GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỚP 8, 9Last update 15.01.2020 09:51:43, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Alphabetical list all groups
No. | | Name | FideID | Rtg | FED | Name |
1 | | Bùi Anh Tuấn | | 0 | NQU | B89 |
2 | | Bùi Anh Tuấn | | 0 | NQU | B89 |
3 | | Bùi Bảo Hoàng | | 0 | VIN | B89 |
4 | | Bùi Bảo Hoàng | | 0 | VIN | B89 |
5 | | Bùi Đức Trí | | 0 | HAN | Cờ nhanh B23 |
6 | | Bùi Đức Trí | | 0 | HAN | Cờ tiêu chuẩn B23 |
7 | | Bùi Hà Trang | | 0 | ALA | G23 |
8 | | Bùi Hà Trang | | 0 | ALA | G23 |
9 | | Bùi Hà Vy | | 0 | LCH | G23 |
10 | | Bùi Hiền Giang | | 0 | NQU | G23 |
11 | | Bùi Hiền Giang | | 0 | NQU | G23 |
12 | | Bùi Minh Khuê | | 0 | KAN | G45 |
13 | | Bùi Như Quỳnh | | 0 | ALA | G23 |
14 | | Bùi Như Quỳnh | | 0 | ALA | G23 |
15 | | Bùi Phương Anh | | 0 | TNG | G23 |
16 | | Bùi Phương Anh | | 0 | TNG | G23 |
17 | | Bùi Thị Mai Anh | | 0 | DSO | G89 |
18 | | Bùi Thị Mai Anh | | 0 | DSO | G89 |
19 | | Bùi Thị Mỹ Hạnh | | 0 | PNL | G-TH10 |
20 | | Bùi Thị Mỹ Hạnh | | 0 | PNL | G-TH10 |
21 | | Bùi Thị Ngọc Huyền | | 0 | KTH | G67 |
22 | | Bùi Thị Ngọc Huyền | | 0 | KTH | G67 |
23 | | Bùi Thị Phương Anh | | 0 | ADU | G23 |
24 | | Bùi Thị Phương Anh | | 0 | ADU | G23 |
25 | | Bùi Văn Tuấn | | 0 | DSO | B45 |
26 | | Bùi Văn Tuấn | | 0 | DSO | B45 |
27 | | Cao Bảo Nhi | | 0 | HBA | G67 |
28 | | Cao Hoàng Bắc Hải | | 0 | TNG | B67 |
29 | | Cao Hoàng Bắc Hải | | 0 | TNG | B67 |
30 | | Cao Minh Hiền | | 0 | VIN | G23 |
31 | | Cao Minh Hiền | | 0 | VIN | G23 |
32 | | Cao Tiến Bình | | 0 | TNG | Cờ tiêu chuẩn B23 |
33 | | Cao Tiến Bình | | 0 | TNG | Cờ nhanh B23 |
34 | | Cao Trung Hải | | 0 | TNG | B67 |
35 | | Cao Trung Hải | | 0 | TNG | B67 |
36 | | Đàm Minh Bách | | 0 | KTH | B67 |
37 | | Đàm Minh Bách | | 0 | KTH | B67 |
38 | | Đàm Quốc Bảo | | 0 | KTH | B45 |
39 | | Đàm Quốc Bảo | | 0 | KTH | B45 |
40 | | Đàm Thị Bích Phượng | | 0 | HBA | G23 |
41 | | Đàm Thị Bích Phượng | | 0 | HBA | G23 |
42 | | Đàm Xuân Sơn | | 0 | HB3 | B-TH10 |
43 | | Đàm Xuân Sơn | | 0 | HB3 | B-TH10 |
44 | | Đặng Quỳnh Thư | | 0 | DS3 | G-TH10 |
45 | | Đặng Quỳnh Thư | | 0 | DS3 | G-TH10 |
46 | | Đặng Thị Huyền Chi | | 0 | KA3 | G-TH10 |
47 | | Đặng Thị Huyền Chi | | 0 | KA3 | G-TH10 |
48 | | Đặng Thị Khánh Ngọc | | 0 | KTH | G23 |
49 | | Đặng Thị Khánh Ngọc | | 0 | KTH | G23 |
50 | | Đặng Thị Thành Giang | | 0 | NQU | G89 |
51 | | Đặng Thị Thành Giang | | 0 | NQU | G89 |
52 | | Đào Minh Đức | | 0 | ALA | B45 |
53 | | Đào Minh Đức | | 0 | ALA | B45 |
54 | | Đào Quang Huy | | 0 | TPH | B-TH11 |
55 | | Đào Quang Huy | | 0 | TPH | B-TH11 |
56 | | Đào Thanh Tuấn | | 0 | ALA | B67 |
57 | | Đào Thanh Tuấn | | 0 | ALA | B67 |
58 | | Đào Trung Nguyên | | 0 | TNG | B89 |
59 | | Đào Trung Nguyên | | 0 | TNG | B89 |
60 | | Đinh Duy Thái | | 0 | MDC | B-TH10 |
61 | | Đinh Duy Thái | | 0 | MDC | B-TH10 |
62 | | Đinh Hoàng Quân | | 0 | MDC | B-TH10 |
63 | | Đinh Hoàng Quân | | 0 | MDC | B-TH10 |
64 | | Đinh Minh Khôi | | 0 | DSO | Cờ nhanh B23 |
65 | | Đinh Minh Khôi | | 0 | DSO | Cờ tiêu chuẩn B23 |
66 | | Đinh Nam Khánh | | 0 | DSO | B67 |
67 | | Đinh Nam Khánh | | 0 | DSO | B67 |
68 | | Đỗ Gia Trang | | 0 | ALA | G45 |
69 | | Đỗ Gia Trang | | 0 | ALA | G45 |
70 | | Đỗ Hải Anh | | 0 | KTH | G23 |
71 | | Đỗ Hải Anh | | 0 | KTH | G23 |
72 | | Đỗ Huy Gia Phong | | 0 | TNG | B45 |
73 | | Đỗ Huy Gia Phong | | 0 | TNG | B45 |
74 | | Đỗ Mai Phương | | 0 | DSO | G67 |
75 | | Đỗ Mai Phương | | 0 | DSO | G67 |
76 | | Đỗ Thành Minh | | 0 | KAN | Cờ tiêu chuẩn B23 |
77 | | Đỗ Thị Yến Ngọc | | 0 | VIN | G67 |
78 | | Đỗ Thị Yến Ngọc | | 0 | VIN | G67 |
79 | | Đỗ Thùy Dương | | 0 | DKI | G67 |
80 | | Đỗ Thùy Dương | | 0 | DKI | G67 |
81 | | Đỗ Tuấn Minh | | 0 | VIN | B89 |
82 | | Đỗ Tuấn Minh | | 0 | VIN | B89 |
83 | | Đoàn Bảo Nhi | | 0 | LCH | G23 |
84 | | Đoàn Công Minh | | 0 | DSO | B89 |
85 | | Đoàn Công Minh | | 0 | DSO | B89 |
86 | | Đoàn Đức Dũng | | 0 | HBA | Cờ nhanh B23 |
87 | | Đoàn Đức Dũng | | 0 | HBA | Cờ tiêu chuẩn B23 |
88 | | Đoàn Quốc Anh | | 0 | DHO | B-TH11 |
89 | | Đoàn Quốc Anh | | 0 | DHO | B-TH11 |
90 | | Đoàn Thái Dương | | 0 | HAN | B89 |
91 | | Đoàn Thái Dương | | 0 | HAN | B89 |
92 | | Đoàn Trí Lâm | | 0 | NQU | Cờ tiêu chuẩn B23 |
93 | | Đoàn Trí Lâm | | 0 | NQU | Cờ nhanh B23 |
94 | | Đoàn Văn Mạnh | | 0 | LCH | B45 |
95 | | Đoàn Yến Nhi | | 0 | ADU | G23 |
96 | | Đoàn Yến Nhi | | 0 | ADU | G23 |
97 | | Đồng Hoa Minh Đức | | 0 | DKI | B89 |
98 | | Đồng Hoa Minh Đức | | 0 | DKI | B89 |
99 | | Dương Ngọc Sao Khuê | | 0 | LCH | G89 |
100 | | Dương Nữ Nhật Minh | | 0 | LCH | G45 |
