HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U9 - Last update 14.01.2020 10:01:50, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Bdld | Club/City |
1 | | Bùi Anh Minh | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
2 | | Bùi Tiến Khang | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
3 | | Bùi Trung Phúc | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
4 | | Chu Phan Đăng Khoa | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
5 | | Chu Trường Giang | | THO | 0 | | Tây Hồ |
6 | | Dương Mạnh Bảo | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
7 | | Dương Vũ Anh | | HMA | 0 | | HoàngMai |
8 | | Đào Nhật Dương | | LBI | 0 | | Long Biên |
9 | | Đặng Minh Nhật | | CMY | 0 | | Chương Mỹ |
10 | | Đinh Nguyễn Hải | | HMA | 0 | | HoàngMai |
11 | | Đỗ Đức Quân | | BDI | 0 | | Ba Đình |
12 | | Đỗ Hoàng Hải | | TXU | 0 | | Thanh Xuân |
13 | | Hà Học Quân | | DDA | 0 | | Đống Đa |
14 | | Hà Minh Tùng | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
15 | | Hà Phúc Thăng | | STA | 0 | | Sơn Tây |
16 | | Hoàng Anh Tùng | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
17 | | Hoàng Vũ Trung Quốc | | BDI | 0 | | Ba Đình |
18 | | Kiều Công Trí | | GLA | 0 | | Gia Lâm |
19 | | Lê Đức Tài | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
20 | | Mai Đức Kiên | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
21 | | Nguyễn Bá Quý | | MDU | 0 | | Mỹ Đức |
22 | | Nguyễn Đăng Khôi | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
23 | | Nguyễn Đăng Tuấn | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
24 | | Nguyễn Đức Vũ Phong | | TXU | 0 | | Thanh Xuân |
25 | | Nguyễn Hà Thành Lâm | | HDO | 0 | | Hà Đông |
26 | | Nguyễn Nam Kiệt | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
27 | | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | | DDA | 0 | | Đống Đa |
28 | | Nguyễn Tuấn Hùng | | TOA | 0 | | Thanh Oai |
29 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | GLA | 0 | | Gia Lâm |
30 | | Nguyễn Tuấn Minh | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
31 | | Nguyễn Thái Minh Hiếu | | TXU | 0 | | Thanh Xuân |
32 | | Nguyễn Trọng Minh Duy | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
33 | | Nguyễn Trọng Thái Dương | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
34 | | Nguyễn Trung Kiên | | ĐPH | 0 | | Đan Phượng |
35 | | Nguyễn Vũ Phong | | PTH | 0 | | Phúc Thọ |
36 | | Tô Kim Nhật Long | | DAN | 0 | | Đông Anh |
37 | | Trần Minh Hiếu | | HDO | 0 | | Hà Đông |
38 | | Trần Quang Liêm | | ĐPH | 0 | | Đan Phượng |
39 | | Võ Phúc Hiệp | | BDI | 0 | | Ba Đình |
40 | | Vũ Đình Nguyên | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
41 | | Vũ Hồng Phong | | LBI | 0 | | Long Biên |
42 | | Vũ Minh Khôi | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
43 | | Nguyễn Duy Phú | | UHO | 0 | | Ứng Hòa |
44 | | Nguyễn Danh Toàn | | UHO | 0 | | Ứng Hòa |
|
|
|
|
|
|
|