Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U11 -

Last update 15.01.2020 11:03:44, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Diễm Quỳnh0LBI 18w0 25b1 22w0 28b0 21w1 16b0 6w0229022231
2Đào Minh Anh0TXU 19b- 16w- 13b- 15w- 11b- -0 -0035027,5000
3Đỗ Khánh Ngọc0DAN 20w0 27b1 23w1 12b0 28w0 18b0 21w0230022231
4Đỗ Thị Ngọc Mai0NTL 21b0 29w0 19b0 5w1 23b+ 20b0 25b1326018241
5Hoàng Thu Phương0DAN 22w0 28b0 32w0 4b0 33w0 -1 26b0133023,5030
6Khâu Chi Lâm0DDA 23b1 17w0 29b0 32b0 26w1 9w0 1b1323021,5342
7Khuất Minh Anh0TTH 24w0 30b0 27w0 -1 19b0 25b- -0132026,5020
8Khương Huyền Trang0HDO 25b1 18w1 14b0 17w0 10w0 33b½ 28w13,517026331
9Lê Song Thư0HKI 26w0 31b1 24w0 33b1 30w0 6b1 19w0319025333
10Lê Thảo Nhi0HMA 27b1 20w1 15b0 29w½ 8b1 17b0 11w03,516027,5342
11Mã Thị Phương Thu0THO 28w1 22b0 26w1 18b1 2w- 31w0 10b1414020,5432
12Ngô Kim Cương0HBT 29b1 21w1 17b1 3w1 14b0 13w0 31w153029,5532
13Nguyễn Anh Thư0TTR 30w1 24b1 2w- 20b1 22w1 12b1 14w055028,5533
14Nguyễn Diệu Châu0TXU 31b1 35w1 8w1 22b1 12w1 24b½ 13b16,51032,5643
15Nguyễn Hà An0HBT 32w1 26b1 10w1 2b- 24w0 30b0 20b1412022432
16Nguyễn Hoàng Kim An0BDI 33b1 2b- 28w1 35w0 27b0 1w1 34b0325020,5331
17Nguyễn Hồng Ánh0TXU 34w1 6b1 12w0 8b1 35b1 10w1 24w½5,52029533
18Nguyễn Hồng Hương Giang0DDA 1b1 8b0 30w1 11w0 31b0 3w1 27b0321023,5341
19Nguyễn Kim Ngân0HMA 2w- 32b½ 4w1 24b0 7w1 29w1 9b14,590,520431
20Nguyễn Khánh Chi0THO 3b1 10b0 33w1 13w0 34b0 4w1 15w0320024331
21Nguyễn Khánh My0CGI 4w1 12b0 35b0 27w0 1b0 26w1 3b1322023341
22Nguyễn Ngọc Thy Khanh0NTL 5b1 11w1 1b1 14w0 13b0 34w1 32w157027532
23Nguyễn Phương Dung0TTH 6w0 34b1 3b0 31w0 4w- -0 -0134023121
24Nguyễn Thị Minh Tâm0CGI 7b1 13w0 9b1 19w1 15b1 14w½ 17b½54029,5443
25Nguyễn Thủy Chi0DAN 8w0 1w0 34b0 30b0 -1 7w+ 4w0231021020
26Nguyễn Thùy Dương0HDO 9b1 15w0 11b0 34w0 6b0 21b0 5w1228022241
27Phạm Kim Ngân0HKI 10w0 3w0 7b1 21b1 16w1 32b0 18w1415020432
28Phạm Lan Anh0LBI 11b0 5w1 16b0 1w1 3b1 35w0 8b0324020,5341
29Phạm Nguyễn Hà Anh0BDI 12w0 4b1 6w1 10b½ 32w0 19b0 33w13,518026331
30Phạm Yến Nhi0HKI 13b0 7w1 18b0 25w1 9b1 15w1 35b0411023441
31Trần Ngọc Quyên0BDI 14w0 9w0 -1 23b1 18w1 11b1 12b0410026332
32Trịnh Tường Lam0HBT 15b0 19w½ 5b1 6w1 29b1 27w1 22b04,580,525442
33Vũ Anh Ngọc0TTR 16w0 -1 20b0 9w0 5b1 8w½ 29b02,527020,5131
34Vũ Ngọc Vân0HMA 17b0 23w0 25w1 26b1 20w1 22b0 16w1413021,5431
35Vũ Thanh Trà0CGI -1 14b0 21w1 16b1 17w0 28b1 30w156028,5432

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable