Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

Đội tuyển trẻ CVHN 2020 - Giải đấu tập số 1

Posledná aktualizácia 24.05.2020 16:40:16, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Hladaj

Žrebovanie / výsledky

9. kolo

š.č.TMenoFEDBody VýsledokBody TMenoFEDč.
11Anh Phụ trách 1C107 ½ - ½ Đầu Khương DuyC049
235Nguyễn Nghĩa Gia AnC044 0 - 1 Anh Phụ trách 2C102
310Đinh Nho KiệtC045 0 - 1 Anh Phụ trách 3C103
415Kiều Bích ThủyC083 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Minh ThiênC0831
54Anh Phụ trách 5C103 1 - 03 Hoàng Minh HiếuC0814
647Phạm Trường PhúC045 0 - 13 Anh Phụ trách 4C105
751Trần Đăng Minh QuangC084 0 - 15 Nguyễn Vương Tùng LâmC0444
841Nguyễn Thị Minh ThưC081 0 - 13 Nguyễn Đức DũngC0664
950Trần Đăng Minh ĐứcC063 0 - 1 Nguyễn Hồng NhungC0630
1048Tống Hải AnhC04 0 - 1 Nguyễn Hoàng HiệpC0626
118Dương Vũ AnhC04 ½ - ½ Lưu Quốc ViệtC0618
1222Nguyễn Bình VyC02 1 - 0 Cấn Chí ThànhC047
1357Vũ Mỹ LinhC04 1 - 0 Ngô Ngọc ChâuC0220
1445Phạm Đăng MinhC04 ½ - ½ Thân Văn KhangC0249
1517Lê Anh TúC007 0 - 13 Nguyễn Mạnh ĐứcC0467
1612Đỗ Hoàng HảiC04 0 - 17 Nguyễn Kim Khánh HưngC0062
1759Đào Minh KhánhC04 1 - 0 Nguyễn Nghĩa Gia BìnhC0258
1827Nguyễn Hoàng KhánhC02 ½ - ½6 Triệu Gia HuyC0063
1955Vương Sơn HảiC02 ½ - ½ Nguyễn Khánh LâmC0233
2053Trần Thái AnhC00 0 - 1 Phạm Huy ĐứcC0246
2154Vũ Nguyễn Bảo LinhC005 1 - 03 Bùi Quang MinhC026
2213Đỗ Quang MinhC023 1 - 03 Nguyễn Trần Hải AnC0243
2336Nguyễn Ngọc DiệpC023 1 - 04 Ngô Xuân PhúC0021
2416Khoa Hoàng AnhC004 1 - 04 Nguyễn Hoàng MinhC0029
2539Nguyễn Tạ Minh HuyC004 1 - 04 Nguyễn Trường An KhangC0061
2642Nguyễn Trần Đức AnhC004 0 - 14 Nguyễn Thái An BC0065
2724Nguyễn Hiểu YếnC003 0 - 14 Nguyễn Đức ThịnhC0023
2811Đinh Phúc LâmC003 1 - 02 Nguyễn Tạ Minh HàC0038
2952Trần Ngô Mai LinhC003 0 - 11 Nguyễn Huỳnh Thiên ThanhC0032
3040Nguyễn Thái An AC001 0 - 13 Trần Việt TùngC0056
3119Ngô Đức TríC080 0 nežrebovaný
3225Nguyễn Hoàng BáchC02 0 nežrebovaný
3328Nguyễn Hoàng KhôiC002 0 nežrebovaný
3434Nguyễn Minh TràC022 0 nežrebovaný
3537Nguyễn Phi HồngC001 0 nežrebovaný
3660Đỗ Quốc AnhC020 0 nežrebovaný
3766Ngô Đức AnhC000 0 nežrebovaný
3868Anh phụ trách 6C100 0 nežrebovaný