Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI CỜ NHANH HỌC SINH - SINH VIÊN MỞ RỘNG TRANH CÚP LÊ VIẾT HỔ - BẢNG CỜ VUA HỌC SINH

Cập nhật ngày: 06.01.2020 14:20:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: namhnchess

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSốTênPháiĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
150Nguyễn Trung Kiên pTNT7039,5733
246Phạm Nguyễn Gia Phong *TNT7036744
319Nguyễn Bá Khánh TrìnhHPĐ6044,5644
440Nguyễn Đức Trí *VIE6040,5632
511Lê Gia Bảo *VIE6039,5643
658Trịnh Phương Thảo* wwTNT6037543
751Trương Khải Đăng *TNT6035,5642
835Nguyễn Trọng Thái DươngVIE5,5040,5543
956Trần Đình BảoVIE5,5038543
1028Nguyễn Ngọc Phong Nhi *wwHPĐ5,5037,5543
1139Nguyễn Đức HuyHPĐ5,5033554
1214Lê Nhật Minh *TNT5039542
1337Nguyễn Vũ Nam AnhTNT5036,5542
1455Trần Quang NghịTNT5036543
1533Nguyễn Thùy Dương wwMTA5035542
1662Đàm Thị Bích Phượng wHPĐ5034,5431
1754Trần Quang Minh *TNT5033,5543
1859Tạ Khánh Vi * wwKCC5032442
1947Phạm Quốc Hưng *KCC5031,5552
207Hoàng Minh HiếuTNT5030,5542
2110Lê Gia Bách *TNT4,5041,5341
2264Đỗ Nam KhánhTNT4,5037441
2326Nguyễn Minh KiệtTNT4,5036,5442
246Hoàng Gia KhánhNQĐ4,5036,5441
2545Phạm An KhánhTNT4,5034,5342
2661Văn Hữu Thắng *VIE4,5034452
2721Nguyễn Công Nam KhánhTNT4,5029442
2822Nguyễn Hải KhánhVIE4039,5443
2942Ngô Đào Trung Việt *TNT4035440
3063Đặng Đình NguyênVIE4032442
3141Ngô Quang Anh *KCC4031443
3252Trương Quang LongTNT4029,5431
3317Mai Quốc Lâm *TNT4029332
349Lê Châu Anh wwTNT4027,5442
3523Nguyễn Hải MinhTNT4027442
3625Nguyễn Mai Tùng Sơn *KCC3,5037342
372Cao Vũ Ngọc Trâm *wwKCC3,5033,5343
381Bạch Đăng NghĩaNQĐ3,5033,5341
3932Nguyễn Thiên Kim wwMTA3,5033342
4027Nguyễn Minh TríTNT3,5028,5342
4136Nguyễn Việt NhưNTP3,5026340
4244Phan Huy AnhNTP3032,5342
438Lâm Tăng HưngTNT3030342
4430Nguyễn Nhật HuyNTP3030341
4557Trần Đức KiênTNT3028,5342
4629Nguyễn Ngọc XuyênwTNT3028342
4753Trần Nhật MinhTNT3026,5341
485Giang Đức HiếuNTP3026,5340
4948Phạm Sỹ TrungTNT3026241
504Dương MinhNTP3022,5341
5113Nguyễn Khoa AnTNT2,5027,5241
5224Nguyễn Hữu LongDTH2,5024,5241
533Công Nghĩa TrườngTNT2,5022242
5438Nguyễn Đình Long *KCC2032,5241
5516Vũ Tuấn Trung pTNT2029,5240
5620Nguyễn Bảo NamTNT2022,5240
5712Lê Gia NamDTH1,5026141
60Tống Hoàng HảiNTP1,5026141
5949Hoàng Hải pwTNT1016,5030
6015Phạm Văn Ngọc pDTH0,5026030
6143Ngô Đình ThảoDTH0,5024040
6234Nguyễn Trung KiênTNT0022000
6318Mao Tuấn DũngTNT0021000
6431Nguyễn Quang BáchTNT0020,5010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Greater number of victories/games variable
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable