Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ CHỚPPosledná aktualizácia 03.07.2020 13:11:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča bdh
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 32 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
55 | Phạm Trung Thành | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 52 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
6 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | | | 5 | 4 | Bảng nữ |
7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 2 | 15 | Bảng nữ |
10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 17 | Bảng nữ |
12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | | | 2,5 | 14 | Bảng nữ |
17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 12 | Bảng nữ |
58 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 4 | 45 | Cờ nhanh: Bảng nam |
59 | Phạm Trung Thành | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 59 | Cờ nhanh: Bảng nam |
2 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 3 | 18 | Bảng nữ |
11 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | Bảng nữ |
14 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 5 | Bảng nữ |
15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 14 | Bảng nữ |
19 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 4 | 15 | Bảng nữ |
56 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 28 | Cờ chớp: Bảng nam |
57 | Phạm Trung Thành | BDH | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4 | 41 | Cờ chớp: Bảng nam |
4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 3 | Bảng nữ |
8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 15 | Bảng nữ |
9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 10 | Bảng nữ |
11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 19 | Bảng nữ |
17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 8 | Bảng nữ |
Výsledky posledného kola pre bdh
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 10 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 27 |
9 | 25 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | 1 - 0 | 2½ | Phạm Trung Thành | BDH | 55 |
7 | 3 | 16 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 |
7 | 5 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | 0 - 1 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 |
7 | 6 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 10 |
7 | 7 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 7 |
7 | 8 | 12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 |
9 | 25 | 58 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 35 |
9 | 28 | 59 | Phạm Trung Thành | BDH | 2½ | - - + | 2½ | Trịnh Văn Thành | BDU | 43 |
9 | 2 | 11 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | 0 - 1 | 5 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 |
9 | 4 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 14 |
9 | 5 | 5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 15 |
9 | 7 | 13 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 19 |
9 | 11 | 2 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Hoàng Trúc Giang | HCM | 16 |
9 | 18 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 56 |
9 | 25 | 39 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Trung Thành | BDH | 57 |
9 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phạm Thu Hà | HNO | 16 |
9 | 3 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 13 |
9 | 5 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 8 |
9 | 6 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4½ | 0 - 1 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 |
9 | 8 | 11 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 10 |
Detaily hráča pre bdh
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Văn Tới 1985 BDH Rp:1958 Body 4,5 |
1 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w ½ | 2 | 52 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | s 0 | 3 | 48 | Trần Cẩm Long | KHO | 3,5 | w 1 | 4 | 36 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s ½ | 5 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | w ½ | 6 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s 1 | 7 | 34 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 50 | Lý Xương Minh | KHO | 4 | s 1 | 9 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w 0 | Phạm Trung Thành 1943 BDH Rp:1811 Body 2,5 |
1 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w 1 | 2 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6,5 | s 0 | 3 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | w 1 | 4 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | s 0 | 5 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | w ½ | 6 | 21 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w 0 | 8 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s 0 | 9 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s 0 | Hồ Thị Thanh Hồng 1935 BDH Rp:2084 Body 5 |
1 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 0 | 2 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2,5 | s 1 | 4 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | w ½ | 6 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 16 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | s 1 | Vương Tiểu Nhi 1934 BDH Rp:1659 Body 2 |
1 | 16 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | s 1 | 3 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | - | voľno | - | - | - 1 |
7 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 0 | Nguyễn Lê Mai Thảo 1931 BDH Rp:1659 Body 2 |
1 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 4 | s 0 | 2 | 7 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2 | w 0 | 3 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | - | voľno | - | - | - 1 |
5 | 12 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2,5 | w 1 | 6 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | w 0 | 7 | 15 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 0 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1929 BDH Rp:1740 Body 2,5 |
1 | 3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | - | voľno | - | - | - 1 |
3 | 6 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | w 0 | 4 | 9 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | s 0 | 6 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | w ½ | 7 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2 | w 1 | Trần Thị Bích Hằng 1924 BDH Rp:1883 Body 3 |
