GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 30.06.2020 05:48:13, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for dan
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 24 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 3 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
23 | Trương Đình Vũ | DAN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 39 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 36 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
37 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 12 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 30 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 0 | 0 | 0 | | | | | | | 0 | 6 | Vong Chung Ket Bang Nam |
4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 16 | Cờ nhanh: Bảng nam |
9 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 31 | Cờ nhanh: Bảng nam |
22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 29 | Cờ nhanh: Bảng nam |
27 | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 21 | Cờ nhanh: Bảng nam |
28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 4 | 42 | Cờ nhanh: Bảng nam |
53 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 23 | Cờ nhanh: Bảng nam |
63 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 7 | Cờ nhanh: Bảng nam |
11 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 35 | Cờ chớp: Bảng nam |
13 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 | Cờ chớp: Bảng nam |
15 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 19 | Cờ chớp: Bảng nam |
20 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 4 | Cờ chớp: Bảng nam |
35 | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 38 | Cờ chớp: Bảng nam |
50 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 17 | Cờ chớp: Bảng nam |
Results of the last round for dan
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 4 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Thanh Tân | HCM | 21 |
9 | 7 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 52 |
9 | 8 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 37 |
9 | 14 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 7 |
9 | 16 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Đình Vũ | DAN | 23 |
9 | 18 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 3½ | ½ - ½ | 4 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 32 |
9 | 1 | 23 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 63 |
9 | 7 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 37 |
9 | 10 | 40 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 |
9 | 12 | 30 | Trần Anh Duy | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 53 |
9 | 14 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | ½ - ½ | 4½ | Trương Á Minh | HCM | 5 |
9 | 15 | 10 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 9 |
9 | 21 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 39 |
9 | 3 | 13 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | 1 - 0 | 5½ | Vũ Quốc Đạt | HCM | 36 |
9 | 4 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 20 |
9 | 6 | 2 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 15 |
9 | 11 | 50 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Phúc Trường | BPH | 9 |
9 | 14 | 35 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Thanh Tân | HCM | 19 |
9 | 19 | 46 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 11 |
3 | 4 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 0 | 0 | | not paired | | |
Player details for dan
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Anh Mẫn 1997 DAN Rp:1969 Pts. 4,5 |
1 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w 1 | 2 | 22 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 1 | 3 | 15 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s ½ | 5 | 57 | Lại Việt Trường | BRV | 5 | w ½ | 6 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 17 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 8 | 36 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 1 | 9 | 52 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | w 0 | Tôn Thất Nhật Tân 1992 DAN Rp:2141 Pts. 6,5 |
1 | 37 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 1 | 2 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | w 1 | 3 | 57 | Lại Việt Trường | BRV | 5 | w 1 | 4 | 18 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6,5 | s ½ | 5 | 15 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | w 1 | 6 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 6,5 | s 0 | 7 | 26 | Trương Á Minh | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 21 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 1 | Trương Đình Vũ 1978 DAN Rp:1918 Pts. 4 |
1 | 51 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | s 0 | 2 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | w 0 | 3 | 43 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2,5 | s 1 | 4 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | w 1 | 5 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 6 | s 0 | 6 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | w 1 | 7 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | w 1 | 9 | 28 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s 0 | Trần Huỳnh Si La 1969 DAN Rp:1971 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 0 | 2 | 50 | Lý Xương Minh | KHO | 4 | w ½ | 3 | 39 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | s ½ | 4 | 41 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | w ½ | 5 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4 | s 0 | 6 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w 1 | 7 | 55 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | s 1 | 8 | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w ½ | 9 | 3 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4 | s ½ | Võ Văn Hoàng Tùng 1964 DAN Rp:2061 Pts. 5,5 |
1 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 2 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | s ½ | 3 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w 1 | 4 | 21 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 24 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3 | s 1 | 7 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | w 1 | 8 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 9 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 1 | Nguyễn Khánh Ngọc 1948 DAN Rp:1979 Pts. 4,5 |
