GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Last update 24.07.2020 13:16:24, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for kho
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
57 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 54 | Nam 7 |
59 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 67 | Nam 7 |
23 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 17 | Nam 9 |
30 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 138 | Nam 9 |
90 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 88 | Nam 11 |
97 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 78 | Nam 11 |
32 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 41 | Nam 15 |
40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 48 | Nam 15 |
55 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 51 | Nu 9 |
63 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 46 | Nu 9 |
57 | Trương Hương Giang | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 55 | Nu 11 |
58 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 49 | Nu 11 |
66 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 24 | Nu 11 |
71 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 65 | Nu 11 |
60 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 73 | Nu 13 |
71 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 74 | Nu 13 |
30 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 32 | Nu 15 |
33 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 29 | Nu 15 |
55 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 48 | Nam 7 |
57 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 51 | Nam 7 |
37 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 74 | Nam 9 |
41 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 46 | Nam 9 |
85 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 98 | Nam 11 |
92 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 71 | Nam 11 |
32 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 35 | Nam 15 |
40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 44 | Nam 15 |
56 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 65 | Nu 9 |
62 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 75 | Nu 9 |
55 | Trương Hương Giang | KHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 71 | Nu 11 |
56 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 69 | Nu 11 |
65 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 33 | Nu 11 |
70 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 58 | Nu 11 |
20 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Nu 17 |
22 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 23 | Nu 17 |
28 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 29 | Nu 20 |
30 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 31 | Nu 20 |
41 | Ngo Nhat Nguyen Khang | KHO | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 48 | Nam 11 |
21 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 18 | Nam 7 |
23 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 25 | Nam 7 |
8 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 6 | 9 | Nam 9 |
16 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 41 | Nam 9 |
35 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 49 | Nam 11 |
40 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 39 | Nam 11 |
11 | Trần Tuấn Minh | KHO | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 10 | Nam 15 |
14 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | Nu 9 |
23 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 29 | Nu 9 |
15 | Trương Hương Giang | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 22 | Nu 11 |
16 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | Nu 11 |
21 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | Nu 11 |
2 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 6 | Nu 17 |
3 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | | | 0,5 | 7 | Nu 17 |
3 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 6 | Nu 20 |
7 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 7 | Nu 20 |
Results of the last round for kho
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 26 | 24 | Phạm Tùng Quân | HPD | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 57 |
9 | 36 | 59 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 39 |
9 | 13 | 23 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Minh Hiếu | HNO | 70 |
9 | 57 | 30 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 3½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đức Trung | QDO | 188 |
9 | 35 | 33 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 90 |
9 | 37 | 97 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 49 |
9 | 19 | 32 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 24 |
9 | 24 | 40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 2 | 0 - 1 | 1½ | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 43 |
9 | 30 | 54 | Trần Nguyễn Minh Anh | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 63 |
9 | 31 | 55 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Gia Cát Tiên | HCM | 84 |
9 | 23 | 66 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 33 |
9 | 30 | 74 | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Trương Hương Giang | KHO | 57 |
9 | 31 | 71 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 58 |
9 | 32 | 41 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 60 |
9 | 39 | 71 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 2 | 1 - 0 | 2 | Sầm Hoàng Ly | CBA | 54 |
9 | 15 | 30 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 2 | 0 - 1 | 2½ | Trần Nguyễn Hà My | BDU | 8 |
9 | 16 | 32 | Lê Thị Phương Thảo | HNO | 1 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 33 |
9 | 27 | 33 | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | 3 | 0 - 1 | 3 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 57 |
9 | 31 | 55 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Xuân Phúc | BRV | 70 |
9 | 12 | 2 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Minh Thành | KHO | 41 |
9 | 44 | 37 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 123 |
9 | 32 | 92 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Tạ Anh Khôi | TNG | 54 |
9 | 44 | 33 | Hoàng Đình Duy | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Thái Khương Minh Đức | KHO | 85 |
9 | 12 | 9 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 32 |
9 | 20 | 40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 26 |
9 | 29 | 56 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HCM | 26 |
9 | 38 | 62 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 77 |
9 | 19 | 30 | Nguyễn Hải An | BGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 65 |
9 | 24 | 29 | Ngô Nhã Kỳ | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 70 |
9 | 34 | 46 | Nguyễn Quỳnh Anh | LDO | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 56 |
9 | 35 | 55 | Trương Hương Giang | KHO | 2 | 0 - 1 | 2 | Ngô Thư Tú | BTH | 71 |
9 | 10 | 12 | Nguyễn Hải Phương Anh | HCM | 3½ | 1 - 0 | 1 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 22 |
9 | 11 | 20 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 0 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 17 |
9 | 13 | 28 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 2½ | 0 - 1 | 3 | Ngô Thị Thùy Trang | HNO | 29 |
9 | 14 | 30 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 1 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 32 |
9 | 27 | 58 | Pham The Vinh | DTH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Ngo Nhat Nguyen Khang | KHO | 41 |
9 | 10 | 5 | Võ Minh Sang | PYE | 4 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 21 |
9 | 12 | 9 | Phạm Duy Anh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 23 |
9 | 1 | 8 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 6 | 0 - 1 | 7½ | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 7 |
9 | 25 | 16 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Thế Hiệp | HNO | 43 |
9 | 20 | 35 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Tùng Lâm | BRV | 55 |
9 | 24 | 40 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Gia Minh Quân | BTH | 10 |
7 | 7 | 11 | Trần Tuấn Minh | KHO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Võ Văn Việt | NTH | 19 |
9 | 8 | 36 | Trần Bích Phương | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 14 |
9 | 18 | 21 | Nguyễn Ngân Hà | BRV | 2½ | 0 - 1 | 3 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 23 |
9 | 1 | 2 | Lưu Hải Yến | HCM | 6½ | ½ - ½ | 6 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 21 |
9 | 4 | 16 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 5 | 1 - 0 | 5½ | Lê Tâm Như | DON | 24 |
9 | 10 | 15 | Trương Hương Giang | KHO | 4 | 0 - 1 | 3½ | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 3 |
7 | 1 | 5 | Phạm Ngọc Thái Trâm | BRV | | 1 - 0 | | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 3 |
7 | 2 | 6 | Vũ Thị Tú Uyên | BRV | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 2 |
7 | 1 | 5 | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | | 1 - 0 | | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 3 |
7 | 3 | 7 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | | 0 - 1 | | An Thanh Huyền | TNG | 1 |
Player details for kho
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trịnh Nguyên Lãm 2389 KHO Rp:2330 Pts. 3,5 |
