Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨN

Last update 30.06.2020 05:48:13, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Player overview for dan

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
4Nguyễn Anh MẫnDAN110½½0½104,524Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
9Tôn Thất Nhật TânDAN111½100116,53Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
23Trương Đình VũDAN001101010439Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
32Trần Huỳnh Si LaDAN0½½½011½½4,536Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
37Võ Văn Hoàng TùngDAN0½11011015,512Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
51Nguyễn Khánh NgọcDAN10½0½½1½½4,530Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam
5Tôn Thất Nhật TânDAN00006Vong Chung Ket Bang Nam
4Tôn Thất Nhật TânDAN110½101015,516Cờ nhanh: Bảng nam
9Nguyễn Anh MẫnDAN½010½½½1½4,531Cờ nhanh: Bảng nam
22Trần Huỳnh Si LaDAN01001110½4,529Cờ nhanh: Bảng nam
27Trương Đình VũDAN100101110521Cờ nhanh: Bảng nam
28Võ Văn Hoàng TùngDAN10½100½½½442Cờ nhanh: Bảng nam
53Nguyễn Khánh NgọcDAN1½½0110½½523Cờ nhanh: Bảng nam
63Nguyễn Hoàng TuấnDAN01011111½6,57Cờ nhanh: Bảng nam
11Nguyễn Anh MẫnDAN½½½10½0½14,535Cờ chớp: Bảng nam
13Võ Văn Hoàng TùngDAN11½1½101173Cờ chớp: Bảng nam
15Trần Huỳnh Si LaDAN101110010519Cờ chớp: Bảng nam
20Tôn Thất Nhật TânDAN1½10111016,54Cờ chớp: Bảng nam
35Trương Đình VũDAN101010100438Cờ chớp: Bảng nam
50Nguyễn Khánh NgọcDAN0½0½11½115,517Cờ chớp: Bảng nam

Results of the last round for dan

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
949Tôn Thất Nhật TânDAN 1 - 0 Trần Thanh TânHCM21
974Nguyễn Anh MẫnDAN 0 - 15 Nguyễn Anh QuânQNI52
986Đào Quốc HưngHCM 0 - 1 Võ Văn Hoàng TùngDAN37
91451Nguyễn Khánh NgọcDAN4 ½ - ½4 Đào Cao KhoaBDU7
91628Ngô Ngọc MinhBPH4 1 - 04 Trương Đình VũDAN23
9183Vũ Quốc ĐạtHCM ½ - ½4 Trần Huỳnh Si LaDAN32
9123Hà Văn TiếnBPH7 ½ - ½6 Nguyễn Hoàng TuấnDAN63
9727Trương Đình VũDAN5 0 - 1 Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM37
91040Nguyễn Hoàng LâmHCM 0 - 1 Tôn Thất Nhật TânDAN4
91230Trần Anh DuyHCM ½ - ½ Nguyễn Khánh NgọcDAN53
91422Trần Huỳnh Si LaDAN4 ½ - ½ Trương Á MinhHCM5
91510Diệp Khai NguyênHCM4 ½ - ½4 Nguyễn Anh MẫnDAN9
92128Võ Văn Hoàng TùngDAN ½ - ½ Phùng Quang ĐiệpBPH39
9313Võ Văn Hoàng TùngDAN6 1 - 0 Vũ Quốc ĐạtHCM36
946Trần Chánh TâmHCM 0 - 1 Tôn Thất Nhật TânDAN20
962Diệp Khai NguyênHCM5 1 - 05 Trần Huỳnh Si LaDAN15
91150Nguyễn Khánh NgọcDAN 1 - 0 Phan Phúc TrườngBPH9
91435Trương Đình VũDAN4 0 - 14 Trần Thanh TânHCM19
91946Nguyễn Anh ĐứcKHO 0 - 1 Nguyễn Anh MẫnDAN11
345Tôn Thất Nhật TânDAN0 0 not paired

