | 86 | Bùi Phan Nhật Thu | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 34 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 5 | s 0 | 5 | 44 | Hoàng Ngọc Đoan Trang | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 23 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | LDO | 3,5 | w 1 | 7 | 77 | Nguyễn Đoàn Nguyên Ngọc | HCM | 2 | s 1 | 8 | 78 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 4 | s 0 | 9 | 92 | Nguyễn Mai Phương | BRV | 3 | w 1 | Dương Triều Giang 2407 TNI Rp:2184 Pts. 2 |
1 | 7 | Chu An Khôi | HAU | 5 | s 0 | 2 | 63 | Vũ Hoàng Nam | TNI | 3 | w 0 | 3 | 57 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 4 | s 0 | 4 | 70 | Nguyễn Xuân Phúc | BRV | 3 | w 0 | 5 | 38 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 3 | w 0 | 6 | 36 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 2,5 | s 1 | 7 | 48 | Bùi Quang Huy | BRV | 2 | w 1 | 8 | 56 | Võ Đặng Ngọc Lâm | GLA | 4 | s 0 | 9 | 51 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | HCM | 3 | w 0 | Vũ Hoàng Nam 2388 TNI Rp:2291 Pts. 3 |
1 | 26 | Phí Lê Thành An | HNO | 6 | w 0 | 2 | 44 | Dương Triều Giang | TNI | 2 | s 1 | 3 | 22 | Võ Quang Nam | LDO | 3 | w 0 | 4 | 30 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 5 | s 1 | 5 | 23 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 6 | w 0 | 6 | 34 | Nguyễn Trần Đức Anh | HNO | 6 | s 0 | 7 | 35 | Phạm Duy Anh | HCM | 4 | w 0 | 8 | 51 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | HCM | 3 | s 1 | 9 | 46 | Lê Thế Hiển | HNO | 4 | w 0 | Nguyễn Võ Minh Nhân 2223 TNI Rp:2170 Pts. 3 |
1 | 60 | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 5 | w 0 | 2 | 95 | Nguyễn Hải Bình | GDC | 4 | s 0 | 3 | 90 | Đoàn Hoàng Anh | BRV | 3 | w 1 | 4 | 99 | Nguyễn Lý Đông Dương | DTH | 4 | s 1 | 5 | 62 | Nguyễn Lê Đức Minh | HCM | 4 | w 0 | 6 | 68 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 6 | s 0 | 7 | 80 | Ngô Triệu Khang | HCM | 3 | w 1 | 8 | 101 | Bùi Minh Đức | HNO | 4 | s 0 | 9 | 70 | Nguyễn Nguyên Thịnh | HCM | 4 | w 0 | Đặng Tấn Phúc 2216 TNI Rp:2209 Pts. 4 |
1 | 67 | Mai Đức Kiên | HNO | 5 | s 0 | 2 | 98 | Phạm Anh Duy | HCM | 3 | w 0 | 3 | 106 | Đinh Mạnh Hà | CBA | 4 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 99 | Nguyễn Lý Đông Dương | DTH | 4 | w 1 | 6 | 86 | Nguyễn Minh Quân | HCM | 3 | s 1 | 7 | 66 | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 5 | w 1 | 8 | 57 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 5 | w 0 | 9 | 65 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 5 | s 0 | Phan Nguyễn Thái Bảo 2153 TNI Rp:2213 Pts. 5,5 |
1 | 106 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPH | 6 | w 1 | 2 | 136 | Trương Ngọc Khánh Trình | BTH | 3 | s 1 | 3 | 10 | Đoàn Thế Đức | QDO | 6,5 | w ½ | 4 | 22 | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | 4,5 | s 0 | 5 | 61 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 4,5 | w 1 | 6 | 110 | Lâm Anh Minh | NTH | 5 | s 1 | 7 | 7 | Lê Hoàng Anh | HPH | 5,5 | s 0 | 8 | 14 | Lê Tuấn Huy | BGI | 4,5 | w 1 | 9 | 49 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 7 | s 0 | Nguyễn An Toàn 2065 TNI Rp:2054 Pts. 4 |
1 | 56 | Nguyễn Hoàng Minh | HPD | 5 | - 1K | 2 | 34 | Trần Tưởng Quang Đăng | KGI | 4,5 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 6 | w 0 | 4 | 44 | Phí Gia Minh | QNI | 6 | s 0 | 5 | 54 | Tạ Anh Khôi | TNG | 4,5 | w 1 | 6 | 42 | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 5,5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|