Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Trung mở rộng năm 2020 - Cờ chớp - U10 Nữ Cập nhật ngày: 05.02.2020 04:45:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 14 | | Trần Lê Vy | DNA | Đà Nẵng | 6,5 | 0,5 | 21 | 6 | 4 | 4 |
2 | 7 | | Lê Tâm Như | QBI | Quảng Bình | 6,5 | 0,5 | 19,5 | 6 | 3 | 2 |
3 | 3 | | Lê Minh Anh | TTH | TT Huế | 5 | 0 | 20,5 | 5 | 3 | 3 |
4 | 17 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | VCH | Vietchess | 4 | 0 | 22,5 | 4 | 4 | 1 |
5 | 5 | | Lê Ngọc Khả Uyên | DNA | Đà Nẵng | 4 | 0 | 19 | 4 | 4 | 2 |
6 | 1 | | Hà Bảo Trâm | DNA | Đà Nẵng | 4 | 0 | 19 | 4 | 3 | 1 |
7 | 2 | | Lâm Bình Nguyên | TTH | TT Huế | 4 | 0 | 16,5 | 4 | 4 | 4 |
8 | 19 | | Đặng Phước Minh Anh | DNA | Đà Nẵng | 4 | 0 | 16,5 | 3 | 3 | 2 |
9 | 8 | | Nguyễn Ngọc Diệp | VCH | VietChess | 4 | 0 | 16 | 4 | 3 | 1 |
10 | 16 | | Võ Như Ngọc | QBI | Quảng Bình | 3 | 0 | 16,5 | 2 | 3 | 1 |
11 | 10 | | Nguyễn Khả Như | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 14,5 | 3 | 4 | 2 |
12 | 6 | | Lê Thảo Ly | QBI | Quảng Bình | 3 | 0 | 14 | 2 | 3 | 1 |
13 | 9 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 13,5 | 3 | 3 | 3 |
14 | 11 | | Nguyễn Thu Uyên | VCH | Vietchess | 2,5 | 1 | 13 | 1 | 3 | 1 |
15 | 18 | | Đinh Nguyễn Tường Vy | QBI | Quảng Bình | 2,5 | 0 | 14 | 1 | 3 | 1 |
16 | 12 | | Trần Hoàng Thùy Dung | QBI | Quảng Bình | 2 | 0 | 17,5 | 1 | 3 | 0 |
17 | 15 | | Trần Nguyễn Bảo An | NAN | Nghệ An | 2 | 0 | 14 | 0 | 3 | 0 |
18 | 4 | | Lê Nguyễn Linh Đan | KTH | Kiện tướng tí hon | 0,5 | 0,5 | 14,5 | 0 | 1 | 0 |
19 | 13 | | Trần Linh Giang | NAN | Nghệ An | 0,5 | 0,5 | 14,5 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|