GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 2020 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỚP 4, 5Last update 15.01.2020 10:08:46, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for lhp
SNo | | Name | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
12 | | Vũ Công Khải | 0 | LHP | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | B-TH11 |
5 | | Lê Quỳnh Anh | 0 | LHP | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 2 | G-TH11 |
12 | | Vũ Công Khải | 0 | LHP | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 5 | B-TH11 |
5 | | Lê Quỳnh Anh | 0 | LHP | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 1 | G-TH11 |
Results of the last round for lhp
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 3 | 12 | | Vũ Công Khải | LHP | 4 | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Quang Thắng | HB3 | 7 |
5 | 3 | 5 | | Lê Quỳnh Anh | LHP | | 1 - 0 | | | Trần Ngọc Huyền | DS3 | 1 |
7 | 4 | 12 | | Vũ Công Khải | LHP | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Đoàn Quốc Anh | DHO | 13 |
5 | 3 | 5 | | Lê Quỳnh Anh | LHP | | 1 - 0 | | | Trần Ngọc Huyền | DS3 | 1 |
Player details for lhp
Rd. | SNo | | Name | Rtg | FED | Pts. | Res. |
Vũ Công Khải 0 LHP Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 5 | | Nguyễn Hữu Thành | 0 | PNL | 0 | s 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Khánh Dương | 0 | NQ3 | 6,5 | s 0 | 3 | 10 | | Nguyễn Việt Quang | 0 | LQD | 3,5 | w 1 | 4 | 3 | | Lê Hữu Chung | 0 | PNL | 4 | w 1 | 5 | 14 | | Đào Quang Huy | 0 | TPH | 3,5 | s 1 | 6 | 11 | | Nguyễn Văn Quý Phúc | 0 | TPH | 5,5 | w 0 | 7 | 7 | | Nguyễn Quang Thắng | 0 | HB3 | 2 | w 1 | Lê Quỳnh Anh 0 LHP Rp:1800 Pts. 5 |
1 | 2 | | Nguyễn Thị Minh Phương | 0 | DS3 | 4 | s 1 | 2 | 3 | | Nguyễn Nhật Lệ | 0 | PNL | 2 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Mai Phương | 0 | ADU | 0 | s 1 | 4 | 6 | | Từ Thị Hải Yến | 0 | HB3 | 2 | s 1 | 5 | 1 | | Trần Ngọc Huyền | 0 | DS3 | 2 | w 1 | Vũ Công Khải 0 LHP Rp:1102 Pts. 4,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Hữu Thành | 0 | PNL | 2 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Khánh Dương | 0 | NQ3 | 6 | w 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Chí Bách | 0 | DHO | 2 | s 1 | 4 | 1 | | Hoàng Minh Khang | 0 | DS3 | 3 | s 1 | 5 | 14 | | Đào Quang Huy | 0 | TPH | 4,5 | w 0 | 6 | 11 | | Nguyễn Văn Quý Phúc | 0 | TPH | 6 | s ½ | 7 | 13 | | Đoàn Quốc Anh | 0 | DHO | 3 | w 1 | Lê Quỳnh Anh 0 LHP Rp:1240 Pts. 4 |
1 | 2 | | Nguyễn Thị Minh Phương | 0 | DS3 | 4 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Nhật Lệ | 0 | PNL | 3 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Mai Phương | 0 | AD3 | 0 | s 1 | 4 | 6 | | Từ Thị Hải Yến | 0 | HB3 | 3 | s 1 | 5 | 1 | | Trần Ngọc Huyền | 0 | DS3 | 1 | w 1 |
|
|
|
|