Player details for dan

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Nguyễn Anh Mẫn 1997 DAN Rp:1969 Pts. 4,5
132Trần Huỳnh Si LaDAN4,5w 1
222Nguyễn Long HảiBDU3,5s 1
315Hà Văn TiếnBPH5,5w 0
424Đặng Hữu TrangBPH6,5s ½
557Lại Việt TrườngBRV5w ½
627Nguyễn Hoàng LâmHCM5,5s 0
717Diệp Khải HằngBDU5w ½
836Nguyễn Chí ĐộBDU4,5s 1
952Nguyễn Anh QuânQNI6w 0
Tôn Thất Nhật Tân 1992 DAN Rp:2141 Pts. 6,5
137Võ Văn Hoàng TùngDAN5,5s 1
228Ngô Ngọc MinhBPH5w 1
357Lại Việt TrườngBRV5w 1
418Đặng Cửu Tùng LânBPH6,5s ½
515Hà Văn TiếnBPH5,5w 1
62Lại Lý HuynhBDU6,5s 0
726Trương Á MinhHCM6,5w 0
827Nguyễn Hoàng LâmHCM5,5s 1
921Trần Thanh TânHCM5,5w 1
Trương Đình Vũ 1978 DAN Rp:1918 Pts. 4
151Nguyễn Khánh NgọcDAN4,5s 0
241Hà Trung TínBDU4w 0
343Nguyễn Quốc BìnhHCM2,5s 1
435Nguyễn Anh HoàngBDU4w 1
549Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM6s 0
639Phan Phúc TrườngBPH3,5w 1
76Đào Quốc HưngHCM4,5s 0
856Nguyễn Đại ThắngHNO4w 1
928Ngô Ngọc MinhBPH5s 0
Trần Huỳnh Si La 1969 DAN Rp:1971 Pts. 4,5
14Nguyễn Anh MẫnDAN4,5s 0
250Lý Xương MinhKHO4w ½
339Phan Phúc TrườngBPH3,5s ½
441Hà Trung TínBDU4w ½
535Nguyễn Anh HoàngBDU4s 0
629Tô Thiên TườngBDU3,5w 1
755Phạm Trung ThànhBDH2,5s 1
85Nguyễn Văn BonBPH5w ½
93Vũ Quốc ĐạtHCM4s ½
Võ Văn Hoàng Tùng 1964 DAN Rp:2061 Pts. 5,5
19Tôn Thất Nhật TânDAN6,5w 0
256Nguyễn Đại ThắngHNO4s ½
344Lê Thành CôngKHO3,5w 1
421Trần Thanh TânHCM5,5s 1
524Đặng Hữu TrangBPH6,5w 0
611Nguyễn Huy TùngBRV3s 1
77Đào Cao KhoaBDU4,5w 1
81Uông Dương BắcBDU6w 0
96Đào Quốc HưngHCM4,5s 1
Nguyễn Khánh Ngọc 1948 DAN Rp:1979 Pts. 4,5
123Trương Đình VũDAN4w 1
215Hà Văn TiếnBPH5,5s 0
321Trần Thanh TânHCM5,5w ½
419Vũ Hữu CườngBPH4,5s 0
517Diệp Khải HằngBDU5w ½
640Dương Nghiệp LươngBRV4s ½
730Trần Quốc ViệtBDU4,5w 1
825Trần Anh DuyHCM4,5s ½
97Đào Cao KhoaBDU4,5w ½
Tôn Thất Nhật Tân 1997 DAN Rp:2053 Pts. 5,5
135Nguyễn Anh HoàngBDU3w 1
225Uông Dương BắcBDU5s 1
313Trềnh A SángHCM5,5w 0
431Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM3,5s ½
528Võ Văn Hoàng TùngDAN4w 1
623Hà Văn TiếnBPH7,5s 0
739Phùng Quang ĐiệpBPH4w 1
821Trần Hữu BìnhBDU5,5w 0
940Nguyễn Hoàng LâmHCM4,5s 1
Nguyễn Anh Mẫn 1992 DAN Rp:1965 Pts. 4,5
140Nguyễn Hoàng LâmHCM4,5s ½
238Đặng Cửu Tùng LânBPH5w 0
352Lý Xương MinhKHO1,5s 1
454Nguyễn Anh QuânQNI5w 0
58Phan Phúc TrườngBPH4s ½
633Tô Thiên TườngBDU4,5w ½
730Trần Anh DuyHCM5s ½
856Huỳnh Ngọc SangBRV4w 1
910Diệp Khai NguyênHCM4,5s ½
Trần Huỳnh Si La 1979 DAN Rp:1964 Pts. 4,5
153Nguyễn Khánh NgọcDAN5w 0
249Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM4,5s 1
337Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM6,5w 0
439Phùng Quang ĐiệpBPH4s 0
544Nguyễn Quốc BìnhHCM2w 1
650Nguyễn Tấn LựcBRV4s 1
751Dương Nghiệp LươngBRV4,5w 1
83Chu Tuấn HảiBPH5,5s 0
95Trương Á MinhHCM5w ½
Trương Đình Vũ 1974 DAN Rp:1901 Pts. 5
158Nguyễn Văn TớiBDH4s 1
26Võ Minh NhấtBPH6w 0
362Lại Việt TrườngBRV5,5s 0
444Nguyễn Quốc BìnhHCM2w 1
563Nguyễn Hoàng TuấnDAN6,5s 0
646Nguyễn Anh ĐứcKHO4,5w 1
714Diệp Khải HằngBDU4s 1
816Trần Thanh TânHCM4w 1
937Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM6,5w 0
Võ Văn Hoàng Tùng 1973 DAN Rp:1926 Pts. 4
159Phạm Trung ThànhBDH2,5w 1
213Trềnh A SángHCM5,5s 0
361Bùi Chu Nhật TriềuBPH3,5w ½
48Phan Phúc TrườngBPH4w 1
54Tôn Thất Nhật TânDAN5,5s 0
615Vũ Hữu CườngBPH3,5s 0
734Nguyễn Minh Nhật QuangHCM4,5w ½
851Dương Nghiệp LươngBRV4,5s ½
939Phùng Quang ĐiệpBPH4w ½
Nguyễn Khánh Ngọc 1947 DAN Rp:2024 Pts. 5
122Trần Huỳnh Si LaDAN4,5s 1
214Diệp Khải HằngBDU4w ½
320Phan Trọng TínHCM6s ½
424Nguyễn Văn BonBPH5w 0
532Nguyễn Long HảiBDU4,5s 1
626Ngô Ngọc MinhBPH3w 1
76Võ Minh NhấtBPH6s 0
810Diệp Khai NguyênHCM4,5w ½
930Trần Anh DuyHCM5s ½
Nguyễn Hoàng Tuấn 0 DAN Rp:2225 Pts. 6,5
1-not paired --- 0
244Nguyễn Quốc BìnhHCM2w 1
332Nguyễn Long HảiBDU4,5s 0
441Đinh Phú KhánhKGI2,5s 1
527Trương Đình VũDAN5w 1
625Uông Dương BắcBDU5s 1
715Vũ Hữu CườngBPH3,5w 1
87Trần Quốc ViệtBDU5,5w 1
923Hà Văn TiếnBPH7,5s ½
Nguyễn Anh Mẫn 1989 DAN Rp:1959 Pts. 4,5
141Dương Nghiệp LươngBRV5s ½
239Đào Quốc HưngHCM3w ½
340Nguyễn Văn BonBPH4,5s ½
428Nguyễn Anh HoàngBDU5w 1
520Tôn Thất Nhật TânDAN6,5s 0
658Nguyễn Đại ThắngHNO5w ½
735Trương Đình VũDAN4s 0
853Huỳnh Ngọc SangBRV3,5w ½
946Nguyễn Anh ĐứcKHO3,5s 1
Võ Văn Hoàng Tùng 1987 DAN Rp:2196 Pts. 7
143Trịnh Văn ThànhBDU1s 1
235Trương Đình VũDAN4w 1
347Trần Cẩm LongKHO5,5s ½
420Tôn Thất Nhật TânDAN6,5w 1
51Lại Lý HuynhBDU7,5s ½
66Trần Chánh TâmHCM5,5w 1
721Vũ Hữu CườngBPH6s 0
810Trần Hữu BìnhBDU5,5w 1
936Vũ Quốc ĐạtHCM5,5w 1
Trần Huỳnh Si La 1985 DAN Rp:2018 Pts. 5
145Lê Thành CôngKHO2s 1
247Trần Cẩm LongKHO5,5w 0
339Đào Quốc HưngHCM3s 1
435Trương Đình VũDAN4w 1
53Võ Minh NhấtBPH5,5s 1
61Lại Lý HuynhBDU7,5w 0
710Trần Hữu BìnhBDU5,5s 0
841Dương Nghiệp LươngBRV5w 1
92Diệp Khai NguyênHCM6s 0
Tôn Thất Nhật Tân 1980 DAN Rp:2038 Pts. 6,5
150Nguyễn Khánh NgọcDAN5,5w 1
21Lại Lý HuynhBDU7,5s ½
361Trịnh Hồ Quang VũBRV3,5w 1
413Võ Văn Hoàng TùngDAN7s 0
511Nguyễn Anh MẫnDAN4,5w 1
630Phan Trọng TínHCM4,5s 1

Show complete list