Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U15 -

Last update 15.01.2020 11:04:16, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Top five players

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U7 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Đức ThịnhTTR0Thanh Trì60
2Hoàng Nam KhánhDDA0Đống Đa5,50,5
3Phí Lê Thành AnHMA0HoàngMai5,50,5
4Trịnh Hữu HùngLBI0Long Biên50
5Nguyễn Hoàng MinhTXU0Thanh Xuân50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U9 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Dương Vũ AnhHMA0HoàngMai6,50
2Nguyễn Nam KiệtNTL0Nam Từ Liêm5,50,5
3Đỗ Hoàng HảiTXU0Thanh Xuân5,50,5
4Nguyễn Thái Minh HiếuTXU0Thanh Xuân50
5Trần Minh HiếuHDO0Hà Đông50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U11 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Đinh Nho KiệtCGI0Cầu Giấy6,50
2Đỗ Duy MinhHBT0Hai Bà Trưng60
3Trần Như Hải DuyBDI0Ba Đình50
4Trần Trung HảiHDO0Hà Đông50
5Nguyễn Đức Đăng KhánhTTR0Thanh Trì50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U13 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Cấn Chí ThànhNTL0Nam Từ Liêm70
2Nguyễn Duy ThànhCGI0Cầu Giấy5,50,5
3Đỗ Tiến MinhCGI0Cầu Giấy5,50,5
4Đỗ Quốc AnhHBT0Hai Bà Trưng50
5Hoàng Thế CườngBDI0Ba Đình50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U15 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Hoàng MinhCGI0Cầu Giấy60
2Trần Đức AnhHBT0Hai Bà Trưng50
3Bùi Đức DuyHKI0Hoàn Kiếm50
4Lê Xuân Nhật KhôiTXU0Thanh Xuân50
5Phạm Tuấn KiệtHMA0Hoàng Mai50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U7 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Lê Quỳnh AnhHDO0Hà Đông60
2Nguyễn Hương ThảoCGI0Cầu Giấy5,50
3Lê Ngọc Khánh AnHDO0Hà Đông50
4Nguyễn Vũ Ngọc LinhLBI0Long Biên50
5Trần Bảo HânBTL0Bắc Từ Liêm50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U9 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Vũ Nguyễn Bảo LinhDDA0Đống Đa6,50
2Nguyễn Hồng Hà MyCGI0Cầu Giấy60
3Trịnh Hoàng YếnHMA0Hoàng Mai5,50
4Vũ Khánh LinhLBI0Long Biên50
5Nguyễn Nhật ÁnhHMA0Hoàng Mai50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U11 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Chu Phan Trúc LinhHBT0Hai Bà Trưng6,50
2Nguyễn Trần Thùy ChiHBT0Hai Bà Trưng60
3Trần Thị Hà ThanhBTL0Bắc Từ Liêm50
4Nguyễn Trần Bảo VânNTL0Nam Từ Liêm50
5Nguyễn Phan Uyển PhươngCGI0Cầu Giấy50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U13 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Trịnh Hải ĐườngCGI0Cầu Giấy70
2Nguyễn Thu PhươngBDI0Ba Đình5,51
3Hoàng Phương NgọcDAN0Đông Anh5,50
4Nguyễn Thị Minh ChâuNTL0Nam Từ Liêm51
5Lê Hoàng An AnHKI0Hoàn Kiếm50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U15 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Khổng Lê Thu TrangHDO0Hà Đông60
2Nguyễn Hải UyênCGI0Cầu Giấy5,50
3Vũ Ngọc Lan ChiCGI0Cầu Giấy50
4Chu Hồng AnhBTL0Bắc Từ Liêm50
5Nguyễn Đỗ Minh ChâuBDI0Ba Đình50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U18 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Lê Đàm DuyênAMS0Hà Nội - Amsterdam6,50
2Nguyễn Thùy NhungNHO0Ngọc Hồi60
3Ngô Ngọc DiệpVDU0Việt Đức50
4Trần Hải BìnhKLI0Kim Liên50
5Trần Phạm Mai HoaYVI0Yên Viên50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U7 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Phạm Thành NamHMA0Hoàng Mai61
2Đinh Phúc LâmHDO0Hà Đông60
3Trần Việt TùngLBI0Long Biên50
4Vũ Quốc AnhHBT0Hai Bà Trưng50
5Nguyễn Lê NguyênBDI0Ba Đình50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U13 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Xuân AnhHDO0Hà Đông6,50
2Trần Quang HuyHKI0Hoàn Kiếm60
3Phạm Gia BìnhCGI0Cầu Giấy50
4Nguyễn Trần Duy AnhTXU0Thanh Xuân50
5Phạm Minh NghĩaBDI0Ba Đình50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U18 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Đoàn GiangPDP0Phan Đình Phùng6,50,5
2Nguyễn Nhật MinhNHU0Nguyễn Huệ6,50,5
3Hà Trọng LộcTOA0Thanh Oai A50
4Trần Đức MinhPHT0Phạm Hồng Thái4,50,5
5Trịnh Văn Đức MinhNTR0Nguyễn Trãi - Ba Đình4,50,5
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U7 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Phan Anh ThưNTL0Nam Từ Liêm61
2Nguyễn Thái AnCGI0Cầu Giấy60
3Hoàng Bảo HânTXU0Thanh Xuân5,50
4Nguyễn Linh ChiCGI0Cầu Giấy50
5Đỗ Hoàng NgânBDI0Ba Đình4,50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U9 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Bùi Ngọc MinhHMA0Hoàng Mai61
2Nguyễn Thái AnHKI0Hoàn Kiếm60
3Đỗ Phương Tuệ AnhHKI0Hoàn Kiếm50
4Ngô Thùy DươngBDI0Ba Đình50
5Bùi Hà NgânHMA0Hoàng Mai50
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U15 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Phùng Thị Ngọc ChiDDA0Đống Đa61
2Nguyễn Hà Bảo TrânCGI0Cầu Giấy60
3Lê Nguyễn Vi AnhTXU0Thanh Xuân50
4Bùi Minh PhươngHOZ0SNQT Horizon50
5Nguyễn Đỗ Thu TrangHKI0Hoàn Kiếm4,50,5
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U18 -
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1 
1Quách Minh ChâuKLI0WienKim Liên60
2Cao Khánh LinhTQT0Trần Quốc Tuấn51
3Nguyễn Phương LinhNHU0Nguyễn Huệ51
4Phạm Diệu HươngKLI0WienKim Liên51
5Triệu Hải YếnPDP0Phan Đình Phùng4,50