Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

Đội tuyển trẻ CVHN 2020 - Giải đấu tập số 1

Posledná aktualizácia 24.05.2020 16:40:16, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Hladaj

Konečné poradie po 9 kolách

Por.č.TMenoFEDBody TB1  TB2  TB3 
162Nguyễn Kim Khánh HưngC00835,5380
21Anh Phụ trách 1C107,53736,50
32Anh Phụ trách 2C107,53333,50
417Lê Anh TúC00741,5390
563Triệu Gia HuyC006,540,535,50
622Nguyễn Bình VyC026,536,529,50
73Anh Phụ trách 3C106,53326,50
831Nguyễn Huỳnh Minh ThiênC08644,5320
99Đầu Khương DuyC0463929,50
1044Nguyễn Vương Tùng LâmC0463831,50
1154Vũ Nguyễn Bảo LinhC00637270
1249Thân Văn KhangC02634,5280
1320Ngô Ngọc ChâuC025,538,530,50
1453Trần Thái AnhC005,538,5300
1510Đinh Nho KiệtC0454430,50
1639Nguyễn Tạ Minh HuyC00540230
1747Phạm Trường PhúC0453829,50
1816Khoa Hoàng AnhC00533,5280
1923Nguyễn Đức ThịnhC00533,5170
2065Nguyễn Thái An BC00532220
2146Phạm Huy ĐứcC024,543,522,50
2257Vũ Mỹ LinhC044,541230
2348Tống Hải AnhC044,538,5270
2458Nguyễn Nghĩa Gia BìnhC024,538,518,50
2551Trần Đăng Minh QuangC08449240
2636Nguyễn Ngọc DiệpC02442,5200
2721Ngô Xuân PhúC00442230
56Trần Việt TùngC00442230
2945Phạm Đăng MinhC04442200
3055Vương Sơn HảiC02441,518,50
3135Nguyễn Nghĩa Gia AnC04441,518,50
328Dương Vũ AnhC0443918,50
3367Nguyễn Mạnh ĐứcC04439160
3413Đỗ Quang MinhC0243912,50
3533Nguyễn Khánh LâmC02438,520,50
364Anh Phụ trách 5C10438,5110
3727Nguyễn Hoàng KhánhC0243825,50
3811Đinh Phúc LâmC00437,5170
3964Nguyễn Đức DũngC06435,5180
4029Nguyễn Hoàng MinhC00434,5170
4142Nguyễn Trần Đức AnhC00433180
4261Nguyễn Trường An KhangC00432230
435Anh Phụ trách 4C10430,5120
4425Nguyễn Hoàng BáchC023,549,522,50
4515Kiều Bích ThủyC083,545,515,50
4630Nguyễn Hồng NhungC063,544,515,50
4726Nguyễn Hoàng HiệpC063,541190
487Cấn Chí ThànhC043,539,5190
4959Đào Minh KhánhC043,539160
5014Hoàng Minh HiếuC08348180
516Bùi Quang MinhC02345,590
5250Trần Đăng Minh ĐứcC06343,5170
5343Nguyễn Trần Hải AnC02342,5190
5418Lưu Quốc ViệtC06338,511,50
5524Nguyễn Hiểu YếnC00334,5150
5652Trần Ngô Mai LinhC00332180
5712Đỗ Hoàng HảiC042,54311,50
5834Nguyễn Minh TràC02240150
5928Nguyễn Hoàng KhôiC00232110
6032Nguyễn Huỳnh Thiên ThanhC0023260
6138Nguyễn Tạ Minh HàC00230,5120
6241Nguyễn Thị Minh ThưC08146,54,50
6337Nguyễn Phi HồngC0013560
6440Nguyễn Thái An AC0013040
6568Anh phụ trách 6C10040,500
6619Ngô Đức TríC0804000
6760Đỗ Quốc AnhC02038,500
6866Ngô Đức AnhC0003800

poznámka:
Tie Break1: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)