Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ chớp - U10 Nữ

Cập nhật ngày: 05.02.2020 04:45:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốTênCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
114Trần Lê VyDNAĐà Nẵng6,50,521644
27Lê Tâm NhưQBIQuảng Bình6,50,519,5632
33Lê Minh AnhTTHTT Huế5020,5533
417Vũ Nguyễn Bảo LinhVCHVietchess4022,5441
55Lê Ngọc Khả UyênDNAĐà Nẵng4019442
61Hà Bảo TrâmDNAĐà Nẵng4019431
72Lâm Bình NguyênTTHTT Huế4016,5444
819Đặng Phước Minh AnhDNAĐà Nẵng4016,5332
98Nguyễn Ngọc DiệpVCHVietChess4016431
1016Võ Như NgọcQBIQuảng Bình3016,5231
1110Nguyễn Khả NhưNANNghệ An3014,5342
126Lê Thảo LyQBIQuảng Bình3014231
139Nguyễn Anh Bảo ThyNANNghệ An3013,5333
1411Nguyễn Thu UyênVCHVietchess2,5113131
1518Đinh Nguyễn Tường VyQBIQuảng Bình2,5014131
1612Trần Hoàng Thùy DungQBIQuảng Bình2017,5130
1715Trần Nguyễn Bảo AnNANNghệ An2014030
184Lê Nguyễn Linh ĐanKTHKiện tướng tí hon0,50,514,5010
1913Trần Linh GiangNANNghệ An0,50,514,5000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable