GIẢI VÔ ĐỊCH TRẺ, HỌC SINH MÔN CỜ VUA TP CẦN THƠ NĂM 2020 NAM LỚP 2-3Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 03.07.2020 03:45:05, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Stand nach der 4 Runde
Rg. | Snr | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 3 | Lữ Hoàng Khả Đức | CR | Cái Răng | 4 | 10 | 4 | 0 | 2 | 2 |
2 | 13 | Nguyễn Nhật Tùng | BT | Bình Thủy | 3 | 9 | 3 | 0 | 2 | 2 |
3 | 11 | Lâm Hạo Quân | CR | Cái Răng | 3 | 8 | 3 | 0 | 1 | 0 |
4 | 1 | Trần Nguyễn Hoàng Ân | NK | Ninh Kiều | 3 | 7 | 3 | 0 | 2 | 1 |
5 | 9 | Ngô Duy Phúc | NK | Ninh Kiều | 2 | 7 | 2 | 0 | 1 | 1 |
6 | 12 | Nguyễn Cát Anh Trọng | CĐ | Cờ Đỏ | 2 | 6 | 2 | 0 | 2 | 1 |
7 | 5 | Nguyễn Võ Nhất Khang | PĐ | Phong Điền | 2 | 5 | 2 | 0 | 2 | 1 |
8 | 6 | Nguyễn Phúc Lâm | TN | Thốt Nốt | 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 |
9 | 10 | Huỳnh Thiện Phúc | TN | Thốt Nốt | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 |
10 | 8 | Nguyễn Quang Minh | CĐ | Cờ Đỏ | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 |
11 | 14 | Vũ Đức Duy Tùng | BT | Bình Thủy | 1 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 |
12 | 4 | Nguyễn Huỳnh Minh Khang | TL | Thới Lai | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 |
13 | 2 | Ngô Quốc Anh | PĐ | Phong Điền | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
14 | 7 | Trần Tiến Minh | TL | Thới Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Fidewertung Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen/Partien variabel Wtg3: das/die Ergebnis(se) der betroffenen Spieler gegeneinander Wtg4: Anzahl Schwarz Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen/Partien variabel
|
|
|
|