GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 14-15 TUỔI Last update 08.12.2019 09:45:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
not paired
SNo | Name | FED | 1.Rd | 2.Rd | 3.Rd | 4.Rd | 5.Rd | 6.Rd | 7.Rd |
9 | Bùi, Tiến Đạt | DVH | | * | * | * | * | * | * |
26 | Đinh, Khánh Long | NTA | | | | | bye | | |
33 | Đinh, Việt Phương | LTV | | * | * | * | * | * | * |
3 | Dương, Quốc Bình | DVH | | * | * | * | * | * | * |
38 | Hoàng, Minh Trí | YHO | | * | * | * | * | * | * |
34 | Ngô, Minh Quang | LTV | | * | * | * | * | * | * |
36 | Nguyễn, Minh Sơn | CGI | | * | * | * | * | * | * |
31 | Nguyễn, Nhật Minh | GLO | | | bye | | | | |
39 | Nguyễn, Văn Thắng | YHO | | * | * | * | * | * | * |
22 | Nguyễn, Viết Kiên | GLO | | * | * | * | * | * | * |
37 | Nguyễn, Vinh Sơn | MDI | | bye | | | | | |
8 | Phạm, Tiến Dũng | HGM | | | | bye | | | |
41 | Vũ, Quốc Việt | DVO | bye | | | | | | |
13 | Vũ, Tùng Dương | GLO | | | | | | * | * |
|
|
|
|