1 | 19 | Bùi Quang Bảo | QDO | 4,5 | s ½ | 2 | 42 | Ngô Quốc Công | NBI | 7,5 | w 0 | 3 | 50 | Bùi Quang Huy | BRV | 2,5 | s 1 | 4 | 64 | Lê Trương Nhất Nam | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 27 | Phí Lê Thành An | HNO | 5,5 | s 0 | 6 | 14 | Nguyễn Đức Quang | QDO | 4,5 | s 0 | 7 | 38 | Phạm Duy Anh | HCM | 3,5 | w 1 | 8 | 44 | Hồ Quốc Duy | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 24 | Phạm Tùng Quân | HPD | 4,5 | s 0 | Ngô Nhất Minh Long 2387 KHO Rp:2285 Pts. 3 |
1 | 21 | Ngô Minh Khang | BRV | 5,5 | s 0 | 2 | 35 | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | 5 | w 0 | 3 | 40 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 2 | s 1 | 4 | 25 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 0 | 5 | 29 | Võ Quang Nam | LDO | 4 | s 1 | 6 | 33 | Trần Tấn Phú | DTH | 3 | w 0 | 7 | 64 | Lê Trương Nhất Nam | HCM | 3,5 | s 0 | 8 | 34 | Nguyễn Thế Dương | THO | 3,5 | s 0 | 9 | 39 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 2 | w 1 | Nguyễn Minh Thành 2346 KHO Rp:2451 Pts. 6,5 |
1 | 118 | Phạm Đàm Minh Huy | HCM | 3 | w 1 | 2 | 124 | Nguyễn Duy Khang | HNO | 4,5 | s ½ | 3 | 71 | Nguyễn Đức Huy | NTH | 4 | w 1 | 4 | 90 | Dương Vũ Anh | HNO | 7 | s 0 | 5 | 77 | Nguyễn Tạ Minh Huy | HNO | 5 | w 1 | 6 | 176 | Dương Thế Tuấn | HNO | 4,5 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | 5,5 | w 1 | 8 | 20 | Nguyễn Đức Trí | DAN | 6,5 | s 0 | 9 | 70 | Trần Minh Hiếu | HNO | 5,5 | w 1 | Nguyễn Võ Quý Dương 2339 KHO Rp:2169 Pts. 3,5 |
1 | 125 | Nguyễn Minh Khang | HCM | 5 | s 0 | 2 | 120 | Đỗ Hoàng Kiên | LDO | 1 | w 1 | 3 | 97 | Hồ Nguyễn Minh Châu | TTH | 4,5 | s 1 | 4 | 101 | Nguyễn Trọng Thái Dương | VCH | 6 | w 0 | 5 | 106 | Nguyễn Đức Giang | BRV | 3,5 | s ½ | 6 | 95 | Trần Đình Bảo | HNO | 4,5 | w 0 | 7 | 144 | Nguyễn Tuấn Minh | HNO | 5 | s 0 | 8 | 107 | Đinh Mạnh Hà | CBA | 3,5 | w 1 | 9 | 188 | Nguyễn Đức Trung | QDO | 5 | w 0 | Thái Khương Minh Đức 2089 KHO Rp:2072 Pts. 4 |
1 | 16 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 7,5 | s 0 | 2 | 131 | Nguyễn Nam Sơn | HCM | 2 | w 1 | 3 | 30 | Trần Tưởng Quang Đăng | KGI | 5 | s 0 | 4 | 129 | Phạm Gia Minh Quân | BTH | 5 | w 1 | 5 | 34 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 4,5 | s 0 | 6 | 19 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 5 | w 0 | 7 | 139 | Phạm Đắc Thái | BRV | 3 | s 1 | 8 | 48 | Phạm Thế Vinh | DTH | 3 | w 1 | 9 | 33 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 5 | s 0 | Nguyễn Chí Hiếu 2082 KHO Rp:2100 Pts. 4,5 |
1 | 23 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 5,5 | w 0 | 2 | 144 | Nguyễn Lâm Thời | HCM | 5 | s 1 | 3 | 45 | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 6 | w 0 | 4 | 146 | Trần Võ Minh Triết | HCM | 4 | s 0 | 5 | 139 | Phạm Đắc Thái | BRV | 3 | w 1 | 6 | 33 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 5 | s 0 | 7 | 55 | Vũ Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | 8 | 75 | Nguyễn Hoàng Bách | BRV | 4 | s 1 | 9 | 49 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | w ½ | Ngô Nhất Nguyên Khang 1876 KHO Rp:1697 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Trần Quốc Phú | DAN | 5 | s 0 | 2 | 47 | Nguyễn Tống Minh Quân | BRV | 1,5 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 7 | w 0 | 4 | 48 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 4 | s ½ | 5 | 52 | Trần Minh Triết | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 36 | Lê Quốc Hưng | BRV | 3 | s ½ | 7 | 51 | Phùng Đức Việt | HPD | 4,5 | w 0 | 8 | 44 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 3 | s 1 | 9 | 24 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 3,5 | w ½ | Trần Tuấn Minh 1868 KHO Rp:1655 Pts. 2 |
1 | 15 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 5,5 | s 0 | 2 | 25 | Võ Lê Đức | THO | 5 | w 0 | 3 | 47 | Nguyễn Tống Minh Quân | BRV | 1,5 | s 1 | 4 | 26 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 27 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | w 0 | 6 | 30 | Nguyễn Đắc Nguyên Dương | TTH | 3,5 | s 0 | 7 | 42 | Lê Phạm Trung Nghĩa | HCM | 3 | w 0 | 8 | 41 | Đỗ Hoàng Nam | LDO | 1 | s 1 | 9 | 43 | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 2,5 | w 0 | Phùng Ngọc Minh Châu 1663 KHO Rp:1665 Pts. 4,5 |
1 | 10 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | w 0 | 2 | 82 | Trần Bích Phương | HCM | 3 | s 1 | 3 | 6 | Lâm Bình Nguyên | TTH | 5,5 | w 0 | 4 | 88 | Nguyễn Hà Trang | LCI | 2 | s 1 | 5 | 12 | Bùi Ngọc Minh | HNO | 6 | w 0 | 6 | 91 | Lê Nguyễn Phương Vy | TGI | 2 | s 1 | 7 | 32 | Nguyễn Hồng Hà My | HNO | 4,5 | w 0 | 8 | 72 | Phạm Đỗ Mai Minh | HPH | 3,5 | s ½ | 9 | 84 | Lê Gia Cát Tiên | HCM | 3,5 | w 1 | Trương Ngô Thiên Hà 1655 KHO Rp:1684 Pts. 4,5 |
1 | 18 | Thiệu Gia Linh | BGI | 6 | w ½ | 2 | 16 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 53 | Nguyễn Lê Đông Anh | BTH | 2,5 | s 1 | 4 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 3 | w 1 | 5 | 83 | Đàm Thị Bích Phượng | HPH | 6,5 | s 0 | 6 | 19 | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 0 | 7 | 35 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 4 | s 1 | 8 | 31 | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 5,5 | w 0 | 9 | 54 | Trần Nguyễn Minh Anh | BRV | 3,5 | s 1 | Trương Hương Giang 1570 KHO Rp:1539 Pts. 4 |
1 | 20 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6 | w 0 | 2 | 38 | Ngô Nhã Kỳ | BDU | 5 | s 0 | 3 | 47 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | BRV | 2 | s 1 | 4 | 31 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | 5 | 71 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 3 | s 1 | 6 | 35 | Hà Bảo Trâm | DAN | 5 | w 0 | 7 | 42 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 4 | s 0 | 8 | 49 | Nguyễn Thùy Anh | BRV | 2,5 | w 1 | 9 | 74 | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 3 | s 1 | Nguyễn Việt Hằng 1569 KHO Rp:1544 Pts. 4 |
1 | 21 | Chu Phan Trúc Linh | QDO | 5 | s ½ | 2 | 43 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 4 | w 1 | 3 | 61 | Nguyễn Ngọc Song Linh | HCM | 4 | s 1 | 4 | 6 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 5,5 | s 0 | 5 | 11 | Trần Huyền Nhi | DAN | 5 | w 0 | 6 | 51 | Trần Lê Hà Anh | NTH | 4,5 | w ½ | 7 | 29 | Nguyễn Mai Linh | BDU | 5 | s 0 | 8 | 66 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 5 | w 0 | 9 | 71 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 3 | s 1 | Đoàn Bảo Khánh Nhật 1561 KHO Rp:1639 Pts. 5 |
1 | 29 | Nguyễn Mai Linh | BDU | 5 | s 1 | 2 | 13 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 6,5 | w 0 | 3 | 30 | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 6 | w 1 | 4 | 19 | Tô Ngọc Lê Nhung | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 36 | Đặng Thu Thủy | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 24 | Quan Mỹ Linh | HCM | 7 | s 0 | 7 | 34 | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 5,5 | w 0 | 8 | 58 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 4 | s 1 | 9 | 33 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 1 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh 1556 KHO Rp:1452 Pts. 3 |
1 | 34 | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 46 | Đinh Vũ Thùy Anh | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 32 | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 5 | w 0 | 4 | 40 | Nguyễn Quỳnh Anh | QDO | 3,5 | s 0 | 5 | 57 | Trương Hương Giang | KHO | 4 | w 0 | 6 | 52 | Trần Ngọc Tuyết Anh | LSO | 2,5 | s 1 | 7 | 72 | Ngô Thư Tú | BTH | 3,5 | w 1 | 8 | 60 | Phạm Cát Lâm | HCM | 5 | s 0 | 9 | 58 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 4 | w 0 | Nguyễn Thị Thùy Dung 1490 KHO Rp:1301 Pts. 3 |
1 | 19 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 5,5 | s 0 | 2 | 81 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 4 | w 0 | 3 | 69 | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 3 | s 0 | 4 | 46 | Lã Bảo Quyên | BGI | 3,5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 71 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 3 | s 1 | 7 | 65 | Nguyễn Tống Minh Khuê | BRV | 4 | w 0 | 8 | 62 | Lâm Gia Hạnh | HCM | 1 | w 1 | 9 | 41 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 4 | s 0 | Lâm Bảo Ngọc 1479 KHO Rp:1378 Pts. 3 |
1 | 30 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DAN | 4,5 | w 0 | 2 | 50 | Phạm Thị Minh Diệp | HPD | 3 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Cẩm Tiên | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 48 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 5 | s 0 | 5 | 43 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | 4 | s 0 | 6 | 60 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 3 | w 0 | 7 | 66 | Bùi Hà Linh | LSO | 3 | s 0 | 8 | 55 | Ngô Võ Trâm Anh | HAU | 1 | s 1 | 9 | 54 | Sầm Hoàng Ly | CBA | 2 | w 1 | Lê Phùng Ái Nhiên 1437 KHO Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 13 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 5 | s 0 | 2 | 21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CTH | 3,5 | w 0 | 3 | 25 | Nguyễn Ngọc Phong Như | HPD | 4 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 18 | Nguyễn Minh Yến Nhi | HPH | 4,5 | w 0 | 6 | 33 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 3,5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|