101 | | Dương Vũ Bình Minh | | 0 | ALA | Cờ nhanh B23 |
102 | | Dương Vũ Bình Minh | | 0 | ALA | Cờ tiêu chuẩn B23 |
103 | | Hà Ngọc Anh | | 0 | LCH | G45 |
104 | | Hòa Quang Bách | | 0 | VIN | B67 |
105 | | Hòa Quang Bách | | 0 | VIN | B67 |
106 | | Hoàng Anh Minh | | 0 | HAN | B45 |
107 | | Hoàng Anh Minh | | 0 | HAN | B45 |
108 | | Hoàng Đăng Trường | | 0 | DS3 | B-TH11 |
109 | | Hoàng Đăng Trường | | 0 | DS3 | B-TH11 |
110 | | Hoàng Gia Huy | | 0 | DS3 | B-TH10 |
111 | | Hoàng Gia Huy | | 0 | DS3 | B-TH10 |
112 | | Hoàng Khánh Giang | | 0 | HBA | G67 |
113 | | Hoàng Minh Khang | | 0 | DS3 | B-TH11 |
114 | | Hoàng Minh Khang | | 0 | DS3 | B-TH11 |
115 | | Hoàng Ngọc Thanh Tú | | 0 | NQU | G45 |
116 | | Hoàng Ngọc Thanh Tú | | 0 | NQU | G45 |
117 | | Hoàng Quang Hiệp | | 0 | NQU | B67 |
118 | | Hoàng Quang Hiệp | | 0 | NQU | B67 |
119 | | Hoàng Quang Minh | | 0 | DKI | B45 |
120 | | Hoàng Tú Linh | | 0 | DS3 | G-TH10 |
121 | | Hoàng Tú Linh | | 0 | DS3 | G-TH10 |
122 | | Hoàng Văn Thoại | | 0 | KA3 | B-TH10 |
123 | | Hoàng Văn Thoại | | 0 | KA3 | B-TH10 |
124 | | Lại Ngọc Anh | | 0 | TNG | G23 |
125 | | Lại Ngọc Anh | | 0 | TNG | G23 |
126 | | Lại Phương Thúy | | 0 | TNG | G45 |
127 | | Lại Phương Thúy | | 0 | TNG | G45 |
128 | | Lại Thế Đạt | | 0 | TPH | B-TH10 |
129 | | Lại Thế Đạt | | 0 | TPH | B-TH10 |
130 | | Lê Đỗ Minh Tuấn | | 0 | KAN | B45 |
131 | | Lê Đức Cường | | 0 | KAN | B67 |
132 | | Lê Hữu Chung | | 0 | PNL | B-TH11 |
133 | | Lê Hữu Chung | | 0 | PNL | B-TH11 |
134 | | Lê Khánh Linh | | 0 | ADU | G89 |
135 | | Lê Khánh Linh | | 0 | ADU | G89 |
136 | | Lê Nguyễn Minh Hằng | | 0 | TPH | G-TH10 |
137 | | Lê Nguyễn Minh Hằng | | 0 | TPH | G-TH10 |
138 | | Lê Phương Anh | | 0 | NQU | G67 |
139 | | Lê Phương Anh | | 0 | NQU | G67 |
140 | | Lê Quỳnh Anh | | 0 | LHP | G-TH11 |
141 | | Lê Quỳnh Anh | | 0 | LHP | G-TH11 |
142 | | Lê Thị Thái Ngân | | 0 | LQD | G-TH10 |
143 | | Lê Thị Thái Ngân | | 0 | LQD | G-TH10 |
144 | | Lê Trần Phúc Nguyên | | 0 | ADU | Cờ tiêu chuẩn B23 |
145 | | Lê Trần Phúc Nguyên | | 0 | ADU | Cờ nhanh B23 |
146 | | Lê Tuệ Nhi | | 0 | HBA | G89 |
147 | | Lê Tuệ Nhi | | 0 | HBA | G89 |
148 | | Lê Văn Khoa | | 0 | LCH | Cờ tiêu chuẩn B23 |
149 | | Lê Vĩnh An | | 0 | DSO | B-TH10 |
150 | | Lê Vĩnh An | | 0 | DS3 | B-TH10 |
Show complete list
|
|
|
|