GIẢI VÔ ĐỊCH TRẺ, HỌC SINH MÔN CỜ VUA TP CẦN THƠ NĂM 2020 NỮ LỚP 1Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 03.07.2020 04:07:45, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Spielerübersicht für tl
Snr | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
6 | Nguyễn Nhất Phi | TL | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 9 | Nam lớp 1 |
4 | Nguyễn Huỳnh Minh Khang | TL | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | Nam lớp 2-3 |
7 | Trần Tiến Minh | TL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | Nam lớp 2-3 |
1 | Nguyễn Phước Đoàn | TL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | Nam lớp 4-5 |
9 | Tạ Minh Nhựt | TL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | Nam lớp 4-5 |
7 | Thạch Nguyễn Quang Huy | TL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | Nam lớp 6-7 |
10 | Trần Thành Luân | TL | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | Nam lớp 6-7 |
5 | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | TL | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | Nữ lớp 2-3 |
13 | Lê Thị Ngọc Yến | TL | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1,5 | 11 | Nữ lớp 2-3 |
4 | Lê Thị Như Hạ | TL | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | Nữ lớp 4-5 |
11 | Nguyễn Trần Phương Thảo | TL | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 14 | Nữ lớp 4-5 |
11 | Nguyễn Việt Trinh | TL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | Nữ lớp 6-7 |
14 | Nguyễn Hoàng Yến | TL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | Nữ lớp 6-7 |
9 | Trần Thị Huyền Trân | TL | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 4 | 2 | Nữ lớp 8-9 |
10 | Đinh Phương Trang | TL | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 9 | Nữ lớp 8-9 |
Ergebnisse der letzten Runde für tl
Rd. | Br. | Nr. | Name | FED | Pkt. | Ergebnis | Pkt. | Name | FED | Nr. |
5 | 6 | 6 | Nguyễn Nhất Phi | TL | 1½ | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 7 | 4 | Nguyễn Huỳnh Minh Khang | TL | 1 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 8 | 7 | Trần Tiến Minh | TL | 0 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 7 | 1 | Nguyễn Phước Đoàn | TL | 1 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 8 | 9 | Tạ Minh Nhựt | TL | 0 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 7 | 7 | Thạch Nguyễn Quang Huy | TL | 0 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 8 | 10 | Trần Thành Luân | TL | 1 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 7 | 5 | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | TL | 1 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 8 | 13 | Lê Thị Ngọc Yến | TL | 1½ | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 7 | 4 | Lê Thị Như Hạ | TL | 1 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 8 | 11 | Nguyễn Trần Phương Thảo | TL | ½ | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 8 | 11 | Nguyễn Việt Trinh | TL | 0 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 9 | 14 | Nguyễn Hoàng Yến | TL | 0 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 1 | 10 | Đinh Phương Trang | TL | 2½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn La Gia Hân | NK | 2 |
5 | 2 | 7 | Trần Thị Hồng Ngọc | CR | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Thị Huyền Trân | TL | 9 |
Spielerdetails für tl
Rd. | Snr | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Nguyễn Nhất Phi 995 TL Rp:725 Pkt. 1,5 |
1 | 1 | Nguyễn Phúc Khang | BT | 4 | s 0 | 2 | 5 | Lê Trọng Nhân | TN | 2,5 | w ½ | 3 | - | spielfrei | - | - | - 1 |
4 | 2 | Nguyễn Anh Khôi | CĐ | 1 | s 0 | 5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Nguyễn Huỳnh Minh Khang 986 TL Rp:787 Pkt. 1 |
1 | 11 | Lâm Hạo Quân | CR | 3,5 | s 0 | 2 | 7 | Trần Tiến Minh | TL | 0 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Cát Anh Trọng | CĐ | 2 | s 0 | 4 | 10 | Huỳnh Thiện Phúc | TN | 2 | w 0 | 5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Trần Tiến Minh 983 TL Rp:181 Pkt. 0 |
1 | 14 | Vũ Đức Duy Tùng | BT | 1,5 | w 0 | 2 | 4 | Nguyễn Huỳnh Minh Khang | TL | 1 | s 0 | 3 | 8 | Nguyễn Quang Minh | CĐ | 3 | w 0 | 4 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Nguyễn Phước Đoàn 975 TL Rp:774 Pkt. 1 |
1 | 8 | Nguyễn Đình Khôi | CĐ | 2 | w 1 | 2 | 4 | Bùi Trần Minh Khang | NK | 5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Xuân Quốc | TN | 3 | w 0 | 4 | 13 | Đặng Phú Thịnh | PĐ | 2 | s 0 | 5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Tạ Minh Nhựt 967 TL Rp:167 Pkt. 0 |
1 | 2 | Phạm Minh Hiếu | NK | 4 | w 0 | 2 | 12 | Trần Trọng Thái | PĐ | 3 | s 0 | 3 | 13 | Đặng Phú Thịnh | PĐ | 2 | w 0 | 4 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Thạch Nguyễn Quang Huy 955 TL Rp:154 Pkt. 0 |
1 | 14 | Trần Thanh Triết | NK | 4,5 | w 0 | 2 | 8 | Huỳnh Nguyễn Hải Huy | BT | 2 | s 0 | 3 | 2 | Lương Công Thế Anh | BT | 2,5 | w 0 | 4 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Trần Thành Luân 952 TL Pkt. 1 |
1 | 3 | Nguyễn Nhân Chánh | CR | 4 | s 0 | 2 | - | spielfrei | - | - | - 1 |
3 | 6 | Trịnh Khánh Hưng | CR | 4 | w 0 | 4 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Huỳnh Thị Bảo Ngọc 921 TL Rp:118 Pkt. 1 |
1 | 11 | Nguyễn Hồng Thảo Uyên | CR | 3 | w 0 | 2 | 2 | Mai Minh Khánh | BT | 3 | s 0 | 3 | - | spielfrei | - | - | - 1 |
4 | 12 | Nguyễn Thị Thúy Vy | CĐ | 2,5 | w 0 | 5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Lê Thị Ngọc Yến 913 TL Rp:648 Pkt. 1,5 |
1 | - | spielfrei | - | - | - 1 |
2 | 8 | Nguyễn Thị Mai Thảo | TN | 3 | w 0 | 3 | 7 | Phan Đặng Nhã Quỳnh | CR | 2,5 | s ½ | 4 | 1 | Trần Ngọc Minh Châu | BT | 2 | w 0 | 5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Lê Thị Như Hạ 909 TL Rp:713 Pkt. 1 |
1 | 11 | Nguyễn Trần Phương Thảo | TL | 0,5 | s ½ | 2 | 1 | Hà Lê Nhã Băng | TN | 3,5 | w ½ | 3 | 7 | Nguyễn Quỳnh Lam | NK | 3 | s 0 | 4 | 9 | Trần Thị Như Ngọc | CĐ | 2 | w 0 | 5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Nguyễn Trần Phương Thảo 902 TL Rp:585 Pkt. 0,5 |
1 | 4 | Lê Thị Như Hạ | TL | 1 | w ½ | 2 | 6 | Lê Nguyễn Như Huỳnh | PĐ | 2,5 | s 0 | 3 | 1 | Hà Lê Nhã Băng | TN | 3,5 | s 0 | 4 | 12 | Nguyễn Hà Ngọc Uyên | TN | 1 | w 0 | 5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Nguyễn Việt Trinh 888 TL Rp:94 Pkt. 0 |
1 | 4 | Huỳnh Hương Huệ | TN | 3 | w 0 | 2 | 9 | Nguyễn Lâm Ngọc Thơ | PĐ | 3 | w 0 | 3 | 3 | Trần Thị Thiên Hoa | CR | 3,5 | s 0 | 4 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Nguyễn Hoàng Yến 885 TL Pkt. 0 |
1 | 7 | Bùi Trần Phương Nghi | NK | 5 | s 0 | 2 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
3 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
4 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Trần Thị Huyền Trân 876 TL Rp:1118 Pkt. 4 |
1 | 2 | Nguyễn La Gia Hân | NK | 4,5 | w ½ | 2 | 8 | Nguyễn Thiên Thanh | PĐ | 3 | s 1 | 3 | 10 | Đinh Phương Trang | TL | 2,5 | w ½ | 4 | 6 | Hà Tuyết Minh | TN | 3 | s 1 | 5 | 7 | Trần Thị Hồng Ngọc | CR | 3 | s 1 | Đinh Phương Trang 875 TL Rp:880 Pkt. 2,5 |
1 | 3 | Trần Thị Như Huỳnh | CĐ | 1 | s 1 | 2 | 1 | Lê Thùy Dương | BT | 3 | w 1 | 3 | 9 | Trần Thị Huyền Trân | TL | 4 | s ½ | 4 | 11 | Phạm Thảo Trang | NK | 3 | w 0 | 5 | 2 | Nguyễn La Gia Hân | NK | 4,5 | w 0 |
|
|
|
|
|
|
|