Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANH

Posledná aktualizácia 03.07.2020 07:10:56, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Hladaj

Poradie po 6 kole

Por.č.MenoTypFEDBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
113Trềnh A SángMHCM5,5018,520,553
22Lại Lý HuynhMBDU50,523,52643
323Hà Văn TiếnMBPH50,51819,543
41Đào Cao KhoaMBDU4,5019,521,533
519Đào Quốc HưngMHCM4,501819,544
67Trần Quốc ViệtMBDU4,5017,519,533
711Trần Chánh TâmMHCM4,5017,518,543
818Lê Phan Trọng TínMBRV402123,532
929Vũ Quốc ĐạtMHCM4020,522,533
106Võ Minh NhấtMBPH4019,52233
1116Trần Thanh TânMHCM4019,521,543
1237Nguyễn Trần Đỗ NinhMHCM4017,519,533
1353Nguyễn Khánh NgọcMDAN40161833
1412Đặng Hữu TrangMBPH4015,516,533
153Chu Tuấn HảiMBPH4014,51643
62Lại Việt TrườngMBRV4014,51643
1763Nguyễn Hoàng TuấnDAN4014,515,543
1824Nguyễn Văn BonMBPH3,5019,520,532
1960Nguyễn Đại ThắngMHNO3,501921,523
2020Phan Trọng TínMHCM3,50192023
214Tôn Thất Nhật TânMDAN3,5018,520,533
2254Nguyễn Anh QuânMQNI3,50171933
2348Trần Cẩm LongMKHO3,5016,51933
2421Trần Hữu BìnhMBDU3,5016,51823
2539Phùng Quang ĐiệpMBPH3,5015,517,533
2615Vũ Hữu CườngMBPH3,50141633
2761Bùi Chu Nhật TriềuMBPH3,50131433
2830Trần Anh DuyMHCM3020,523,533
2938Đặng Cửu Tùng LânMBPH3020,52323
305Trương Á MinhMHCM301819,533
3114Diệp Khải HằngMBDU3017,51913
3225Uông Dương BắcMBDU30171933
27Trương Đình VũMDAN30171933
3451Dương Nghiệp LươngMBRV30171923
3526Ngô Ngọc MinhMBPH3016,51733
3622Trần Huỳnh Si LaMDAN30161833
3710Diệp Khai NguyênMHCM30131423
3831Nguyễn Hoàng Lâm (B)MHCM2,50182013
3928Võ Văn Hoàng TùngMDAN2,50181923
4034Nguyễn Minh Nhật QuangMHCM2,501818,523
4133Tô Thiên TườngMBDU2,50161724
4240Nguyễn Hoàng LâmMHCM2,501516,513
4317Nguyễn Chí ĐộMBDU2,50151623
4449Vũ Nguyễn Hoàng LuânMHCM2,501415,523
4558Nguyễn Văn TớiMBDH2,5013,51523
469Nguyễn Anh MẫnMDAN2,5013,51513
4732Nguyễn Long HảiMBDU2020,521,523
4844Nguyễn Quốc BìnhMHCM20171823
4946Nguyễn Anh ĐứcMKHO2016,518,523
508Phan Phúc TrườngMBPH201618,513
5143Trịnh Văn ThànhMBDU2014,515,513
5235Nguyễn Anh HoàngMBDU20141523
5350Nguyễn Tấn LựcMBRV201313,523
5456Huỳnh Ngọc SangMBRV201212,523
5552Lý Xương MinhMKHO1,50171912
5636Nguyễn Huy TùngMBRV1,5015,516,513
5745Lê Thành CôngMKHO1,5014,51613
5841Đinh Phú KhánhMKGI10171803
5942Hà Trung TínMBDU1014,51513
6055Lê Văn QuýMBRV10121313
6159Phạm Trung ThànhMBDH1088,503
6257Nguyễn An TấnMBPH0,5010,511,503
6347Nguyễn Ngọc LâmMBRV00151800

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break4: Greater number of victories/games variable
Tie Break5: Most black