Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ CHỚP

Posledná aktualizácia 03.07.2020 13:11:18, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Hladaj

Poradie po 3 kole

Por.č.MenoTypFEDBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
114Nguyễn Minh Nhật QuangMHCM304532
247Trần Cẩm LongMKHO2,504,56,521
310Trần Hữu BìnhMBDU2,504,5621
41Lại Lý HuynhMBDU2,504,55,522
13Võ Văn Hoàng TùngMDAN2,504,55,522
622Hà Văn TiếnMBPH2,504,54,522
736Vũ Quốc ĐạtMHCM2,503,5522
830Phan Trọng TínMHCM2,503,5422
920Tôn Thất Nhật TânMDAN2,503,5421
1012Đào Cao KhoaMBDU2,503,53,521
118Nguyễn Hoàng LâmMHCM2,503421
129Phan Phúc TrườngMBPH2,502,53,522
132Diệp Khai NguyênMHCM205721
1451Nguyễn Anh QuânMQNI204,56,521
1535Trương Đình VũMDAN204,55,521
163Võ Minh NhấtMBPH2044,521
1756Nguyễn Văn TớiMBDH204422
185Trần Quốc ViệtMBDU203,54,522
15Trần Huỳnh Si LaMDAN203,54,522
17Đặng Hữu TrangMBPH203,54,522
216Trần Chánh TâmMHCM203,54,511
2219Trần Thanh TânMHCM203422
21Vũ Hữu CườngMBPH203422
23Uông Dương BắcMBDU203422
32Lê Phan Trọng TínMBRV203422
2634Nguyễn Long HảiMBDU203322
2725Trần Anh DuyMHCM1,5055,511
2827Nguyễn Hoàng Lâm (B)MHCM1,5045,512
2961Trịnh Hồ Quang VũMBRV1,504501
3028Nguyễn Anh HoàngMBDU1,5044,511
3140Nguyễn Văn BonMBPH1,504411
3258Nguyễn Đại ThắngMHNO1,503,5512
3316Chu Tuấn HảiMBPH1,503,54,511
3457Phạm Trung ThànhMBDH1,503,5412
3511Nguyễn Anh MẫnMDAN1,503402
3641Dương Nghiệp LươngMBRV1,503311
3718Trương Á MinhMHCM1,502,53,511
3844Nguyễn Quốc BìnhMHCM105511
3939Đào Quốc HưngMHCM104,5601
407Phùng Quang ĐiệpMBPH104,55,512
4138Diệp Khải HằngMBDU104,5512
4260Lại Việt TrườngMBRV104,5501
4343Trịnh Văn ThànhMBDU104,54,512
4459Bùi Chu Nhật TriềuMBPH104,54,511
4548Vũ Nguyễn Hoàng LuânMHCM1045,501
4654Nguyễn Thanh SơnMTTH104512
4745Lê Thành CôngMKHO104411
49Nguyễn Tấn LựcMBRV104411
53Huỳnh Ngọc SangMBRV104411
5046Nguyễn Anh ĐứcMKHO103,54,511
5131Nguyễn Chí ĐộMBDU103,53,511
5224Đặng Cửu Tùng LânMBPH103311
37Đinh Phú KhánhMKGI103311
5455Nguyễn An TấnMBPH102,5301
5550Nguyễn Khánh NgọcMDAN0,50,544,502
5633Tô Thiên TườngMBDU0,50,53,5401
574Nguyễn Trần Đỗ NinhMHCM003,5502
5842Hà Trung TínMBDU003,54,502
52Lê Văn QuýMBRV003,54,502
6026Nguyễn Huy TùngMBRV003401
6129Ngô Ngọc MinhMBPH002302

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break4: Greater number of victories/games variable
Tie Break5: Most black