1 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 6 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2 | s 1 | 3 | 16 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | w 0 | 4 | 6 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | s 0 | 5 | 9 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | s 1 | 7 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 0 | Nguyễn Văn Tới 1941 BDH Rp:1920 Body 4 |
1 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | w 0 | 2 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 0 | 3 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s 0 | 5 | 43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3,5 | w ½ | 6 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | s 1 | 7 | 31 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | w 0 | 8 | 36 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | s ½ | 9 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | w 1 | Phạm Trung Thành 1940 BDH Rp:1816 Body 2,5 |
1 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | s 0 | 2 | 36 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | s 0 | 4 | 55 | Lê Văn Quý | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 57 | Nguyễn An Tấn | BPH | 1,5 | w ½ | 6 | 41 | Đinh Phú Khánh | KGI | 2,5 | s ½ | 7 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 3 | w ½ | 8 | 42 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | s 1 | 9 | 43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3,5 | - 0K | Nguyễn Lê Mai Thảo 1935 BDH Rp:1800 Body 3 |
1 | 13 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | 2 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w 0 | 3 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 2 | s 1 | 4 | 20 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3,5 | w ½ | 7 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | w 1 | 8 | 8 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | s 0 | 9 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | w ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 1926 BDH Rp:2143 Body 7 |
1 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 2 | w 1 | 2 | 20 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 5 | s 1 | 3 | 17 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | w 1 | 4 | 18 | Phạm Thu Hà | HNO | 6,5 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | w 0 | 6 | 12 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s 1 | 7 | 14 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 5,5 | w 1 | 8 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 1 | 9 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w 0 | Vương Tiểu Nhi 1922 BDH Rp:2005 Body 5,5 |
1 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 1 | 3 | 23 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | w 1 | 4 | 13 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 1 | 5 | 17 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | s 0 | 6 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w 1 | 7 | 11 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | s 0 | 8 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5 | w ½ | 9 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | s 1 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1921 BDH Rp:1883 Body 4 |
1 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | w 0 | 2 | 8 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | s ½ | 3 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | w 0 | 4 | 23 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | s 1 | 5 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5 | s 1 | 6 | 19 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w ½ | 7 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 11 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | w 0 | 9 | 5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | s 0 | Trần Thị Bích Hằng 1917 BDH Rp:1885 Body 4 |
1 | 8 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | s ½ | 6 | 15 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s ½ | 7 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3,5 | w 0 | 8 | 16 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | w 1 | 9 | 13 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Văn Tới 1941 BDH Rp:1985 Body 4,5 |
1 | 26 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 2,5 | s 1 | 2 | 14 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 8 | w 0 | 3 | 24 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | s 1 | 4 | 19 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | s 1 | 5 | 5 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | w ½ | 6 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w ½ | 7 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w 0 | 9 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s ½ | Phạm Trung Thành 1940 BDH Rp:1824 Body 4 |
1 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | w ½ | 2 | 5 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s 0 | 3 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 18 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 16 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6,5 | s 0 | 6 | 61 | Trịnh Hồ Quang Vũ | BRV | 3,5 | w 0 | 7 | 37 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3,5 | s 1 | 8 | 24 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | w ½ | 9 | 39 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | s 1 | Hồ Thị Thanh Hồng 1932 BDH Rp:2089 Body 6,5 |
1 | 14 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 12 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | w 1 | 3 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 6,5 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | w 0 | 5 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | s 1 | 6 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | w 1 | 7 | 9 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 1 | 8 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | s ½ | 9 | 16 | Phạm Thu Hà | HNO | 5,5 | w 1 | Nguyễn Lê Mai Thảo 1926 BDH Rp:1878 Body 4 |
1 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 6,5 | s 0 | 2 | 20 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 3,5 | w 1 | 3 | 13 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 12 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | s 0 | 6 | 17 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | w 0 | 7 | 14 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 2,5 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|