Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

Giải cờ vua đường đến đỉnh vinh quang lần 6

Last update 31.05.2020 10:44:28, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Search for player Search

Final Ranking after 7 Rounds

Rk.SNoNameTypsexPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
134Đỗ Minh QuânC036,5025,526,564
214Nguyễn Vũ Kỳ AnhC03603234,563
358Nguyễn Tùng QuânC02602527,563
478Nguyễn Trường An KhangC0160222464
579Nguyễn Hải AnhC016020,522,563
636Trịnh Đình KiênC035,50242653
772Nguyễn Vương Đăng MinhC025,5021,524,554
842Nguyễn Tuấn MinhC025,5019,521,553
920Hà Nguyễn Nam KhánhC0350283153
1012Thân Văn KhangC0450283043
1167Nguyễn Đức ThịnhC025024,52743
1215Phạm Gia KhánhC035024,526,554
1353Kiều Hoàng QuânC02502325,544
1439Nguyễn Thế PhongC025021,522,554
1555Nguyễn Bá NamC02501920,554
1651Đinh Phúc LâmC025017,518,554
171Nguyễn Trần Thùy ChiC04w4,502932,544
189Lê Ngọc Gia BảoC044,502931,543
1917Chu Phan Đăng KhoaC034,5024,52644
208Lê Minh ĐứcC044,5023,524,544
2154Nguyễn Duy KhangC024,502122,543
2252Hà Học QuânC024,5019,521,543
2376Đào Minh PhúC014,50161843
244Nguyễn Minh ThànhC044029,532,543
2523Nguyễn Hải KhánhC0340293244
2616Nguyễn Đức Vũ PhongC0340272843
2722Đàm Thị Bích PhượngC03w40242633
2837Lã Khôi NguyênC024023,525,543
2940Phạm Đức MinhC024022,524,543
3025Nguyễn Trọng Thái DươngC034020,52343
3143Đặng Đình NguyênC024019,520,544
3246Nguyễn Minh ĐứcC024018,519,543
3375Trần Quang MinhC014017,51943
347Chu Phan Trúc LinhC04w3,5027,53133
355Hoàng Đình DuyC043,5027,529,534
3632Bùi Ngọc MinhC03w3,50252634
3757Lục Minh HàC02w3,5024,52733
3850Phạm Tùng QuânC023,5023,525,533
3970Nguyễn Duy KhoaC023,5021,523,533
4049Phạm Trung NghĩaC023,50212334
4144Lê Minh NhậtC023,5018,520,523
4210Nguyễn Thùy DươngC04w3026,529,534
4324Vũ Nguyễn Bảo LinhC03w3025,527,533
31Lâm Gia HuyC033025,527,533
4518Phạm Đức ToànC03302527,533
4613Hoàng Nguyên GiangC03w3024,52733
4733Trần Anh TúC033024,526,533
4828Trương Mai PhươngC03w3023,525,524
4971Nguyễn Trọng KhôiC0230232523
5035Nguyễn Minh HiểnC0330232434
5162Từ Quốc TrọngC0230192133
5274Phạm Ngọc Ánh DươngC01w30192034
5345Nguyễn Hải LongC0230181934
5448Phí Lê Thành AnC02301718,533
5565Cao Anh ĐứcC023016,518,533
5656Nguyễn Ngọc HàC02w3016,51834
5726Phan HảiC032,50293224
583Phạm Thị Minh DiệpC04w2,50273024
5960Lý Đại QuangC022,5024,525,524
6030Lê Đức TàiC032,50242624
6164Trịnh Quang LongC022,5020,521,524
6277Mai Vĩ NguyênC012,50192024
6373Nguyễn Thế HàC012,5017,51913
6411Vũ Ngọc VânC04w2028,531,523
6521Nguyễn Nhật ÁnhC03w2024,526,524
666Cao Nhật MinhC04202426,513
6719Phạm Khánh ĐanC03w20222524
6841Bùi Hà NgânC02w20222324
6927Đào Nguyễn Phương LinhC02w20222323
7061Trần Đức ThịnhC022021,523,524
7138Nguyễn Ánh HồngC02w2019,520,524
59Nguyễn Thiên KimC02w2019,520,524
7366Trần Anh KhôiC022017,51813
7447Phạm Minh LongC022013,514,524
752Phạm Vũ Huyền TrangC04w10262813
7663Đặng Bảo NguyênC0210182014
7769Nguyễn Gia HânC02w101718,513
7829Lê Minh ĐứcC030017,518,502
7968Phan Hải ĐăngC020016,517,500
80Vũ Minh KhôiC010016,517,500

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break4: Greater number of victories/games variable
Tie Break5: Most black