HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U7 - Last update 14.01.2020 10:02:37, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Bdld | Club/City |
1 | | Chử Ngọc Khánh | | LBI | 0 | | Long Biên |
2 | | Dương Hương Linh | | DDA | 0 | | Đống Đa |
3 | | Đặng Huyền Bảo Châm | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
4 | | Hoàng Vũ Ngọc Mai | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
5 | | Hồ Minh Anh | | BDI | 0 | | Ba Đình |
6 | | Lê Mai Phương | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
7 | | Lê Ngọc Khánh An | | HDO | 0 | | Hà Đông |
8 | | Lê Quỳnh Anh | | HDO | 0 | | Hà Đông |
9 | | Lương Phúc Viên | | TOA | 0 | | Thanh Oai |
10 | | Nguyễn Ánh Hồng | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
11 | | Nguyễn Bảo Châu | | BDI | 0 | | Ba Đình |
12 | | Nguyễn Bảo Ngân Hà | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
13 | | Nguyễn Hương Thảo | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
14 | | Nguyễn Khánh Phương | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
15 | | Nguyễn Minh Dung | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
16 | | Nguyễn Ngân Anh | | BDI | 0 | | Ba Đình |
17 | | Nguyễn Ngọc Khánh | | CMY | 0 | | Chương Mỹ |
18 | | Nguyễn Tuệ Ngân | | DDA | 0 | | Đống Đa |
19 | | Nguyễn Tường An | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
20 | | Nguyễn Vũ Ngọc Linh | | LBI | 0 | | Long Biên |
21 | | Phạm Gia Linh | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
22 | | Phạm Nguyễn Hà My | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
23 | | Phạm Thị Kim Ngân | | THO | 0 | | Tây Hồ |
24 | | Phạm Vân Nhi | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
25 | | Trần Bảo Hân | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
26 | | Vũ Nguyễn Minh An | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
|
|
|
|
|
|
|