Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U7 -

Last update 15.01.2020 11:01:42, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Phạm Thành Nam0HMA 28w1 8b1 2w1 4b1 3w1 9b1 6w06131,5633
2Đinh Phúc Lâm0HDO 27b1 7w1 1b0 15w1 10b1 3w1 4w16031632
3Trần Việt Tùng0LBI 20b1 5w1 6b1 10w1 1b0 2b0 9w15033542
4Vũ Quốc Anh0HBT -1 14b1 9w1 1w0 16b1 5w1 2b05032432
5Nguyễn Lê Nguyên0BDI 25w1 3b0 8w1 13w1 18b1 4b0 12w15028531
6Nguyễn Hải Long0HMA 16w1 17b1 3w0 24b1 9w0 21b1 1b15027,5544
7Trần Đức Thịnh0BTL 31w1 2b0 14w1 16b0 29w1 11w1 10b15024,5531
8Bùi Xuân Duy0TXU 22b1 1w0 5b0 20w1 17b½ 16w1 18b14,5027442
9Nguyễn Thế Phong0HDO 19b1 13w1 4b0 11w1 6b1 1w0 3b04032442
10Nguyễn Trần Đức Anh0NTL 18b1 11w1 24w1 3b0 2w0 13b1 7w04029,5432
11Lương Đức Phú0BDI 12w1 10b0 19w1 9b0 15w1 7b0 21w14027430
12Phan Trí Vinh0NTL 11b0 23w1 13b0 14b1 24w1 18w1 5b04025,5441
13Đặng Đình Nguyên0CGI 30w1 9b0 12w1 5b0 19w1 10w0 17b14025,5431
14Nguyễn Lâm Phong0DDA 21b1 4w0 7b0 12w0 30b1 27w1 19b14024443
15Phùng Khôi Nguyên0TTR 29w1 24b0 28w1 2b0 11b0 25w1 22b14022441
16Tô Đức Thịnh0CGI 6b0 20w½ 23b1 7w1 4w0 8b0 28w13,5027,5331
17Phan Gia Bảo0HKI 23b1 6w0 18b0 28b1 8w½ 20w1 13w03,5024,5332
18Dương Tùng Lâm0BTL 10w0 30b1 17w1 29b1 5w0 12b0 8w03025332
19Vũ Đức Anh0HBT 9w0 -1 11b0 22w1 13b0 29b+ 14w03024,5120
20Nguyễn Khắc Đạt0DAN 3w0 16b½ 25w1 8b0 26w1 17b0 24w½3024230
21Trần Viết Thuận0HBT 14w0 31b1 29w0 27b1 25w1 6w0 11b03020,5332
22Nguyễn Thế Tuấn Minh0BDI 8w0 25b0 30w1 19b0 28w1 24b1 15w03020,5331
23Lê Tuấn Phong0LBI 17w0 12b0 16w0 31b1 27w0 -1 30b13019,5232
24Đào Minh Khang0HKI 26b1 15w1 10b0 6w0 12b0 22w0 20b½2,5025,5241
25Vũ Bảo Quân0LBI 5b0 22w1 20b0 26w½ 21b0 15b0 31w12,5021,5240
26Nguyễn Vũ Nguyên Anh0DDA 24w0 28b0 31w1 25b½ 20b0 30w0 27b12,5015241
27Phạm Đức Phong0TTR 2w0 29b0 -1 21w0 23b1 14b0 26w02024131
28Lê Việt Anh0TTR 1b0 26w1 15b0 17w0 22b0 31w1 16b02023,5240
29Nguyễn Đình Thế Vinh0BTL 15b0 27w1 21b1 18w0 7b0 19w- -02023,5231
30Phạm Dương Chấn Hưng Christopher0HKI 13b0 18w0 22b0 -1 14w0 26b1 23w02023131
31Nguyễn Hữu Long0THO 7b0 21w0 26b0 23w0 -1 28b0 25b01021,5040

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable