Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANHPosledná aktualizácia 03.07.2020 07:10:56, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča hno
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 4 | 40 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
60 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 5 | 24 | Cờ nhanh: Bảng nam |
18 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | Bảng nữ |
58 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 20 | Cờ chớp: Bảng nam |
16 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 7 | Bảng nữ |
Výsledky posledného kola pre hno
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 23 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3 | + - - | 3 | Đinh Phú Khánh | KGI | 38 |
9 | 13 | 60 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 38 |
9 | 3 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4½ | ½ - ½ | 6 | Phạm Thu Hà | HNO | 18 |
9 | 12 | 58 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Hà Văn Tiến | BPH | 22 |
9 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phạm Thu Hà | HNO | 16 |
Detaily hráča pre hno
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Đại Thắng 1942 HNO Rp:1888 Body 4 |
1 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s 0 | 2 | 37 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | w ½ | 3 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s ½ | 4 | 42 | Trịnh Văn Thành | BDU | 2,5 | w 1 | 5 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | s ½ | 6 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w 0 | 7 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s ½ | 8 | 23 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 0 | 9 | 38 | Đinh Phú Khánh | KGI | 3 | - 1K | Nguyễn Đại Thắng 1939 HNO Rp:2023 Body 5 |
1 | 29 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 17 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 2,5 | s 1 | 3 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w ½ | 4 | 19 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | w ½ | 6 | 31 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | w ½ | 8 | 5 | Trương Á Minh | HCM | 5 | s ½ | 9 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w ½ | Phạm Thu Hà 1918 HNO Rp:2094 Body 6,5 |
1 | 7 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3,5 | s 1 | 2 | 5 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | w 1 | 3 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | s 1 | 4 | 11 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | w 0 | 5 | 3 | Cao Phương Thanh | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 13 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | w 0 | 8 | 17 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | s 1 | 9 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5 | s ½ | Nguyễn Đại Thắng 1939 HNO Rp:2022 Body 5 |
1 | 28 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s ½ | 2 | 18 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | w 1 | 3 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | w ½ | 5 | 34 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | w 1 | 6 | 11 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s ½ | 7 | 16 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6,5 | w 0 | 8 | 32 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | s 1 | 9 | 22 | Hà Văn Tiến | BPH | 5 | w ½ | Phạm Thu Hà 1918 HNO Rp:2006 Body 5,5 |
1 | 6 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 21 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 4 | w 1 | 4 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 6,5 | s ½ | 5 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | w 1 | 8 | 5 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 6 | w 1 | 9 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6,5 | s 0 |
|
|
|
|