Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Chớp - U8 Nữ Cập nhật ngày: 05.02.2020 04:43:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 7 | | Nguyễn Đình Tâm Anh | DNA | Đà Nẵng | 6 | 0 | 18 | 6 | 3 | 3 |
2 | 11 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | Ninh Bình | 5,5 | 0 | 19,5 | 4 | 3 | 2 |
3 | 6 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | Nghệ An | 5 | 0 | 19 | 4 | 4 | 2 |
4 | 2 | | Lê Bảo An | TTH | TT Huế | 4 | 0 | 20,5 | 4 | 4 | 2 |
5 | 4 | | Nguyễn Khánh Linh | NAN | Nghệ An | 4 | 0 | 17,5 | 3 | 4 | 2 |
6 | 5 | | Nguyễn Thái An | TTU | Cờ vua trí tuệ | 4 | 0 | 17 | 3 | 3 | 0 |
7 | 3 | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | Quảng Bình | 3,5 | 0 | 18 | 2 | 3 | 1 |
8 | 1 | | Dương Ngọc Uyên | DNA | Đà Nẵng | 3,5 | 0 | 15 | 2 | 2 | 1 |
9 | 9 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | Ninh Bình | 3 | 0 | 17 | 2 | 3 | 2 |
10 | 10 | | Trịnh Phương Nhật Anh | THO | Thanh Hóa | 2,5 | 0 | 17 | 1 | 3 | 1 |
11 | 8 | | Phạm Ngọc Bảo An | QBI | Quảng Bình | 1 | 0 | 14,5 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|