1 | 23 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 2 | 15 | Hà Văn Tiến | BPH | 5,5 | s 0 | 3 | 21 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 19 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | s 0 | 5 | 17 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 6 | 40 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s ½ | 7 | 30 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 1 | 8 | 25 | Trần Anh Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 7 | Đào Cao Khoa | BDU | 4,5 | w ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1997 DAN Rp:2053 Pts. 5,5 |
1 | 35 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | w 1 | 2 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | s 1 | 3 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 31 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 28 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 | w 1 | 6 | 23 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 0 | 7 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 8 | 21 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 40 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | s 1 | Nguyễn Anh Mẫn 1992 DAN Rp:1965 Pts. 4,5 |
1 | 40 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w 0 | 3 | 52 | Lý Xương Minh | KHO | 1,5 | s 1 | 4 | 54 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5 | w 0 | 5 | 8 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s ½ | 6 | 33 | Tô Thiên Tường | BDU | 4,5 | w ½ | 7 | 30 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s ½ | 8 | 56 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4 | w 1 | 9 | 10 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | Trần Huỳnh Si La 1979 DAN Rp:1964 Pts. 4,5 |
1 | 53 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5 | w 0 | 2 | 49 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 37 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 0 | 5 | 44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | w 1 | 6 | 50 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 4 | s 1 | 7 | 51 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | w 1 | 8 | 3 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | s 0 | 9 | 5 | Trương Á Minh | HCM | 5 | w ½ | Trương Đình Vũ 1974 DAN Rp:1901 Pts. 5 |
1 | 58 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 1 | 2 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w 0 | 3 | 62 | Lại Việt Trường | BRV | 5,5 | s 0 | 4 | 44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | w 1 | 5 | 63 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6,5 | s 0 | 6 | 46 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 1 | 7 | 14 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s 1 | 8 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w 1 | 9 | 37 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | w 0 | Võ Văn Hoàng Tùng 1973 DAN Rp:1926 Pts. 4 |
1 | 59 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | w 1 | 2 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 61 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 3,5 | w ½ | 4 | 8 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 1 | 5 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 6 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | s 0 | 7 | 34 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 51 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | s ½ | 9 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w ½ | Nguyễn Khánh Ngọc 1947 DAN Rp:2024 Pts. 5 |
1 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s 1 | 2 | 14 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | w ½ | 3 | 20 | Phan Trọng Tín | HCM | 6 | s ½ | 4 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 0 | 5 | 32 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 1 | 6 | 26 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | w 1 | 7 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | s 0 | 8 | 10 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 30 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s ½ | Nguyễn Hoàng Tuấn 0 DAN Rp:2225 Pts. 6,5 |
1 | - | not paired | - | - | - 0 |
2 | 44 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | w 1 | 3 | 32 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 0 | 4 | 41 | Đinh Phú Khánh | KGI | 2,5 | s 1 | 5 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | w 1 | 6 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | s 1 | 7 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 3,5 | w 1 | 8 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w 1 | 9 | 23 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s ½ | Nguyễn Anh Mẫn 1989 DAN Rp:1959 Pts. 4,5 |
1 | 41 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | s ½ | 2 | 39 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | w ½ | 3 | 40 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s ½ | 4 | 28 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w 1 | 5 | 20 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 6 | 58 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5 | w ½ | 7 | 35 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 0 | 8 | 53 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 3,5 | w ½ | 9 | 46 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 3,5 | s 1 | Võ Văn Hoàng Tùng 1987 DAN Rp:2196 Pts. 7 |
1 | 43 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1 | s 1 | 2 | 35 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 3 | 47 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | s ½ | 4 | 20 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 1 | 5 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s ½ | 6 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 21 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s 0 | 8 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 1 | 9 | 36 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w 1 | Trần Huỳnh Si La 1985 DAN Rp:2018 Pts. 5 |
1 | 45 | Lê Thành Công | KHO | 2 | s 1 | 2 | 47 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | w 0 | 3 | 39 | Đào Quốc Hưng | HCM | 3 | s 1 | 4 | 35 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 5 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 1 | 6 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w 0 | 7 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 41 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | w 1 | 9 | 2 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | s 0 | Tôn Thất Nhật Tân 1980 DAN Rp:2038 Pts. 6,5 |
1 | 50 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 1 | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s ½ | 3 | 61 | Trịnh Hồ Quang Vũ | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 13 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 7 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | w 1 | 6 | 30 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|