GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ NHANHCập nhật ngày: 13.06.2020 13:53:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bdu
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
25 | Duong Thien Chuong | BDU | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 28 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
27 | Le Minh Tu | BDU | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 31 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
47 | Nguyen Van An | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
48 | Phung Duc Anh | BDU | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 4 | 39 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
4 | Luong Phuong Hanh | BDU | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 13 | Nữ |
5 | Dang Bich Ngoc | BDU | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 6 | 10 | Nữ |
8 | Phan Dan Huyen | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 46 | Nữ |
13 | Le Thi Thu Huong | BDU | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 34 | Nữ |
26 | Mai Thien Kim Ngoc Diep | BDU | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 43 | Nữ |
36 | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 29 | Nữ |
24 | Lê Minh Tú | BDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 5 | 34 | Cờ nhanh: Bảng nam |
59 | Phùng Đức Anh | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 55 | Cờ nhanh: Bảng nam |
69 | Dương Thiện Chương | BDU | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 5 | 39 | Cờ nhanh: Bảng nam |
70 | Nguyễn Văn An | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1,5 | 103 | Cờ nhanh: Bảng nam |
5 | Lương Phương Hạnh | BDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 4 | Nữ |
28 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 81 | Nữ |
29 | Võ Mai Trúc | BDU | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 24 | Nữ |
48 | Đặng Bích Ngọc | BDU | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | Nữ |
55 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 27 | Nữ |
56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5 | 40 | Nữ |
59 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 67 | Nữ |
61 | Lê Thanh Thảo | BDU | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 76 | Nữ |
73 | Phan Dân Huyền | BDU | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 69 | Nữ |
74 | Nguyễn Thu Trang | BDU | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 4 | 70 | Nữ |
78 | Trần Thị Phương Anh | BDU | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 43 | Nữ |
30 | Lê Minh Tú | BDU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 20 | Cờ chớp: Bảng nam |
60 | Dương Thiện Chương | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 84 | Cờ chớp: Bảng nam |
69 | Phùng Đức Anh | BDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 4 | 66 | Cờ chớp: Bảng nam |
78 | Nguyễn Văn An | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 108 | Cờ chớp: Bảng nam |
5 | Lương Phương Hạnh | BDU | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 12 | Nữ |
24 | Võ Mai Trúc | BDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 56 | Nữ |
30 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 77 | Nữ |
51 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 47 | Nữ |
53 | Đặng Bích Ngọc | BDU | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 14 | Nữ |
57 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 70 | Nữ |
63 | Lê Thanh Thảo | BDU | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 54 | Nữ |
72 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 76 | Nữ |
79 | Trần Thị Phương Anh | BDU | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 27 | Nữ |
84 | Phan Dân Huyền | BDU | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 55 | Nữ |
100 | Nguyễn Thu Trang | BDU | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 53 | Nữ |
Kết quả của ván cuối bdu
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 14 | 50 | Do Thanh Dat | BNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Duong Thien Chuong | BDU | 25 |
9 | 15 | 35 | Hoang Quoc Khanh | BGI | 4 | ½ - ½ | 4 | Le Minh Tu | BDU | 27 |
9 | 20 | 30 | Chu Quoc Thinh | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phung Duc Anh | BDU | 48 |
9 | 28 | 47 | Nguyen Van An | BDU | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 5 | 5 | Dang Bich Ngoc | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyen Xuan Nhi | CTH | 27 |
9 | 10 | 4 | Luong Phuong Hanh | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Le Thai Nga | TTH | 25 |
9 | 15 | 40 | Nguyen Hoang Thai Ngoc | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Le Thi Thu Huong | BDU | 13 |
9 | 16 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 36 |
9 | 20 | 33 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phan Dan Huyen | BDU | 8 |
9 | 21 | 38 | Vu Khanh Linh | HNO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Mai Thien Kim Ngoc Diep | BDU | 26 |
9 | 17 | 24 | Lê Minh Tú | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 47 |
9 | 19 | 69 | Dương Thiện Chương | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Quang Vinh | DTH | 26 |
9 | 28 | 59 | Phùng Đức Anh | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 52 |
9 | 51 | 71 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Văn An | BDU | 70 |
9 | 3 | 5 | Lương Phương Hạnh | BDU | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 84 |
9 | 4 | 43 | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 6 | 0 - 1 | 6 | Đặng Bích Ngọc | BDU | 48 |
9 | 16 | 55 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 16 |
9 | 18 | 29 | Võ Mai Trúc | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Thị Thu Quyên | QNI | 46 |
9 | 23 | 56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | DTH | 12 |
9 | 24 | 59 | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Kiều Bích Thủy | HNO | 21 |
9 | 29 | 41 | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 78 |
9 | 32 | 73 | Phan Dân Huyền | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Mai Hiếu Linh | DTH | 34 |
9 | 34 | 54 | Phan Quỳnh Mai | NAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Thu Trang | BDU | 74 |
9 | 36 | 91 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Thanh Thảo | BDU | 61 |
9 | 43 | 28 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 42 |
9 | 16 | 30 | Lê Minh Tú | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 58 |
9 | 42 | 69 | Phùng Đức Anh | BDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Huy Đức | HNO | 103 |
9 | 47 | 99 | Nguyễn Thiên Bảo | HDU | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Dương Thiện Chương | BDU | 60 |
9 | 54 | 78 | Nguyễn Văn An | BDU | 0 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 98 |
9 | 6 | 5 | Lương Phương Hạnh | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 14 |
9 | 14 | 51 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 38 |
9 | 15 | 53 | Đặng Bích Ngọc | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | HCM | 39 |
9 | 18 | 63 | Lê Thanh Thảo | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 10 |
9 | 22 | 79 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 33 |
9 | 32 | 91 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 4 | 0 - 1 | 3½ | Võ Mai Trúc | BDU | 24 |
9 | 33 | 19 | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Dân Huyền | BDU | 84 |
9 | 36 | 100 | Nguyễn Thu Trang | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Thị Linh Nhâm | BDU | 72 |
9 | 40 | 71 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Thị Thu Hường | BDU | 57 |
9 | 43 | 30 | Phan Nguyễn Hà Như | BDU | 2½ | 1 - 0 | 3 | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | 82 |
Chi tiết kỳ thủ bdu
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Duong Thien Chuong 0 BDU Rp:1000 Điểm 4,5 |
1 | 52 | Nguyen Tran Huy Khanh | TTH | 3 | s 1 | 2 | 10 | Tran Minh Thang | HNO | 5,5 | w ½ | 3 | 16 | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 5 | s 0 | 4 | 55 | Phan Minh Trieu | NTH | 2,5 | w 1 | 5 | 12 | Le Huu Thai | LDO | 6,5 | s 0 | 6 | 34 | Luong Duy Loc | DAN | 3,5 | w 1 | 7 | 14 | Bui Trong Hao | CTH | 5,5 | s 0 | 8 | 35 | Hoang Quoc Khanh | BGI | 4,5 | w ½ | 9 | 50 | Do Thanh Dat | BNI | 4,5 | s ½ | Le Minh Tu 0 BDU Rp:1000 Điểm 4,5 |
1 | 54 | Bui Thanh Tung | BDH | 5,5 | s 0 | 2 | 42 | Dinh Nho Kiet | HNO | 3,5 | w 1 | 3 | 55 | Phan Minh Trieu | NTH | 2,5 | s ½ | 4 | 9 | Duong The Anh | QDO | 6 | s 0 | 5 | 41 | Nguyen Vuong Tung Lam | HNO | 4 | w ½ | 6 | 30 | Chu Quoc Thinh | HCM | 4 | s 1 | 7 | 29 | Nguyen Huu Hoang Anh | LDO | 4,5 | w ½ | 8 | 23 | Duong Thuong Cong | QDO | 5 | w ½ | 9 | 35 | Hoang Quoc Khanh | BGI | 4,5 | s ½ | Nguyen Van An 0 BDU Điểm 0 |
1 | 20 | Nguyen Huynh Tuan Hai | DTH | 6 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Phung Duc Anh 0 BDU Rp:957 Điểm 4 |
1 | 21 | Dang Vu Dung | HNO | 3,5 | w 0 | 2 | 33 | Le Thi Nhu Quynh | LDO | 4,5 | s 0 | 3 | 42 | Dinh Nho Kiet | HNO | 3,5 | s ½ | 4 | 32 | Nguyen Tri Thien | BNI | 4,5 | w ½ | 5 | 36 | Bui Huu Duc | NBI | 2 | s 1 | 6 | 40 | Pham Quang Dung | NBI | 3,5 | w ½ | 7 | 34 | Luong Duy Loc | DAN | 3,5 | s ½ | 8 | 22 | Nguyen Van Toan Thanh | QDO | 4 | w ½ | 9 | 30 | Chu Quoc Thinh | HCM | 4 | s ½ | Luong Phuong Hanh 0 BDU Rp:1043 Điểm 5,5 |
1 | 35 | Luong Hoang Tu Linh | BGI | 0 | - 1K | 2 | 24 | Nguyen Thi Minh Thu | HNO | 6 | s ½ | 3 | 26 | Mai Thien Kim Ngoc Diep | BDU | 4 | w 1 | 4 | 13 | Le Thi Thu Huong | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 7 | s 0 | 6 | 14 | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 5,5 | s 0 | 7 | 37 | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | 4,5 | w 1 | 8 | 21 | Tran Thi Nhu Y | BDH | 6 | s 0 | 9 | 25 | Le Thai Nga | TTH | 4,5 | w 1 | Dang Bich Ngoc 0 BDU Rp:1125 Điểm 6 |
1 | 36 | Phan Nguyen Ha Nhu | BDU | 4,5 | w 1 | 2 | 26 | Mai Thien Kim Ngoc Diep | BDU | 4 | s ½ | 3 | 24 | Nguyen Thi Minh Thu | HNO | 6 | w 0 | 4 | 38 | Vu Khanh Linh | HNO | 4 | s 1 | 5 | 33 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 4,5 | w 1 | 7 | 14 | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 5,5 | w ½ | 8 | 20 | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 6,5 | s 0 | 9 | 27 | Nguyen Xuan Nhi | CTH | 5 | w 1 | Phan Dan Huyen 0 BDU Rp:920 Điểm 3,5 |
1 | 39 | Nguyen Thi Khanh Van | NBI | 5 | s 1 | 2 | 23 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 4,5 | w 1 | 3 | 27 | Nguyen Xuan Nhi | CTH | 5 | s 0 | 4 | 25 | Le Thai Nga | TTH | 4,5 | w 1 | 5 | 31 | Nguyen Thi Thuy | HNO | 6,5 | s 0 | 6 | 24 | Nguyen Thi Minh Thu | HNO | 6 | s ½ | 7 | 28 | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 5,5 | w 0 | 8 | 55 | Le La Tra My | BDH | 5 | w 0 | 9 | 33 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 4,5 | s 0 | Le Thi Thu Huong 0 BDU Rp:1000 Điểm 4,5 |
1 | 44 | Nguyen Thuy Linh | BGI | 4 | w ½ | 2 | 34 | Vo Thi Thuy Tien | CTH | 4,5 | s 1 | 3 | 38 | Vu Khanh Linh | HNO | 4 | w 1 | 4 | 4 | Luong Phuong Hanh | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 20 | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 6,5 | w 0 | 6 | 32 | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 4 | s ½ | 7 | 39 | Nguyen Thi Khanh Van | NBI | 5 | w 0 | 8 | 52 | Nguyen Thuy Duong | BGI | 3 | s 1 | 9 | 40 | Nguyen Hoang Thai Ngoc | HCM | 4,5 | s ½ | Mai Thien Kim Ngoc Diep 0 BDU Rp:957 Điểm 4 |
1 | 57 | Tran Thi Hong Ngoc | BGI | 3,5 | s 1 | 2 | 5 | Dang Bich Ngoc | BDU | 6 | w ½ | 3 | 4 | Luong Phuong Hanh | BDU | 5,5 | s 0 | 4 | 9 | Bui Kim Le | BDH | 5 | w 0 | 5 | 53 | Duong Thi Thanh Huyen | NAN | 4,5 | s ½ | 6 | 45 | Nguyen Thi Hong Chau | QDO | 2 | w 1 | 7 | 60 | Pham Ngoc Thien Thuy | TTH | 4,5 | s 0 | 8 | 33 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 4,5 | w ½ | 9 | 38 | Vu Khanh Linh | HNO | 4 | s ½ | Phan Nguyen Ha Nhu 0 BDU Rp:1000 Điểm 4,5 |
1 | 5 | Dang Bich Ngoc | BDU | 6 | s 0 | 2 | 55 | Le La Tra My | BDH | 5 | w 1 | 3 | 9 | Bui Kim Le | BDH | 5 | s 1 | 4 | 21 | Tran Thi Nhu Y | BDH | 6 | w 0 | 5 | 15 | Luong Huyen Ngoc | QNI | 5 | s ½ | 6 | 23 | Nguyen Tran Ngoc Thuy | DTH | 4,5 | w 0 | 7 | 43 | Tran Thi Bich Thuy | QDO | 4,5 | s 1 | 8 | 40 | Nguyen Hoang Thai Ngoc | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 17 | Le Phu Nguyen Thao | CTH | 4,5 | s ½ | Lê Minh Tú 1976 BDU Rp:2009 Điểm 5 |
