Logged on: Gast
Servertime 19.04.2024 18:15:14
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
10th Sharjah International Cup for Women
Cập nhật ngày: 12.01.2020 17:38:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sharjah Chess Club
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván ngày 2020/01/11 lúc 17:00
Bàn
Số
Tên
Loại
Rtg
Điểm
Kết quả
Điểm
Tên
Loại
Rtg
Số
PGN
1
2
GM
Socko Monika
2413
5½
1 - 0
6
IM
Bulmaga Irina
2446
1
PGN
2
3
IM
Sukandar Irine Kharisma
2402
5½
½ - ½
5½
IM
Zimina Olga
2367
6
PGN
3
10
WIM
Dordzhieva Dinara
U20
2326
5½
½ - ½
5½
WGM
Li Xueyi
2307
12
PGN
4
21
WIM
Drljevic Ljilja
2193
5
0 - 1
5
FM
Assaubayeva Bibisara
U16
2375
4
PGN
5
5
WGM
Gong Qianyun
2371
5
0 - 1
5
WIM
Smirnova Ekaterina
2249
16
PGN
6
7
IM
Khukhashvili Sopiko
2343
5
1 - 0
5
WGM
Suleimanova Ava
2213
19
PGN
7
15
WGM
Nguyen Thi Mai Hung
2254
5
1 - 0
5
WFM
Radeva Viktoria
U18
2338
8
PGN
8
9
WGM
Rapport Jovana
2333
5
1 - 0
5
WIM
Michelle Catherina P
2143
24
PGN
9
11
WGM
Heinemann Josefine
2317
5
0 - 1
5
WGM
Gevorgyan Irina
2216
18
PGN
10
23
Babayan Armine
2186
5
0 - 1
5
WGM
Abdulla Khayala
2275
13
PGN
11
33
WCM
Al Maamari Wafia Darwish
U16
1866
5
0 - 1
4½
WIM
Pujari Rucha
2187
22
PGN
12
35
WFM
Jalaluldeen Kareen Kamal J.
1784
4½
0 - 1
4½
WIM
Kubicka Anna
U20
2258
14
PGN
13
17
WFM
Bykova Anastasia
2247
4½
½ - ½
4½
Kyrkjebo Hanna B.
1963
30
PGN
14
25
WIM
Asatryan Sona
U20
2085
4½
1 - 0
4½
Greibrokk Ingrid
U20
1855
34
PGN
15
27
Samaganova Alexandra
2008
4
1 - 0
4½
Alsabbagh Eman
U12
1053
74
PGN
16
49
WCM
Amal Fadel S M Alshamsi
U16
1403
4
0 - 1
4
WIM
Kiolbasa Oliwia
U20
2196
20
PGN
17
51
Al-Hammadi Maryam Hussein
1387
4
0 - 1
4
Soyunlu Narmin
2020
26
PGN
18
28
WFM
Boshra Alshaeby
1979
4
1 - 0
4
Rayan Mohammad Ali Hassan
U16
1473
46
PGN
19
60
Kaushika Sridharan
U10
1205
4
0 - 1
4
WFM
Dhyana Patel
U14
1969
29
PGN
20
31
Shanya Mishra
U16
1907
4
1 - 0
4
Kanter Elizaveta
U10
1411
48
PGN
21
66
Mission Cheryll Rosales
1135
4
- - +
4
Kyrkjebo Marte B.
1880
32
22
53
Khalil Hanan
1360
4
1 - 0
4
Al-Fayyadh Zainab Asif Abdulah
1646
38
PGN
23
41
Mariam Essa
U18
1560
4
1 - 0
4
Al-Moaamari Mozah
U20
1395
50
PGN
24
43
Al Ali Aisha Saif
U16
1499
4
½ - ½
4
WCM
Fatima Saif Al-Ali
U14
1339
54
25
45
Al-Shamsi Ousha
U18
1484
4
½ - ½
4
Aysha Nasser H Alshamsi
U16
1303
56
26
37
WFM
Al Kalbani Wadima
U20
1667
3½
½ - ½
4
Khalil Reem
1295
57
27
73
Al-Hammadi Manal Hussein
U16
1071
3½
0 - 1
3½
WFM
Razan Alshaeby
1735
36
28
39
Al Ghafri Wafia
1609
3½
- - +
3½
Mariam Mohammed Almaeeni
U12
1136
64
29
55
AIM
Khezrian Nooralzahra
U18
1310
3½
1 - 0
3½
Abrar Mohammed Almaazmi
U12
0
80
30
76
Mera Abdulaziz Aidarous
U12
1042
3
+ - -
3
Yasmin Ali
U18
1527
42
31
71
Mouza Nasser Alshamsi
U10
1079
3
0 - 1
3
Fatima Al Wahabi
U16
1386
52
32
58
Al Ghafri Alanoud
1257
3
- - +
3
Khezrian Neda
U12
1075
72
33
61
Tower Nora
1203
3
- - +
3
Fatima Saleh Jasim
U12
1030
78
34
77
Dheepika Nair
U12
1033
3
1 - 0
3
Aisha Mohamed Al Muaini
U14
1195
62
35
79
Prapti Prakash Hegde
U14
1015
3
- - +
3
Nour Saleh Jasim
U16
1182
63
36
65
Shamsa Amer
U12
1136
3
1 - 0
3
Radwan Alia K H
0
100
37
67
Alghala Ali Alali
U10
1125
3
- - +
3
Sandra Nair
U10
0
104
38
83
Al Reem Al Hamadi
U08
0
3
0 - 1
3
Alyazia Humaid Alhasani
U16
1119
68
39
106
Swastika Ravinder
U08
0
3
0 - 1
3
ACM
Kaushal Khushi
U10
1105
70
40
75
Mira Husain Al Hammadi
1048
2½
1 - 0
2½
Alazmi Aeshah
U16
1490
44
41
82
Ahoud Eisa Bashkardi
U08
0
2½
1 - 0
2½
Isra Shams Eldien
1108
69
42
93
Ghaliah Mohamed Almaeeni
U10
0
2½
0 - 1
2½
Alyazya Hamad R Alkharoossi
U10
0
89
43
96
Khawla Matar Alshamsi
U12
0
2
- - +
2
Alsalti Rania
1435
47
44
84
Alhanoof Jasem Alsuwaidi
U08
0
2
½ - ½
2
Hour Naser Al Nuaimi
U10
0
94
45
85
Aljazi Jasem Alsuwaidi
U08
0
2
- - +
2
Reem Mohamed Aljasmi
U08
0
101
46
97
Mahra Fouad
0
2
0 - 1
2
Alsabbagh Aya
U10
0
87
47
88
Alya Ali Alali
U08
0
2
- - -
2
Salama Zayed Alali
U14
0
103
48
105
Shaikha Naser Alnuaimi
U08
0
2
- - +
2
Anoud Eisa Bashkardi
U08
0
90
49
91
Elawady Nouran
U14
0
1½
1 - 0
1
Alreem Abdulaziz Albalooshi
U08
0
86
50
99
Muna Ali Alnuaimi
U08
0
1½
½ - ½
1
Ghala Majed Alsuwaidi
U08
0
92
51
81
Ahmed Najah
U08
0
1
+ - -
1
Hour Zayed Alali
U10
0
95
52
98
Monishka Ganesan
U10
0
1
1
miễn đấu
53
40
Almaini Aishah Sarhan
U18
1607
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
54
59
ACM
Mcdonald Margaret
S50
1254
1
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
55
102
Retaj Faqir Muhaammad
U10
0
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 17.04.2024 12:12
Điều khoản sử dụng