1 | 76 | Bùi Minh Duy | HNO | 3 | w 1 | 2 | 92 | Phạm Anh Kiên | NBI | 4,5 | s 1 | 3 | 5 | Phạm Chương | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 53 | Phan Minh Triều | NTH | 4 | s 1 | 5 | 7 | Trần Minh Thắng | HNO | 5,5 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 6,5 | s ½ | 7 | 13 | Bùi Trọng Hào | CTH | 7 | w 0 | 8 | 1 | Trần Tuấn Minh | HNO | 6 | s 0 | 9 | 47 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 5 | w ½ | Phùng Đức Anh 1939 BDU Rp:1946 Điểm 4,5 |
1 | 7 | Trần Minh Thắng | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 88 | Bùi Mạnh Hùng | THO | 4 | s 0 | 3 | 76 | Bùi Minh Duy | HNO | 3 | w 1 | 4 | 92 | Phạm Anh Kiên | NBI | 4,5 | s 1 | 5 | 14 | Đoàn Văn Đức | QDO | 6 | s 0 | 6 | 100 | Phan Công Quyết Thắng | NAN | 4 | w 1 | 7 | 32 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 3,5 | s 1 | 8 | 17 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 6 | w 0 | 9 | 52 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4,5 | w ½ | Dương Thiện Chương 1929 BDU Rp:1903 Điểm 5 |
1 | 17 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 6 | w 0 | 2 | 104 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 5,5 | s 0 | 3 | 86 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 2,5 | w 1 | 4 | 33 | Cấn Chí Thành | HNO | 4 | s ½ | 5 | 35 | Đỗ An Hòa | NBI | 4,5 | w 1 | 6 | 16 | Lê Minh Hoàng | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 20 | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 6 | s ½ | 8 | 25 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 4,5 | s ½ | 9 | 26 | Lê Quang Vinh | DTH | 5 | w ½ | Nguyễn Văn An 1928 BDU Rp:1661 Điểm 1,5 |
1 | 18 | Lê Hữu Thái | LDO | 6,5 | s 0 | 2 | 26 | Lê Quang Vinh | DTH | 5 | w 0 | 3 | 83 | Trần Trí Đức | NAN | 3 | s 1 | 4 | 48 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 4 | w 0 | 5 | 92 | Phạm Anh Kiên | NBI | 4,5 | s 0 | 6 | 81 | Bùi Hữu Đức | NBI | 3,5 | w 0 | 7 | 94 | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 3 | s ½ | 8 | 73 | Giáp Xuân Cường | BGI | 2 | w 0 | 9 | 71 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 2,5 | s 0 | Lương Phương Hạnh 1879 BDU Rp:2073 Điểm 7 |
1 | 56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | w 1 | 2 | 34 | Mai Hiếu Linh | DTH | 4 | s 1 | 3 | 22 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 4,5 | w 1 | 4 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 6 | s 1 | 5 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7,5 | s 0 | 6 | 27 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 5 | w 1 | 7 | 4 | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8,5 | w 0 | 8 | 33 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 5 | s 1 | 9 | 84 | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 6 | w 1 | Phan Nguyễn Hà Như 1855 BDU Rp:1733 Điểm 3,5 |
1 | 79 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 4,5 | s 0 | 2 | 73 | Phan Dân Huyền | BDU | 4 | w ½ | 3 | 91 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 4,5 | s 1 | 4 | 101 | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | w 0 | 5 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5 | s 0 | 6 | 75 | Nguyễn Hải An | BGI | 2,5 | w 1 | 7 | 56 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | BDU | 5 | s 0 | 8 | 85 | Đào Thiên Kim | DTH | 4 | s 0 | 9 | 42 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 2,5 | w 1 | Võ Mai Trúc 1854 BDU Rp:1914 Điểm 5,5 |
1 | 80 | Sa Phương Băng | HNO | 3 | w 1 | 2 | 102 | Nguyễn Thị Khánh Vân | NBI | 4,5 | s 1 | 3 | 8 | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 6 | w ½ | 4 | 43 | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 6 | s 0 | 5 | 6 | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 6,5 | w 0 | 6 | 22 | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 4,5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|